Thẻ ghi nhớ: COMPUTERS VMP | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

encode

v mã hóa

<p>v mã hóa</p>
2
New cards

decipher

v giải mã

<p>v giải mã</p>
3
New cards

cache

n bộ nhớ đệm

<p>n bộ nhớ đệm</p>
4
New cards

hotspot

n điểm phát wifi

<p>n điểm phát wifi</p>
5
New cards

palmtop

n máy tính cầm tay

<p>n máy tính cầm tay</p>
6
New cards

peripheral

adj thiết bị xuất nhập

<p>adj thiết bị xuất nhập</p>
7
New cards

resolution

n độ phân giải

<p>n độ phân giải</p>
8
New cards

obsolescent

adj trở nên lỗi thời

<p>adj trở nên lỗi thời</p>
9
New cards

router

n bộ định tuyến

<p>n bộ định tuyến</p>
10
New cards

gadget

n thiết bị điện tử

<p>n thiết bị điện tử</p>
11
New cards

digitization

n sự số hóa

<p>n sự số hóa</p>
12
New cards

unscramble

v phục hồi

<p>v phục hồi</p>
13
New cards

crash

v chết máy

<p>v chết máy</p>
14
New cards

drudgery

n công việc cực nhọc

<p>n công việc cực nhọc</p>
15
New cards

state - of the - art

adj rất hiện đại

<p>adj rất hiện đại</p>
16
New cards

mouse mat

n tấm lót chuột

<p>n tấm lót chuột</p>
17
New cards

computer - literate

adj có kiến thức tin học

<p>adj có kiến thức tin học</p>
18
New cards

screenager

n người nghiện máy tính

<p>n người nghiện máy tính</p>
19
New cards

cybersickness

n ốm điện tử

<p>n ốm điện tử</p>
20
New cards

keypal

n người hay trao đổi bằng thư điện tử

<p>n người hay trao đổi bằng thư điện tử</p>
21
New cards

floppy disk

n đĩa mềm

<p>n đĩa mềm</p>
22
New cards

techie

n chuyên viên công nghệ

<p>n chuyên viên công nghệ</p>
23
New cards

technophile

n người yêu công nghệ

<p>n người yêu công nghệ</p>
24
New cards

technophobe

n người không thích công nghệ

<p>n người không thích công nghệ</p>
25
New cards

the cutting edge of sth

sự mới nhất, tân tiến

<p>sự mới nhất, tân tiến</p>
26
New cards

cybercrime

n tội phạm công nghệ cao

<p>n tội phạm công nghệ cao</p>
27
New cards

bandwidth

n băng thông

<p>n băng thông</p>
28
New cards

domain name

n tên miền

<p>n tên miền</p>
29
New cards

multimedia

n đa phương tiện

<p>n đa phương tiện</p>
30
New cards

firewall

n tường lửa

<p>n tường lửa</p>