1/217
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
去
qù - đi
了
le - rồi
再见
zài jiàn
Tạm biệt
牛肉
/Niúròu/ Thịt bò
青菜
qīngcài
rau xanh
还
hái
vẫn
两
[liǎng] Hai
快
kuài - nhanh
碗
wǎn
bát
米饭
mǐ fàn
cơm
饿
è - đói
茶
chá
trà
奶茶
nǎichá
trà sữa
喝
hē
uống
杯
/bēi/ cốc
还是
[háishì] Hay là
一共
yígòng - tổng cộng
大
[dà] to, lớn
小
[xiǎo] nhỏ, bé
咖啡
[kāfēi] Cà Phê
在
[zài] -ở, tại
工作
/gōngzuò/- Công việc
苹果
píng guǒ - quả táo
公司
gōngsī -Công ty
这儿
[zhèr] đây, ở đây
小姐
xiǎojiě
Tiểu thư, cô
师傅
shīfu
Sư phụ, thầy, chú...
哪儿
nǎr - Ở đâu, chỗ nào
人民
rénmín
Nhân dân
广场
[guǎngchǎng] quảng trường
知道
zhīdào
biết
到
dào
đến
多少
duōshao
Bao nhiêu
钱
qián
tiền
谢谢
xièxie
Cảm ơn
不客气
bù kèqi
đừng khách khí
远
yuǎn
Xa
近
jìn
gần
吃
chī
Ăn
要
yào
Cần, muốn, phải
一点儿
[yìdiǎnr] một chút
个
gè
cái
这里
zhèlǐ - ở đây
学生
xué sheng - học sinh
学习
[xuéxí] Học tập
汉语
hàn yǔ - tiếng hán
英语
[yīngyǔ]- Tiếng Anh
越南语
Yuènán yǔ -Tiếng Việt
对
/duì/ : - đối/đúng/với/đối với
做
Zuò - Làm, nấu
做什么工作
Zuò shénme gōngzuò
Làm công việc gì
朋友
/péngyou/ - bạn bè
男
nán - nam
女
nǚ -nữ, con gái, phụ nữ
大学
/dàxué/ -Đại học
中学
[zhōngxué]- Trung học
小学
/xiǎoxué/ - Tiểu học
初中
/chū zhōng/ - cấp 2
大学生
/Dàxuéshēng/ - Sinh viên đại học
小学生
/xiǎoxuésheng/ -học sinh tiểu học
她
tā - cô ấy (phái nữ)
他
tā - anh ấy (phái nam)
教
/jiāo/ -dạy
北京
[běijīng]- Bắc Kinh
上海
[shànghǎi] -Thượng Hải
附近
fù jìn - gần đây, lân
银行
[yínháng] Ngân hàng
家
/jiā/ - nhà, gia đình/ Lượng từ của công ty, bệnh viện....
从
(cóng) từ
前
qián - trước, phía trước
走
zǒu - đi, đi bộ
左
zuǒ - Bên trái
右
yòu - bên phải
然后
[ránhòu] sau đó
拐
(guǎi) rẽ
饭店
fān diàn - Quán ăn, nhà hàng
就
jiù - thì, liền, ngay, chính
对面
duìmiàn - đối diện
面
miàn; mặt
书店
/shūdiàn/ hiệu sách
超市
[chāoshì] siêu thị
上面
(shàng mian) phía trên
下面
[xiàmiàn] phía dưới
前边
[qiánbian] Phía trước
后边
hòubian
Đằng sau, phía sau
里面
lǐmiàn- Bên trong
外边
[wàibian] Bên ngoài
旁边
/pángbiān/ bên cạnh
中间
zhōng jiān - ở giữa
今天
jīn tiān - Hôm nay
今年
jīn nián - Năm nay
昨天
zuó tiān - Hôm qua
前天
qián tiān - hôm trước ̣(2 ngày trước)
明天
/míngtiān/ Ngày mai
后天
hòutiān
Ngày kia
前年
[qiánnián] năm trước nữa (năm kia)
去年
qù nián - năm ngoái
今年
/jīnnián/ năm nay
明年
[míngnián] năm sau
后年
/hòunián/ năm kia