bài 8 hsk3

5.0(1)
studied byStudied by 3 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/202

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

203 Terms

1
New cards

熊猫

xióngmāo- gấu trúc

2
New cards

【xióng】-gấu

3
New cards

北极熊

【běijíxióng】- gấu bắc cực

4
New cards

黑熊

【hēixióng】- gấu đen

5
New cards

小熊猫

【xiǎo xióngmāo】- gấu đỏ , gấu mèo

6
New cards

动物

【dòngwù】- động vật

7
New cards

动物园

【dòngwùyuán】-sở thú

8
New cards

竹林

【zhúlín】- trúc lâm , rừng trúc

9
New cards

森林

【sēnlín】- rừng rậm rạp

10
New cards

【sēn】rậm rạp

11
New cards

【mù】- mộc - cây

12
New cards

【zhú】- trúc

13
New cards

竹子

【zhúzi】- trúc tử

14
New cards

"珍稀

【zhēnxī】quý hiếm

15
New cards

稀薄

【xībó】- loãng (kk)

16
New cards

珍惜

【zhēnxī】- trân quý

17
New cards

可惜

【kě xī】- đáng tiếc

18
New cards

世界上

【Shìjiè shàng】- trên thế giới

19
New cards

之一

【zhī yī】- một trong những

20
New cards

安静

ānjìng- an tĩnh

21
New cards

宁静

【níngjìng】- yên tĩnh

22
New cards

平静

【píngjìng】- bình tĩnh

23
New cards

屋子

【wūzi】- phòng ốc tử

24
New cards

街道

【jiēdào】- con phố

25
New cards

打扰

【dǎrǎo】- làm phiền

26
New cards

吵闹

【chǎonào】- tranh cãi ầm ĩ

27
New cards

喧闹

【xuānnào】- náo nhiệt, huyên náo

28
New cards

jìng- tĩnh

29
New cards

寂静

【jìjìng】- tịch tĩnh , im phăng phác , im bặt

30
New cards

见面

jiànmiàn- gặp mặt

31
New cards

会面

【huìmiàn】-hôi mặt , gặp mặt

32
New cards

相见

【xiāng jiàn】- gặp mặt trực tiếp

33
New cards

离别

【líbié】- li biệt

34
New cards

电梯

diàntī- thang máy

35
New cards

tī- cái thang

36
New cards

屋顶

【wūdǐng】- trần nhà

37
New cards

房屋

【fángwū】-ngôi nhà

38
New cards

【dǐng】- đỉnh , trần

39
New cards

山顶

【shāndǐng】- đỉnh núi

40
New cards

顶流

【Dǐng liú】- đỉnh lưu

41
New cards

【bǎi】- bày , bài trí

42
New cards

【wěn】- ổn , vững

43
New cards

稳定

【wěndìng】- ổn định

44
New cards

安稳

【ānwěn】- an ổn

45
New cards

【gòu】- đủ

46
New cards

楼梯

lóutī- cầu thang

47
New cards

【dǒu】- dốc

48
New cards

遇见

【yùjiàn】- tình cờ gặp

49
New cards

【kuān】- rộng

50
New cards

宽容

【kuānróng】- khoan dung

51
New cards

扶手

【fúshǒu】lan can

52
New cards

安全

【ānquán】an toàn

53
New cards

全家

【quánjiā】toàn gia đình

54
New cards

害怕

hàipà- sợ hãi

55
New cards

恐惧

【kǒngjù】kinh hoàng

56
New cards

"恐怖

【kǒngbù】khủng bố

57
New cards

恐怕

【kǒngpà】sợ rằng , e là

58
New cards

胆怯

【dǎnqiè】(a) rụt rè , nhút nhát , sợ sệt

59
New cards

勇敢

【yǒnggǎn】- dũng cảm

60
New cards

勇气

【yǒngqì】sự dũng cảm

61
New cards

无畏

【wúwèi】k sợ gì

62
New cards

黑暗

【hēi'àn】tối tăm , k ánh sáng

63
New cards

暗暗

【àn àn】ngấm ngầm , âm thầm

64
New cards

点头

【diǎntóu】ngật đầu

65
New cards

打雷

【dǎléi】 sắp sét

66
New cards

【léi】sấm

67
New cards

【péi】cùng

68
New cards

洗手间

xǐshǒujiān nhà vệ sinh

69
New cards

厕所

【cèsuǒ】nhà vệ sinh lịch sự hơn

70
New cards

卫生间

【wèishēngjiān】vệ sinh gian

71
New cards

女厕所

【Nǚ cèsuǒ】nvs nữ

72
New cards

男厕所

【Nán cèsuǒ】nvs nam

73
New cards

公共厕所

【gōnggòng cèsuǒ】nvs coog cộng

74
New cards

干净

【gānjìng】sạch sẽ

75
New cards

满意

mǎnyì mãn í

76
New cards

满足

【mǎnzú】mãn nguyệt , nhu cầu

77
New cards

令人满意

【lìng rén mǎnyì】làm cho ai mãn ý

78
New cards

不满

【bùmǎn】bất mãn

79
New cards

【lìng】khiến

80
New cards

惊讶

【jīngyà】kinh ngạc

81
New cards

雅思

【yǎsī】ielts

82
New cards

设计

【shèjì】thiết kế

83
New cards

老板

【lǎobǎn】sếp , ông chủ

84
New cards

销售

【xiāoshòu】tiêu thụ

85
New cards

销售员

【xiāoshòu yuán】nhân viên bán hàng

86
New cards

销售管理

【xiāoshòu guǎnlǐ】quản lí bán hàng

87
New cards

顾客

【gùkè】khách

88
New cards

照顾

【zhàogù】chiếu cố chăm sóc

89
New cards

部门

【bùmén】bộ môn

90
New cards

wǎng hướng

91
New cards

【xiàng】hướng

92
New cards

【cháo】triều

93
New cards

朝代

【cháodài】triều đại

94
New cards

【zuǒ】bên trái

95
New cards

【yòu】bên phải

96
New cards

【zhuǎn】xoay , chuyển

97
New cards

转变

【zhuǎnbiàn】chuyển biến

98
New cards

反方向

【Fǎn fāngxiàng】hướng ngược lại

99
New cards

危险

【wēi xiǎn】nguy hiểm

100
New cards

危机

【wēijī】nguy cơ