1/23
Các bộ phận trên cơ thể động vật
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Animal (n)
Động vật
Beak (n)
Mỏ
Antenna (n)
Râu (côn trùng)
Gizzard (n)
Diều
Sting (n)
Ngòi (ong)
Claw (n)
Móng vuốt
Crest (n)
Mào
Hackles (n)
Lông cổ (gà,chim)
Feather (n)
Lông vũ
Mane (n)
Bờm
Down (n)
Lông tơ
Fur (n)
Lông mao
Gill (n)
Mang cá
Pincer (n)
Càng (tôm,cá)
Fin (n)
Vây cá
Foreleg (n)
Chân trước
Forefoot (n)
Bàn chân trước
Paw (n)
Chân (có móng vuốt)
Tail (n)
Đuôi
Rump (n)
Mông
Flank (n)
Sườn
Wishbone (n)
Xương đòn
Hump (n)
Cái bướu
Horn (n)
Sừng