1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
breakage (n)
đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng vỡ
sprout(n)
giá, chồi, mầm, sự mới mọc
defendant (n)
người bị kiện, bị cáo
outnumber (v)
đông hơn, đông người hơn
gossip (n, v)
chuyện tầm phào, tán gẫu
Naive (adj)
ngây thơ
addiction
(n) sự nghiện, thói nghiện
adore
(V) yêu thiết tha, hết sức yêu chuộng, tôn sùng, sùng bái, tôn thờ
anticipation
(n) sự phấn khích khi chờ đợi, dự tính, hoặc dự kiến
appeal
(V) hấp dẫn, lôi cuốn, kháng cáo, chống án, khẩn khoản yêu cầu
appeal
(n) sự hấp dẫn, sự chổng án, sự kháng cáo, buổi khuyên góp từ thiện
arbitrary
(adj) tùy hứng, tùy tiện, chuyên quyền, độc đoán
aspiration
(n) nguyện vọng, tham vọng, khát vọng
bear
(V) chịu, chịu đựng, sinh sản, sinh IỢI
compulsory
(adj) ép buộc, bắt buộc, cuững bách
content
(adj) hài lòng với cái mình có, bằng lòng, toại nguyện
craving
(n) sự thèm muốn, lòng khao khát
decline
(V) từ chối một cách lịch sự, giảm xuống về giá hoặc chất lượng
dedicated
(adj) tận tụy, tận tâm
delight
(V) làm vui thích, làm vui sướng, làm say mê
desire
(V) thèm muốn, ao ước, khát khao, mơ ước
desire
(n) sự thèm muốn, sự mong muốn, sự khát khao
devote
(V) hiến dâng, dành hết cho
differentiate
(V) phân biệt cái này với cái kia, phân biệt đối xử
envy
(V) thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
envy
(n) sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ
fancy
(V) mong ước, mong muốn, tưởng tượng, cho rằng
fascination
(n) sự thôi miên, sự làm mê, sự quyến rũ
favour
(V) ủng hộ, giúp đỡ, thiên vị
favour
(n) sự quý mến, đặc ân, ân huệ
greedy
(adj) đầy tham lam hoặc .ham muốn
impulse
(n) sự thôi thúc mãnh liệt, sự bốc đồng, cơn bốc đồng
inclined
(adj) có chiều hướng thiên về, có xu hướng thiên về
liking
(n) sự ưu thích, sự mến
mediocre
(adj) xoàng, tầm thường
motive
(n) động cơ, cớ, lý do (của một hành động)
mundane
(adj) buồn tẻ, chán ngắc, cõi trần, thế tục, trần tục
obsessed
(adj) bị ám ảnh
optional
(adj) được lựa chọn, tùy ý, không bắt buộc
passion
(n) sự dam mê, cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn
praise
(V) khen ngợi, ca ngợi, tán dương
praise
(n) sự tán dương, sự ca ngỢi, lời ca ngỢi
resolve
(V) quyết định một cách chính thức, quyết tâm, kiên quyết, giải quyết (khó khăn, vãn đề, mối nghi ngờ ...)
sacrifice
(V, n) hy sinh, bán lỗ, cúng tế, từ bỏ cái gì như một sự hy sinh
sacrifice
(n) sự cúng thần, sự tế lễ, vật hiến tế
strive
(V) cố gắng, phấn đấu, đấu tranh
taste
(n) khiếu thẩm mỹ, sự ưu thích, sở thích, thị hiếu
tempting
(adj) cám dỗ, lôi cuốn, hấp dẫn, gây thèm, xúi giục
urge
(V) thúc giục, giục giã, nài nỉ, cố thuyết phục, nêu rõ
urge
(n) sự thôi thúc, sự ham muốn mạnh mẽ, sự thúc đẩy mạnh mẽ
welcome
(V) thể hiện vui mừng chào đón về việc gì/ai đó
welcome
(adj) được chào đón với niềm vui thích
worthwhile
(adj) quan trọng, thú vụ, đáng giá, bõ công
yearn
(V) mong mỏi, ao ước, khao khác, nóng lòng (thông thường không xảy ra), thương mến, thương cảm, thương hại
absorbing
(adj) hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
casual
(adj) không trịnh trọng, bình thường, tự nhiên, tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định ví dụ: a casual meeting/visit/ encounter
exhilarating
(adj) làm vui vè nhàm hồ hởi (như exhilarant)
fatigue
(n) sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, công việc mệt nhọc
idle
(adj) không làm gì cà, nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi
indulge
(V) tự cho phép mình hưởng thụ sự vui thích của cái gì đó, xả láng
lifestyle
(n) . lối sống
leave
(n) sự nghi phép, sự cáo từ, sự cáo buộc
outing
(n) cuộc đi chơi, cuộc đi nghỉ hè (chuyến đi ngắn)
pastime
(n) trò tiêu khiển, trò giải trí (trò chơi, thể thao)
purse
(V) theo đuổi kế hoạch, công việc, sự nghiệp
recreation
(n) sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển
respite
(n) sự nghỉ ngơi, thời gian nghỉ ngơi, thời gian trì hoãn, sự hoãn thi hành (bản án, trừng phạt...)
sedentary
(adj) công việc liên quan đến việc ngồi một chỗ rất nhiều, ít đi chỗ khác, ngồi nhiều, tĩnh lại
socialise
(V) giao thiệp với, hòa nhập xã hội, hòa mình với
solitude
(n) tình trạng ở một mình không có bạn bè, trạng thái cô độc, nơi hiu quạnh, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch
tedious
(adj) chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm mệt mỏi, dài dòng
trivial
(adj) tầm thường, không đáng kế, ít quan trọng
unwind
(V) nghi ngơi, thư giãn sau một thời gian lao động căng thẳng.
venue
(n) nơi xử án, nơi gặp mặt, nơi gặp gỡ
repeal (v, n)
hủy bỏ, bãi bỏ (một đạo luật)
ecstatic (adj)
gây ra hoặc thể hiện trạng thái mê ly
tinned sardines (n phr)
cá mòi đóng lon
feel a chill go down my spine
càm thấy ớn lạnh sương sõng, câm thãy sợ
without taking her eyes off
không rời mắt khỏi
fist
(n) bàn tay nắm chặt lại như quả đấm
outskirts/suburbs
(plural n) vùng ngoại ô
brake (n, v)
(sự) phanh xe
airfield (n)
sân bay
arctic tern (n)
chim én biển
let the plane take the strain
hãy để máy bay giải tỏa sự căng thẳng trong vấn đề đi lại của bạn
lean/leant/leant (v)
nghiêng, tựa lên (+on, against, upon), cúi, ngà người (+ back, forward, over, out...)
a steam train
xe lửa chạy bằng hơi nước
stairlift (n)
thang máy dùng cho người lớn tuổi
ironic (adj)
éo le thay, mỉa mai, châm biếm ...
the very things
những điều thuần túy, chỉ riêng những điều ...
components (n)
bộ phận, linh kiện
a new lease of life
mội giai đoạn mới để sống khỏe mạnh
upstanding (adj)
dựng ngược, khỏe mạnh, chắc chắn, cổ định
decaffeinated (n)
đồ uống, cà phê được lọc hết chất caffein
dehydrate (v)
làm mát nước
deregulate (v)
bãi bỏ quy định
demotivate (v)
làm mất động lực
desensitize (desensitise) (v)
gây tê
deform (V)
làm méo mó, xuyên tạc
devalue (v)
làm mất giá trị