1/202
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
熊猫
xióngmāo- gấu trúc
熊
【xióng】-gấu
北极熊
【běijíxióng】- gấu bắc cực
黑熊
【hēixióng】- gấu đen
小熊猫
【xiǎo xióngmāo】- gấu đỏ , gấu mèo
动物
【dòngwù】- động vật
动物园
【dòngwùyuán】-sở thú
竹林
【zhúlín】- trúc lâm , rừng trúc
森林
【sēnlín】- rừng rậm rạp
森
【sēn】rậm rạp
木
【mù】- mộc - cây
竹
【zhú】- trúc
竹子
【zhúzi】- trúc tử
"珍稀
【zhēnxī】quý hiếm
稀薄
【xībó】- loãng (kk)
珍惜
【zhēnxī】- trân quý
可惜
【kě xī】- đáng tiếc
世界上
【Shìjiè shàng】- trên thế giới
之一
【zhī yī】- một trong những
安静
ānjìng- an tĩnh
宁静
【níngjìng】- yên tĩnh
平静
【píngjìng】- bình tĩnh
屋子
【wūzi】- phòng ốc tử
街道
【jiēdào】- con phố
打扰
【dǎrǎo】- làm phiền
吵闹
【chǎonào】- tranh cãi ầm ĩ
喧闹
【xuānnào】- náo nhiệt, huyên náo
静
jìng- tĩnh
寂静
【jìjìng】- tịch tĩnh , im phăng phác , im bặt
见面
jiànmiàn- gặp mặt
会面
【huìmiàn】-hôi mặt , gặp mặt
相见
【xiāng jiàn】- gặp mặt trực tiếp
离别
【líbié】- li biệt
电梯
diàntī- thang máy
梯
tī- cái thang
屋顶
【wūdǐng】- trần nhà
房屋
【fángwū】-ngôi nhà
顶
【dǐng】- đỉnh , trần
山顶
【shāndǐng】- đỉnh núi
顶流
【Dǐng liú】- đỉnh lưu
摆
【bǎi】- bày , bài trí
稳
【wěn】- ổn , vững
稳定
【wěndìng】- ổn định
安稳
【ānwěn】- an ổn
够
【gòu】- đủ
楼梯
lóutī- cầu thang
陡
【dǒu】- dốc
遇见
【yùjiàn】- tình cờ gặp
宽
【kuān】- rộng
宽容
【kuānróng】- khoan dung
扶手
【fúshǒu】lan can
安全
【ānquán】an toàn
全家
【quánjiā】toàn gia đình
害怕
hàipà- sợ hãi
恐惧
【kǒngjù】kinh hoàng
"恐怖
【kǒngbù】khủng bố
恐怕
【kǒngpà】sợ rằng , e là
胆怯
【dǎnqiè】(a) rụt rè , nhút nhát , sợ sệt
勇敢
【yǒnggǎn】- dũng cảm
勇气
【yǒngqì】sự dũng cảm
无畏
【wúwèi】k sợ gì
黑暗
【hēi'àn】tối tăm , k ánh sáng
暗暗
【àn àn】ngấm ngầm , âm thầm
点头
【diǎntóu】ngật đầu
打雷
【dǎléi】 sắp sét
雷
【léi】sấm
陪
【péi】cùng
洗手间
xǐshǒujiān nhà vệ sinh
厕所
【cèsuǒ】nhà vệ sinh lịch sự hơn
卫生间
【wèishēngjiān】vệ sinh gian
女厕所
【Nǚ cèsuǒ】nvs nữ
男厕所
【Nán cèsuǒ】nvs nam
公共厕所
【gōnggòng cèsuǒ】nvs coog cộng
干净
【gānjìng】sạch sẽ
满意
mǎnyì mãn í
满足
【mǎnzú】mãn nguyệt , nhu cầu
令人满意
【lìng rén mǎnyì】làm cho ai mãn ý
不满
【bùmǎn】bất mãn
令
【lìng】khiến
惊讶
【jīngyà】kinh ngạc
雅思
【yǎsī】ielts
设计
【shèjì】thiết kế
老板
【lǎobǎn】sếp , ông chủ
销售
【xiāoshòu】tiêu thụ
销售员
【xiāoshòu yuán】nhân viên bán hàng
销售管理
【xiāoshòu guǎnlǐ】quản lí bán hàng
顾客
【gùkè】khách
照顾
【zhàogù】chiếu cố chăm sóc
部门
【bùmén】bộ môn
往
wǎng hướng
向
【xiàng】hướng
朝
【cháo】triều
朝代
【cháodài】triều đại
左
【zuǒ】bên trái
右
【yòu】bên phải
转
【zhuǎn】xoay , chuyển
转变
【zhuǎnbiàn】chuyển biến
反方向
【Fǎn fāngxiàng】hướng ngược lại
危险
【wēi xiǎn】nguy hiểm
危机
【wēijī】nguy cơ