1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
acquire (v)
có được, đạt được
adult education (n)
giáo dục cho người lớn
boost (v)
tăng cường, cải thiện
broaden (v)
mở mang, mở rộng
brush up
ôn lại, học lại
complex (adj)
phức tạp
determination (n)
sự quyết tâm
distance learning (n)
học từ xa
distraction (n)
sự phân tâm, sự sao lãng
hardship (n)
sự khó khăn, vất vả
governess (n)
gia sư, giáo viên dạy kèm tại nhà
imprison (v)
giam cầm, cầm tù
informed (adj)
có kiến thức về, có hiểu biết, được cung cấp đầy đủ thông tin
intelligence (n)
tình báo
learning community (np)
cộng đồng học tập
maintain (v)
duy trì, giữ được
martial art (n)
võ thuật
Molecular Biology (np)
ngành sinh học phân tử
night school (n)
lớp học buổi tối (dành cho người lớn)
psychology (n)
ngành tâm lí học
relevant (adj)
phù hợp, thích hợp
well-rounded (adj)
được phát triển một cách toàn diện
widen (v)
mở rộng, tăng thêm
wonder (v)
thắc mắc, băn khoăn