Thẻ ghi nhớ: Destination C1, C2 Otto | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

breakage (n)

đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng vỡ

2
New cards

sprout(n)

giá, chồi, mầm, sự mới mọc

3
New cards

defendant (n)

người bị kiện, bị cáo

4
New cards

outnumber (v)

đông hơn, đông người hơn

5
New cards

gossip (n, v)

chuyện tầm phào, tán gẫu

6
New cards

Naive (adj)

ngây thơ

7
New cards

addiction

(n) sự nghiện, thói nghiện

8
New cards

adore

(V) yêu thiết tha, hết sức yêu chuộng, tôn sùng, sùng bái, tôn thờ

9
New cards

anticipation

(n) sự phấn khích khi chờ đợi, dự tính, hoặc dự kiến

10
New cards

appeal

(V) hấp dẫn, lôi cuốn, kháng cáo, chống án, khẩn khoản yêu cầu

11
New cards

appeal

(n) sự hấp dẫn, sự chổng án, sự kháng cáo, buổi khuyên góp từ thiện

12
New cards

arbitrary

(adj) tùy hứng, tùy tiện, chuyên quyền, độc đoán

13
New cards

aspiration

(n) nguyện vọng, tham vọng, khát vọng

14
New cards

bear

(V) chịu, chịu đựng, sinh sản, sinh IỢI

15
New cards

compulsory

(adj) ép buộc, bắt buộc, cuững bách

16
New cards

content

(adj) hài lòng với cái mình có, bằng lòng, toại nguyện

17
New cards

craving

(n) sự thèm muốn, lòng khao khát

18
New cards

decline

(V) từ chối một cách lịch sự, giảm xuống về giá hoặc chất lượng

19
New cards

dedicated

(adj) tận tụy, tận tâm

20
New cards

delight

(V) làm vui thích, làm vui sướng, làm say mê

21
New cards

desire

(V) thèm muốn, ao ước, khát khao, mơ ước

22
New cards

desire

(n) sự thèm muốn, sự mong muốn, sự khát khao

23
New cards

devote

(V) hiến dâng, dành hết cho

24
New cards

differentiate

(V) phân biệt cái này với cái kia, phân biệt đối xử

25
New cards

envy

(V) thèm muốn, ghen tị, đố kỵ

26
New cards

envy

(n) sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ

27
New cards

fancy

(V) mong ước, mong muốn, tưởng tượng, cho rằng

28
New cards

fascination

(n) sự thôi miên, sự làm mê, sự quyến rũ

29
New cards

favour

(V) ủng hộ, giúp đỡ, thiên vị

30
New cards

favour

(n) sự quý mến, đặc ân, ân huệ

31
New cards

greedy

(adj) đầy tham lam hoặc .ham muốn

32
New cards

impulse

(n) sự thôi thúc mãnh liệt, sự bốc đồng, cơn bốc đồng

33
New cards

inclined

(adj) có chiều hướng thiên về, có xu hướng thiên về

34
New cards

liking

(n) sự ưu thích, sự mến

35
New cards

mediocre

(adj) xoàng, tầm thường

36
New cards

motive

(n) động cơ, cớ, lý do (của một hành động)

37
New cards

mundane

(adj) buồn tẻ, chán ngắc, cõi trần, thế tục, trần tục

38
New cards

obsessed

(adj) bị ám ảnh

39
New cards

optional

(adj) được lựa chọn, tùy ý, không bắt buộc

40
New cards

passion

(n) sự dam mê, cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn

41
New cards

praise

(V) khen ngợi, ca ngợi, tán dương

42
New cards

praise

(n) sự tán dương, sự ca ngỢi, lời ca ngỢi

43
New cards

resolve

(V) quyết định một cách chính thức, quyết tâm, kiên quyết, giải quyết (khó khăn, vãn đề, mối nghi ngờ ...)

44
New cards

sacrifice

(V, n) hy sinh, bán lỗ, cúng tế, từ bỏ cái gì như một sự hy sinh

45
New cards

sacrifice

(n) sự cúng thần, sự tế lễ, vật hiến tế

46
New cards

strive

(V) cố gắng, phấn đấu, đấu tranh

47
New cards

taste

(n) khiếu thẩm mỹ, sự ưu thích, sở thích, thị hiếu

48
New cards

tempting

(adj) cám dỗ, lôi cuốn, hấp dẫn, gây thèm, xúi giục

49
New cards

urge

(V) thúc giục, giục giã, nài nỉ, cố thuyết phục, nêu rõ

50
New cards

urge

(n) sự thôi thúc, sự ham muốn mạnh mẽ, sự thúc đẩy mạnh mẽ

51
New cards

welcome

(V) thể hiện vui mừng chào đón về việc gì/ai đó

52
New cards

welcome

(adj) được chào đón với niềm vui thích

53
New cards

worthwhile

(adj) quan trọng, thú vụ, đáng giá, bõ công

54
New cards

yearn

(V) mong mỏi, ao ước, khao khác, nóng lòng (thông thường không xảy ra), thương mến, thương cảm, thương hại

