Tài liệu ôn thi trung học phổ thông - Vĩnh Bá (1)

5.0(1)
studied byStudied by 16 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

book maker

người chơi cá cược

2
New cards

‘undertaker

người làm trong công việc khâm liệm ( nghĩa trang )

3
New cards

traffic warden

người giám sát giao thông

4
New cards

suspect sb of sth / doing sth

nghi ngờ nhưng không có doing

5
New cards

su’spect

tranh luận

6
New cards

‘controversy

tranh luận

7
New cards

let nature take its course

thuận theo tự nhiên

8
New cards

life-belt

phao cứu hộ

9
New cards

sur’vive

sống qua khỏi được

10
New cards

‘subtle

tinh tế , không dễ phát hiện

11
New cards

mis’read

đọc sai

12
New cards

get into = interested in

quan tâm

13
New cards

leave work with permission

nghỉ việc có sự cho phép

14
New cards

leave a place in order to start a journey

rời khỏi một nơi để bắt đầu một cuộc hành trình

15
New cards

get off

rời đi

16
New cards

have a good relationship / get on well with sb

có mối quan hệ tốt với ai đó

17
New cards

have butterflies (in your stomach)

cảm thấy lo lắng

18
New cards

bro’chure

tập sách mỏng , tờ rời

19
New cards

food

mọi thứ có thể ăn khác với dish : món ăn do từ trước /khác/ meal : bao gồm nhiều dishes /khác/ cuisin(n) : ẩm thực /kwəˈzēn

20
New cards

‘trespasser

kẻ xâm phạm

21
New cards

‘interloper

người xâm phạm vào quyền lợi của người khác

22
New cards

‘stowaway

người đi tàu thủy , máy bay lậu vế

23
New cards

gate-crasher

người chuồn vào cổng

24
New cards

grand total

Tổng cộng

25
New cards

accumulation

sự tích lũy , sự làm giàu

26
New cards

appendage

vật phụ thuộc , phần phụ thuộc

27
New cards

glad ( to see sb )

vui mừng , vui sướng gặp ai

28
New cards

‘furious( with sb / at sth)

giận dữ , điên tiết

29
New cards

feel relived

cảm thấy yên lòng

30
New cards

re’live

làm an tâm

31
New cards

tobe astonished at

lấy làm ngạc nhiên về

32
New cards

a’stonish

làm ngạc nhiên

33
New cards

thrill

sợ run lên , rùng mình

34
New cards

‘irritate

Chọc tức ai đó , làm ai đó phát cáu