Thẻ ghi nhớ: Unit 10: Lifelong learning | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

acquire (v)

có được, đạt được

2
New cards

adult education (n)

giáo dục cho người lớn

3
New cards

boost (v)

tăng cường, cải thiện

4
New cards

broaden (v)

mở mang, mở rộng

5
New cards

brush up

ôn lại, học lại

6
New cards

complex (adj)

phức tạp

7
New cards

determination (n)

sự quyết tâm

8
New cards

distance learning (n)

học từ xa

9
New cards

distraction (n)

sự phân tâm, sự sao lãng

10
New cards

hardship (n)

sự khó khăn, vất vả

11
New cards

governess (n)

gia sư, giáo viên dạy kèm tại nhà

12
New cards

imprison (v)

giam cầm, cầm tù

13
New cards

informed (adj)

có kiến thức về, có hiểu biết, được cung cấp đầy đủ thông tin

14
New cards

intelligence (n)

tình báo

15
New cards

learning community (np)

cộng đồng học tập

16
New cards

maintain (v)

duy trì, giữ được

17
New cards

martial art (n)

võ thuật

18
New cards

Molecular Biology (np)

ngành sinh học phân tử

19
New cards

night school (n)

lớp học buổi tối (dành cho người lớn)

20
New cards

psychology (n)

ngành tâm lí học

21
New cards

relevant (adj)

phù hợp, thích hợp

22
New cards

well-rounded (adj)

được phát triển một cách toàn diện

23
New cards

widen (v)

mở rộng, tăng thêm

24
New cards

wonder (v)

thắc mắc, băn khoăn