KhanAcademy 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

Atlantic

Đại Tây Dương(n)

2
New cards

isthmus

eo đất (n)

3
New cards

historian

nhà sử học(n)

4
New cards

commerce

thương mại (n)

5
New cards

hub

trung tâm (n)

6
New cards

railway

đường ray, đường sắt(n)

7
New cards

approximate

ước lượng, xấp xỉ

8
New cards

dock

bến cảng, bến tàu(n)

cập bến (v)

9
New cards

cargo

hàng hóa(n)

10
New cards

passenger

hành khách ( người đi tàu, xe,…)(n)

11
New cards

vessel

tàu thuyền (để chở người hoặc hàng hóa) (n)

12
New cards

port

cảng(n)

đưa tàu vào cảng, cập cảng(v)

13
New cards

mule

con la (n)

( nghĩa bóng) người vận chuyển hàng lậu, đặc biệt là ma túy (n)

14
New cards

canoe

xuồng, ca nô (n)

15
New cards

warehouse

nhà kho, kho hàng (n)

cất hàng vào kho (v)

16
New cards

permanent

lâu dài, cố định, không thay đổi hoặc ko dễ bị thay đổi(adj)

17
New cards

trade

buôn bán, trao đổi (v)

thương mại, việc trao đổi (n)

18
New cards

consistent

nhất quán, kiên định (adj)

19
New cards

predictable

có thể dự đoán trước được, dễ dự đoán (adj)

20
New cards

merchant

thương nhân, nhà buôn (n)

21
New cards

establish

thành lập, thiết lập (v)

22
New cards

solitary

đơn độc, một mình, cô độc (adj)

23
New cards

observation

sự quan sát, sự theo dõi kỹ lưỡng ((n)

24
New cards

claim

khẳng định (v)

lời khẳng định (n)

25
New cards

defense

phòng thủ (n)

26
New cards

colony

thuộc địa (n)

27
New cards

flip

lật (v)

28
New cards

initiate

bắt đầu ( v)

29
New cards

deter

răn đe ( v)

30
New cards

predator

kẻ săn mồi (n)

31
New cards

approach

đến gần, tiếp cận (v)

cách tiếp đãi (n)

32
New cards

remarkable

đáng chú ý (adj)

33
New cards

detect

phát hiện (v)

34
New cards

vole

chuột đồng (n)

35
New cards

beneath

ở dưới ( preposition)

36
New cards

function

chức năng (n)

37
New cards

acoustic

thuộc về âm thanh (adj)

38
New cards

emit

phát ra (v)

39
New cards

burrow

hang, ổ (n)

đào hang (v)

40
New cards

refract

khúc xạ (v)

41
New cards

perceive

nhận thấy, hiểu được (v)

42
New cards

mirage

ảo ảnh (n)

43
New cards

offset

bù lại (v)

44
New cards

distortion

biến dạng(n)

45
New cards

hover

lơ lửng (v)

46
New cards

overhead

ở phía trên đầu (adj)

47
New cards

plunge

lao xuống,đâm xuống (v)

sự lao xuống (n)

48
New cards

strike

tấn công (v)

49
New cards

scent

mùi hương (n)

tỏa mùi hương hoặc đánh hơi được (v)

50
New cards

tightly

chặt chẽ (adv)

51
New cards

interwoven

đan xen (v)

52
New cards

archaeologist

khảo cổ học (n)

53
New cards

ritual

nghi lễ, nghi thức (n/v)

54
New cards

hierarchy

cấp bậc (n)

55
New cards

dissipate

tiêu tan (v)

56
New cards

advancement

sự tiến bộ (n)