1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
invisible
vô hình
root
gốc rễ nguồn gốc
shape your identity
hình thành bản sắc cá nhân
conceal
che giấu giấu kin =suppress
vulnerability
sự dễ bị tổn thương
reach out for
tìm đến , với tới
outlook on
cách nhìn nhận về
perspective
góc nhìn quan điểm
acquisition
sự tiếp thu, sự đạt được (kiến thức, kĩ năng)
outburst
sự bộc lộ cảm xúc (giận,buồn)
civilization
nền văn minh
eye-opening
mở mang tầm mắt gây kinh ngạc
broaden your mind
mở rộng đầu óc tư duy
bond
sư gắn kết,mối liên hệ
cornerstone
nền tảng chính yếu
family gathering
buổi tụ họp gia đình
blend
sự pha trộn,sự kết hợp
pass down
truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác =inherit
personal fulfillment
sự mãn nguyện cá nhân
deviate from
lệch khỏi, đi ngược lại
restrictive
mang tính giới hạn
ingrain
ăn sâu,thấm nhuâmf (thói quen , tư tưởng)
norm
chuẩn mực , quy tắc xã hội
break free from
thoát ra khỏi (kiềm tỏa ,ràng buộc)
rebellion
sự nổi loạn