Thẻ ghi nhớ: MSUTONG quyển 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/217

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

218 Terms

1
New cards

qù - đi

<p>qù - đi</p>
2
New cards

le - rồi

3
New cards

再见

zài jiàn

Tạm biệt

<p>zài jiàn</p><p>Tạm biệt</p>
4
New cards

牛肉

/Niúròu/ Thịt bò

<p>/Niúròu/ Thịt bò</p>
5
New cards

青菜

qīngcài

rau xanh

<p>qīngcài</p><p>rau xanh</p>
6
New cards

hái

vẫn

7
New cards

[liǎng] Hai

8
New cards

kuài - nhanh

9
New cards

wǎn

bát

<p>wǎn</p><p>bát</p>
10
New cards

米饭

mǐ fàn

cơm

<p>mǐ fàn</p><p>cơm</p>
11
New cards

饿

è - đói

12
New cards

chá

trà

<p>chá</p><p>trà</p>
13
New cards

奶茶

nǎichá

trà sữa

<p>nǎichá</p><p>trà sữa</p>
14
New cards

uống

<p>hē</p><p>uống</p>
15
New cards

/bēi/ cốc

<p>/bēi/ cốc</p>
16
New cards

还是

[háishì] Hay là

<p>[háishì] Hay là</p>
17
New cards

一共

yígòng - tổng cộng

18
New cards

[dà] to, lớn

<p>[dà] to, lớn</p>
19
New cards

[xiǎo] nhỏ, bé

<p>[xiǎo] nhỏ, bé</p>
20
New cards

咖啡

[kāfēi] Cà Phê

<p>[kāfēi] Cà Phê</p>
21
New cards

[zài] -ở, tại

22
New cards

工作

/gōngzuò/- Công việc

<p>/gōngzuò/- Công việc</p>
23
New cards

苹果

píng guǒ - quả táo

<p>píng guǒ - quả táo</p>
24
New cards

公司

gōngsī -Công ty

<p>gōngsī -Công ty</p>
25
New cards

这儿

[zhèr] đây, ở đây

<p>[zhèr] đây, ở đây</p>
26
New cards

小姐

xiǎojiě

Tiểu thư, cô

<p>xiǎojiě</p><p>Tiểu thư, cô</p>
27
New cards

师傅

shīfu

Sư phụ, thầy, chú...

