1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
encode
v mã hóa
decipher
v giải mã
cache
n bộ nhớ đệm
hotspot
n điểm phát wifi
palmtop
n máy tính cầm tay
peripheral
adj thiết bị xuất nhập
resolution
n độ phân giải
obsolescent
adj trở nên lỗi thời
router
n bộ định tuyến
gadget
n thiết bị điện tử
digitization
n sự số hóa
unscramble
v phục hồi
crash
v chết máy
drudgery
n công việc cực nhọc
state - of the - art
adj rất hiện đại
mouse mat
n tấm lót chuột
computer - literate
adj có kiến thức tin học
screenager
n người nghiện máy tính
cybersickness
n ốm điện tử
keypal
n người hay trao đổi bằng thư điện tử
floppy disk
n đĩa mềm
techie
n chuyên viên công nghệ
technophile
n người yêu công nghệ
technophobe
n người không thích công nghệ
the cutting edge of sth
sự mới nhất, tân tiến
cybercrime
n tội phạm công nghệ cao
bandwidth
n băng thông
domain name
n tên miền
multimedia
n đa phương tiện
firewall
n tường lửa