1/95
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
초청장
Thư mời (mang cảm giác trang trọng hơn)
초청하다
Mời
문화 교류
Giao lưu văn hóa
국제 교류
Giao lưu quốc tế
축제
Lễ hội
정신없이
Một cách tối tăm mặt mày
웃어른
Người bề trên, người lớn hơn
노약자
Người già yếu, người khuyết tật
양보하다
Nhường, nhường cái gì cho ai (nhường ghế cho người già)
공공장소
Nơi công cộng
길거리
Đường phố
예의
Phép lịch sự, lễ phép
예의가 있다
Lễ phép
예의를 지키다
Giữ phép lịch sự, giữ lễ nghĩa
예의를 갖추다
Thái độ lịch sự, lễ phép (thiên về việc thể hiện thái độ đó ra bên ngoài)
예의가 없다
Không lịch sự, không lễ phép
예의가 아니다
Không phải là phép lịch sự, không phải là lễ phép (dùng để đánh giá hành vi nào đó)
존경하다
Tôn kính, kính trọng
상상하다
Tưởng tượng
자부심
Lòng tự hào
목표
Mục tiêu
기르다
Nuôi, nuôi nấng (ai, con gì)
Trồng, chăm sóc (cây gì)
식구
Thành viên (gia đình)
길게 줄을 서다
Xếp hàng dài
함께 나눠 먹다
Cùng nhau ăn (chia nhau ra và cùng ăn)
사모님
Phu nhân
근데
Thế nhưng, nhưng mà
금반지
Nhẫn vàng
건강하게 잘 크기를 바라다
Mong (con) lớn lên thật khỏe mạnh
소형
Loại nhỏ, kích cỡ nhỏ
축의금
Tiền mừng
기를 빌다
Cầu xin
Mong (cái gì) (mong bạn sẽ sống thật hạnh phúc)
오는 5월 19일
Ngày 19 tháng 5 sắp tới (được tổ chức vào ngày 19 tháng 5 sắp tới)
어린이
Trẻ em
청소년
Thanh thiếu niên
대사관
Đại sứ quán
전시하다
Trưng bày, triển lãm
의상
Trang phục (전통 의상 = trang phuc truyền thống)
부채
Cái quạt
한쪽에서는…, 그 옆에서는…
Một bên là…, bên cạnh là…
필리핀
Philiphin
터키
Thổ Nhĩ Kỳ
국가
Quốc gia (여러 국가)
지역
Vùng, khu vực
참가하다
Tham gia
일등
Hạng nhất
삼등
Hạng ba
상장
Bằng khen, giấy khen
상
Giải thưởng
주민
Cư dân (ở một khu vực nào đó, 시민 là công dân, dân thành thị)
연령
Độ tuổi
이사철인
Mùa chuyển nhà
…, 이에 따라…
Dẫn đến
고민하다
Lo lắng, phiền não
전문
Chuyên môn (집들이 선물 전문 쇼핑몰 = trung tâm mua sắm chuyên bán quà tân gia)
관계자
Người có liên quan (집들이 선물 전문 쇼핑몰의 한 관계자 = một người của trung tâm mua sắm chuyên bán quà tân gia)
향기
Mùi thơm
세 명 중 한 명
Cứ 3 người thì có 1 người
초
Nến
향수
Nước hoa
그 외에
Ngoài ra
커피머신
Máy pha cà phê
토스터
Lò nướng bánh mì
실용적인
Mang tính thiết thực, thực tiễn (mua những món đồ nào mà có tính thiết thực)
돌보다
Chăm sóc
선생님께서 챙겨 주시고 돌봐 주시다
Thầy giáo quan tâm và chăm sóc
영상 통화를 하다
Gọi điện video
장래
Tương lai
희망
Hi vọng
작가
Nhà văn
후배
Hậu bối
제자
Học trò
조언
Lời khuyên
소중하다
Quý báu
아끼다
Tiết kiệm (아끼지 마라 = đừng tiếc)
생활비
Phí sinh hoạt
등록금
Phí đăng kí nhập học
일자리를 구하다
Tìm việc làm
경력자
Người có kinh nghiệm trong công việc
초보자
Người mới vào nghề, người mới học việc, chưa co kinh nghiệm
시급
Lương tính theo thời gian (theo giờ)
생각나다
Nghĩ đến, nhớ đến, chợt nghĩ ra, chợt nhớ ra (suy nghĩ đó tự động xuất hiện trong đầu, đột nhiên bật ra trong đầu, 그때가 생각나다 = chợt nhớ đến khi đó)
밀가루
Bột mì
잔소리
Sự cằn nhằn, càu nhàu
잔소리가 많다
Cứ cằn nhằn, càu nhàu nhiều
고집이 세다
Bướng bỉnh, cố chấp, cứng đầu
낯을 가리다
Ngại người lạ
깔끔하다
Gọn gàng, tươm tất
상대방에게 맞추다
Chiều theo đối phương (thay đổi hành động, lời nói của mình cho phù hợp với đối phương)
솔직히
Một cách thẳng thắn
솔직히 말하다
Nói chuyện một cách thẳng thắn
해결책
Giải pháp, cách giải quyết
해결책을 찾다
Tìm cách giải quyết
잠이 들다
몰래