1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be lined up
được xếp thành hàng
Rushed in
(quá khứ của rush) ùa vào
Get fed up
cảm thấy buồn chán/chán ngán
Crowd
đám đông
Great bargains
(n): đồ giá hời
Bargain (with)
(v): mặc cả
Well made
được may/làm đẹp, chắc chắn
Fell apart
(quẩn áo) hỏng (fell là quá khứ của 'fall')
Shrank
(quá khứ của 'shrink') bị co/teo lại
Fade
phai
Compare prices
so sánh giá
Reasonable
(giá) hợp lý
Import from
nhập khẩu từ
Guarantee
bảo hành
Receipt
hóa đơn
Special feature
tính năng đặc biệt
Display
hiện ra/hiển thị
Be made of
làm từ (chất liệu)
Come in (different colors/sizes)
có sẵn mặt hàng
Hang sth up
treo lên
Match your clothes
hợp với trang phục của bạn
Waterproof
chống nước/không thấm nước
Decided
quyết định
Salesperson / Retailer
người bán hàng
Got a discount
được giảm giá
Good-for-nothing
người không giúp ích được gì
Under direct sunlight
dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp
Against
chống lại
Defect
hư hỏng
Avoid
tránh
Receive e-mail messages
nhận tin nhắn email
Impossible
không thể nào
Supermarket
siêu thị
Convenience store
Cửa hàng tiện lợi
Grocery store
Cửa hàng tạp hóa / siêu thị thực phẩm
Relieve stress
Giảm bớt căng thẳng
Get a sense of satisfaction
Có được cảm giác hài lòng
Release my pressure
Giải phóng áp lực của tôi
Department store
Cửa hàng bách hóa (nhiều loại hàng, thường không bán thực phẩm tươi)
Global online store
Cửa hàng trực tuyến toàn cầu
Shopping lover
Người yêu mua sắm
Online shopping sites
Các trang mua sắm trực tuyến
A big sale
Một đợt giảm giá lớn
Shipping fee
Phí vận chuyển
Window-shop
Xem nhưng ko mua
Make a purchase
Thực hiện việc mua hàng hoặc mua sắm một thứ gì đó
Read customer reviews
Đọc đánh giá của khách hàng
Spend a fortune (on)
Tiêu một khoản tiền rất lớn
Make a fortune
Kiếm được một khoản tiền lớn, làm giàu
Cost a fortune
Rất đắt
Pay a fortune
Trả một khoản tiền rất lớn, thường là cho thứ gì đó xa xỉ
Read evaluations
Đọc đánh giá
To spend an extremely large amount of money
Chi một khoản tiền lớn
Divided into several different parts
Được chia thành nhiều phần khác nhau
Occasion
dịp, cơ hội, hoặc lý do trực tiếp cho một sự kiện (birthday, wedding)
Goods=Item=Product
Sản phẩm
Usual=Normal
Bình thường
Sold
past simple and past participle of sell
Service
dịch vụ
Purchase
to buy something
Merchandise
hàng hóa
Get a pleasant feeling
có được một cảm giác dễ chịu / thoải mái / dễ mến / thư giãn
Receive
nhận được