55
New cards

absorbing

(adj) hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa

56
New cards

casual

(adj) không trịnh trọng, bình thường, tự nhiên, tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định ví dụ: a casual meeting/visit/ encounter

57
New cards

exhilarating

(adj) làm vui vè nhàm hồ hởi (như exhilarant)

58
New cards

fatigue

(n) sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, công việc mệt nhọc

59
New cards

idle

(adj) không làm gì cà, nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi

60
New cards

indulge

(V) tự cho phép mình hưởng thụ sự vui thích của cái gì đó, xả láng

61
New cards

lifestyle

(n) . lối sống

62
New cards

leave

(n) sự nghi phép, sự cáo từ, sự cáo buộc

63
New cards

outing

(n) cuộc đi chơi, cuộc đi nghỉ hè (chuyến đi ngắn)

64
New cards

pastime

(n) trò tiêu khiển, trò giải trí (trò chơi, thể thao)

65
New cards

purse

(V) theo đuổi kế hoạch, công việc, sự nghiệp

66
New cards

recreation

(n) sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển

67
New cards

respite

(n) sự nghỉ ngơi, thời gian nghỉ ngơi, thời gian trì hoãn, sự hoãn thi hành (bản án, trừng phạt...)

68
New cards

sedentary

(adj) công việc liên quan đến việc ngồi một chỗ rất nhiều, ít đi chỗ khác, ngồi nhiều, tĩnh lại

69
New cards

socialise

(V) giao thiệp với, hòa nhập xã hội, hòa mình với

70
New cards

solitude

(n) tình trạng ở một mình không có bạn bè, trạng thái cô độc, nơi hiu quạnh, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch

71
New cards

tedious

(adj) chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm mệt mỏi, dài dòng

72
New cards

trivial

(adj) tầm thường, không đáng kế, ít quan trọng

73
New cards

unwind

(V) nghi ngơi, thư giãn sau một thời gian lao động căng thẳng.

74
New cards

venue

(n) nơi xử án, nơi gặp mặt, nơi gặp gỡ

75
New cards

repeal (v, n)

hủy bỏ, bãi bỏ (một đạo luật)

76
New cards

ecstatic (adj)

gây ra hoặc thể hiện trạng thái mê ly

77
New cards

tinned sardines (n phr)

cá mòi đóng lon

78
New cards

feel a chill go down my spine

càm thấy ớn lạnh sương sõng, câm thãy sợ

79
New cards

without taking her eyes off

không rời mắt khỏi

80
New cards

fist

(n) bàn tay nắm chặt lại như quả đấm

81
New cards

outskirts/suburbs

(plural n) vùng ngoại ô

82
New cards

brake (n, v)

(sự) phanh xe

83
New cards

airfield (n)

sân bay

84
New cards

arctic tern (n)

chim én biển

85
New cards

let the plane take the strain

hãy để máy bay giải tỏa sự căng thẳng trong vấn đề đi lại của bạn

86
New cards

lean/leant/leant (v)

nghiêng, tựa lên (+on, against, upon), cúi, ngà người (+ back, forward, over, out...)

87
New cards

a steam train

xe lửa chạy bằng hơi nước

88
New cards

stairlift (n)

thang máy dùng cho người lớn tuổi

89
New cards

ironic (adj)

éo le thay, mỉa mai, châm biếm ...

90
New cards

the very things

những điều thuần túy, chỉ riêng những điều ...

91
New cards

components (n)

bộ phận, linh kiện

92
New cards

a new lease of life

mội giai đoạn mới để sống khỏe mạnh

93
New cards

upstanding (adj)

dựng ngược, khỏe mạnh, chắc chắn, cổ định

94
New cards

decaffeinated (n)

đồ uống, cà phê được lọc hết chất caffein

95
New cards

dehydrate (v)

làm mát nước

96
New cards

deregulate (v)

bãi bỏ quy định

97
New cards

demotivate (v)

làm mất động lực

98
New cards

desensitize (desensitise) (v)

gây tê

99
New cards

deform (V)

làm méo mó, xuyên tạc

100
New cards

devalue (v)

làm mất giá trị