28
New cards

哪儿

nǎr - Ở đâu, chỗ nào

29
New cards

人民

rénmín

Nhân dân

30
New cards

广场

[guǎngchǎng] quảng trường

<p>[guǎngchǎng] quảng trường</p>
31
New cards

知道

zhīdào

biết

<p>zhīdào</p><p>biết</p>
32
New cards

dào

đến

33
New cards

多少

duōshao

Bao nhiêu

34
New cards

qián

tiền

<p>qián</p><p>tiền</p>
35
New cards

谢谢

xièxie

Cảm ơn

<p>xièxie</p><p>Cảm ơn</p>
36
New cards

不客气

bù kèqi

đừng khách khí

37
New cards

yuǎn

Xa

<p>yuǎn</p><p>Xa</p>
38
New cards

jìn

gần

<p>jìn</p><p>gần</p>
39
New cards

chī

Ăn

<p>chī</p><p>Ăn</p>
40
New cards

yào

Cần, muốn, phải

41
New cards

一点儿

[yìdiǎnr] một chút

<p>[yìdiǎnr] một chút</p>
42
New cards

cái

43
New cards

这里

zhèlǐ - ở đây

44
New cards

学生

xué sheng - học sinh

<p>xué sheng - học sinh</p>
45
New cards

学习

[xuéxí] Học tập

<p>[xuéxí] Học tập</p>
46
New cards

汉语

hàn yǔ - tiếng hán

<p>hàn yǔ - tiếng hán</p>
47
New cards

英语

[yīngyǔ]- Tiếng Anh

<p>[yīngyǔ]- Tiếng Anh</p>
48
New cards

越南语

Yuènán yǔ -Tiếng Việt

<p>Yuènán yǔ -Tiếng Việt</p>
49
New cards

/duì/ : - đối/đúng/với/đối với

<p>/duì/ : - đối/đúng/với/đối với</p>
50
New cards

Zuò - Làm, nấu

<p>Zuò - Làm, nấu</p>
51
New cards

做什么工作

Zuò shénme gōngzuò

Làm công việc gì

52
New cards

朋友

/péngyou/ - bạn bè

<p>/péngyou/ - bạn bè</p>
53
New cards

nán - nam

<p>nán - nam</p>
54
New cards

nǚ -nữ, con gái, phụ nữ

<p>nǚ -nữ, con gái, phụ nữ</p>
55
New cards

大学

/dàxué/ -Đại học

<p>/dàxué/ -Đại học</p>
56
New cards

中学

[zhōngxué]- Trung học

<p>[zhōngxué]- Trung học</p>
57
New cards

小学

/xiǎoxué/ - Tiểu học

<p>/xiǎoxué/ - Tiểu học</p>
58
New cards

初中

/chū zhōng/ - cấp 2

59
New cards

大学生

/Dàxuéshēng/ - Sinh viên đại học

<p>/Dàxuéshēng/ - Sinh viên đại học</p>
60
New cards

小学生

/xiǎoxuésheng/ -học sinh tiểu học

<p>/xiǎoxuésheng/ -học sinh tiểu học</p>
61
New cards

tā - cô ấy (phái nữ)

62
New cards

tā - anh ấy (phái nam)

63
New cards

/jiāo/ -dạy

<p>/jiāo/ -dạy</p>
64
New cards

北京

[běijīng]- Bắc Kinh

<p>[běijīng]- Bắc Kinh</p>
65
New cards

上海

[shànghǎi] -Thượng Hải

<p>[shànghǎi] -Thượng Hải</p>
66
New cards

附近

fù jìn - gần đây, lân

67
New cards

银行

[yínháng] Ngân hàng

68
New cards

/jiā/ - nhà, gia đình/ Lượng từ của công ty, bệnh viện....

69
New cards

(cóng) từ

70
New cards

qián - trước, phía trước

71
New cards

zǒu - đi, đi bộ

72
New cards

zuǒ - Bên trái

73
New cards

yòu - bên phải

74
New cards

然后

[ránhòu] sau đó

75
New cards

(guǎi) rẽ

76
New cards

饭店

fān diàn - Quán ăn, nhà hàng

77
New cards

jiù - thì, liền, ngay, chính

78
New cards

对面

duìmiàn - đối diện

79
New cards

miàn; mặt

80
New cards

书店

/shūdiàn/ hiệu sách

81
New cards

超市

[chāoshì] siêu thị

82
New cards

上面

(shàng mian) phía trên

<p>(shàng mian) phía trên</p>
83
New cards

下面

[xiàmiàn] phía dưới

<p>[xiàmiàn] phía dưới</p>
84
New cards

前边

[qiánbian] Phía trước

<p>[qiánbian] Phía trước</p>
85
New cards

后边

hòubian

Đằng sau, phía sau

<p>hòubian</p><p>Đằng sau, phía sau</p>
86
New cards

里面

lǐmiàn- Bên trong

<p>lǐmiàn- Bên trong</p>
87
New cards

外边

[wàibian] Bên ngoài

<p>[wàibian] Bên ngoài</p>
88
New cards

旁边

/pángbiān/ bên cạnh

<p>/pángbiān/ bên cạnh</p>
89
New cards

中间

zhōng jiān - ở giữa

<p>zhōng jiān - ở giữa</p>
90
New cards

今天

jīn tiān - Hôm nay

<p>jīn tiān - Hôm nay</p>
91
New cards

今年

jīn nián - Năm nay

<p>jīn nián - Năm nay</p>
92
New cards

昨天

zuó tiān - Hôm qua

<p>zuó tiān - Hôm qua</p>
93
New cards

前天

qián tiān - hôm trước ̣(2 ngày trước)

94
New cards

明天

/míngtiān/ Ngày mai

95
New cards

后天

hòutiān

Ngày kia

96
New cards

前年

[qiánnián] năm trước nữa (năm kia)

97
New cards

去年

qù nián - năm ngoái

98
New cards

今年

/jīnnián/ năm nay

99
New cards

明年

[míngnián] năm sau

100
New cards

后年

/hòunián/ năm kia