Yonsei 17

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/95

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

96 Terms

1
New cards

초청장

Thư mời (mang cảm giác trang trọng hơn)

2
New cards

초청하다

Mời

3
New cards

문화 교류

Giao lưu văn hóa

4
New cards

국제 교류

Giao lưu quốc tế

5
New cards

축제

Lễ hội

6
New cards

정신없이

Một cách tối tăm mặt mày

7
New cards

웃어른

Người bề trên, người lớn hơn

8
New cards

노약자

Người già yếu, người khuyết tật

9
New cards

양보하다

Nhường, nhường cái gì cho ai (nhường ghế cho người già)

10
New cards

공공장소

Nơi công cộng

11
New cards

길거리

Đường phố

12
New cards

예의

Phép lịch sự, lễ phép

13
New cards

예의가 있다

Lễ phép

14
New cards

예의를 지키다

Giữ phép lịch sự, giữ lễ nghĩa

15
New cards

예의를 갖추다

Thái độ lịch sự, lễ phép (thiên về việc thể hiện thái độ đó ra bên ngoài)

16
New cards

예의가 없다

Không lịch sự, không lễ phép

17
New cards

예의가 아니다

Không phải là phép lịch sự, không phải là lễ phép (dùng để đánh giá hành vi nào đó)

18
New cards

존경하다

Tôn kính, kính trọng

19
New cards

상상하다

Tưởng tượng

20
New cards

자부심

Lòng tự hào

21
New cards

목표

Mục tiêu

22
New cards

기르다

Nuôi, nuôi nấng (ai, con gì)

Trồng, chăm sóc (cây gì)

23
New cards

식구

Thành viên (gia đình)

24
New cards

길게 줄을 서다

Xếp hàng dài

25
New cards

함께 나눠 먹다

Cùng nhau ăn (chia nhau ra và cùng ăn)

26
New cards

사모님

Phu nhân

27
New cards

근데

Thế nhưng, nhưng mà

28
New cards

금반지

Nhẫn vàng

29
New cards

건강하게 잘 크기를 바라다

Mong (con) lớn lên thật khỏe mạnh

30
New cards

소형

Loại nhỏ, kích cỡ nhỏ

31
New cards

축의금

Tiền mừng

32
New cards

기를 빌다

  1. Cầu xin

  2. Mong (cái gì) (mong bạn sẽ sống thật hạnh phúc)

33
New cards

오는 5월 19일

Ngày 19 tháng 5 sắp tới (được tổ chức vào ngày 19 tháng 5 sắp tới)

34
New cards

어린이

Trẻ em

35
New cards

청소년

Thanh thiếu niên

36
New cards

대사관

Đại sứ quán

37
New cards

전시하다

Trưng bày, triển lãm

38
New cards

의상

Trang phục (전통 의상 = trang phuc truyền thống)

39
New cards

부채

Cái quạt

40
New cards

한쪽에서는…, 그 옆에서는…

Một bên là…, bên cạnh là…

41
New cards

필리핀

Philiphin

42
New cards

터키

Thổ Nhĩ Kỳ

43
New cards

국가

Quốc gia (여러 국가)

44
New cards

지역

Vùng, khu vực

45
New cards

참가하다

Tham gia

46
New cards

일등

Hạng nhất

47
New cards

삼등

Hạng ba

48
New cards

상장

Bằng khen, giấy khen

49
New cards

Giải thưởng

50
New cards

주민

Cư dân (ở một khu vực nào đó, 시민 là công dân, dân thành thị)

51
New cards

연령

Độ tuổi

52
New cards

이사철인

Mùa chuyển nhà

53
New cards

…, 이에 따라…

Dẫn đến

54
New cards

고민하다

Lo lắng, phiền não

55
New cards

전문

Chuyên môn (집들이 선물 전문 쇼핑몰 = trung tâm mua sắm chuyên bán quà tân gia)

56
New cards

관계자

Người có liên quan (집들이 선물 전문 쇼핑몰의 한 관계자 = một người của trung tâm mua sắm chuyên bán quà tân gia)

57
New cards

향기

Mùi thơm

58
New cards

세 명 중 한 명

Cứ 3 người thì có 1 người

59
New cards

Nến

60
New cards

향수

Nước hoa

61
New cards

그 외에

Ngoài ra

62
New cards

커피머신

Máy pha cà phê

63
New cards

토스터

Lò nướng bánh mì

64
New cards

실용적인

Mang tính thiết thực, thực tiễn (mua những món đồ nào mà có tính thiết thực)

65
New cards

돌보다

Chăm sóc

66
New cards

선생님께서 챙겨 주시고 돌봐 주시다

Thầy giáo quan tâm và chăm sóc

67
New cards

영상 통화를 하다

Gọi điện video

68
New cards

장래

Tương lai

69
New cards

희망

Hi vọng

70
New cards

작가

Nhà văn

71
New cards

후배

Hậu bối

72
New cards

제자

Học trò

73
New cards

조언

Lời khuyên

74
New cards

소중하다

Quý báu

75
New cards

아끼다

Tiết kiệm (아끼지 마라 = đừng tiếc)

76
New cards

생활비

Phí sinh hoạt

77
New cards

등록금

Phí đăng kí nhập học

78
New cards

일자리를 구하다

Tìm việc làm

79
New cards

경력자

Người có kinh nghiệm trong công việc

80
New cards

초보자

Người mới vào nghề, người mới học việc, chưa co kinh nghiệm

81
New cards

시급

Lương tính theo thời gian (theo giờ)

82
New cards

생각나다

Nghĩ đến, nhớ đến, chợt nghĩ ra, chợt nhớ ra (suy nghĩ đó tự động xuất hiện trong đầu, đột nhiên bật ra trong đầu, 그때가 생각나다 = chợt nhớ đến khi đó)

83
New cards

밀가루

Bột mì

84
New cards

잔소리

Sự cằn nhằn, càu nhàu

85
New cards

잔소리가 많다

Cứ cằn nhằn, càu nhàu nhiều

86
New cards

고집이 세다

Bướng bỉnh, cố chấp, cứng đầu

87
New cards

낯을 가리다

Ngại người lạ

88
New cards

깔끔하다

Gọn gàng, tươm tất

89
New cards

상대방에게 맞추다

Chiều theo đối phương (thay đổi hành động, lời nói của mình cho phù hợp với đối phương)

90
New cards

솔직히

Một cách thẳng thắn

91
New cards

솔직히 말하다

Nói chuyện một cách thẳng thắn

92
New cards

해결책

Giải pháp, cách giải quyết

93
New cards

해결책을 찾다

Tìm cách giải quyết

94
New cards

잠이 들다

95
New cards

몰래

96
New cards