B1 Preliminary quyển 1 - ĐỀ 1

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1

essential

thiết yếu

2

daily

hàng ngày

3

apart from

ngoại trừ

4

certain(adj)

nhất định, chắc chắn

5

take advantage of

tận dụng

6

except

ngoại trừ

7

no longer

không còn

8

give notice

thông báo

9

material

nguyên liệu, nhiên liệu

10

improve

cải thiện

11

frightened

bị dọa sợ

12

admit(v)

thừa nhận

13

scary

đáng sợ

14

especially

đặc biệt

15

deal with

=cope with = solve: giải quyết

16

further

xa hơn, sâu hơn

17

career

sự nghiệp

18

writer

nhà văn

19

brave

can đảm

20

influence(v)

ảnh hưởng

21

typical(adj)

điển hình

22

a variety of

nhiều, đa dạng

23

practical(adj)

thực tế, thực tiễn

24

contribute(v)

đóng góp

25

routine

lịch trình, thói quen sinh hoạt

26

detail

chi tiết

27

discussion

sự bàn luận, thảo luận

28

train(v)

tập luyện, rèn luyện

29

prepare for

chuẩn bị cho

30

prize-winning

thắng giải

31

grow up

trưởng thành

32

Irish

người Ireland

33

inspire(v)

truyền cảm hứng

34

in detail

chi tiết

35

publish(v)

xuất bản

36

public(v)

công khai

37

world-class

tầm cỡ thế giới

38

amusing

khôi hài, mang tính giải trí

39

recipe

công thức nấu ăn

40

track

đường trường

41

freedom

sự tự do

42

spare time

=free time = leisure time

43

retire from

nghỉ hưu

44

There is no point in Ving

Việc làm gì là vô ích
Eg: There is no point in persuading her to join the club because she doesn’t like it.

45

ability

khả năng

46

charity

quỹ từ thiện

47

prevent sb from doing sth

ngăn ai đó làm gì

48

regret(v)

hối hận

49

celebrity

người nổi tiếng

50

potato crisp

miếng khoai tây chiên lát

51

by accident

= by chance: một cách tình cờ

52

get used to = be used to Ving

quen với việc làm gì

53

demand(v)

yêu cầu

54

slice

lát

55

absolutely

tuyệt đối

56

intend

có ý định, có chủ ý

57

attempt to V

try to V: nỗ lực để làm gì đó

58

attempt on N

nỗ lực vào cái gì

59

with a view to Ving
look forward to Ving

get used to/be used to ng

để mà…

60

finally

cuối cùng thì cũng

61

come along

đến (tham dự)

62

after all

dù sao thì

63

care home

viện dưỡng lão

64

look after

= take care of: chăm sóc

65

stair

bậc thang

66

As a result

Kết quả là

67

council

hội đồng

68

rent(v)

thuê

69

spare room

phòng trống

70

live in common with

sống chung với

71

appear(v)

xuất hiện

72

reply(v)

hồi đáp, đáp lại

73

curious(adj)

tò mò

74

announce(v)

thông báo

75

In turn

đổi lại

76

in the middle of

đang trong giữa

77

face-to-face

trực tiếp

78

unlikely

không thể

79

as if

giả sử, cứ như là