1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cliff
(n) vách đá
hill
(n) đồi, cồn, dốc
valley
(n) thung lũng
shore
(n) bờ biển
stream
(n) dòng suối
rock
(n) đá, khối đá nhô lên khỏi mặt biển
rocky
(adj) nhiều đá, cứng như đá
desert (n)
sa mạc
desert (v)
bỏ đi, rời bỏ
darkness
(N) bóng tối
forester
(N) nhân viên quản lí rừng
darken
(V) làm u ám, tối sầm lại
darly
(Adv) tăm tối, đen tối
Depth
(N) chiều sâu, độ sâu
Deepen
(V) làm sâu hơn, đào sâu thêm
Icy
(Adj) đóng băng
Shallow
(Adj) nông, cạn
Shallowness
(N) tính nông cạn, tính hời hợt(người)
Steep
(Adj) dốc, dốc đứng
Width
(N) bề rộng, bề ngang
Widen
(V) làm cho rộng, nới rộng ra
Explore
(V) thăm dò, thám hiểm
Exploration
(N) sự thăm dò, sự thám hiểm
Exploratory
(Adj) có tính thăm dò
Exolorer
(N) người thăm dò
Narrator
(N) người kể chuyện
Backpack
(N) balo đeo vai
Step off
(V) bước ra khỏi
Platform
(N) nền, bục, thềm ga
Shout
(V) la hét
Wave at/to sb
Vây tay, ra hiệu với ai đó
Complete
(V,adj) trọn vẹn
Completion
(N) sự hoàn thành, làm xong
(In)completely
(Adv) toàn bộ
Set the scene
Mô tả địa điểm hoặc tình huống mà điều gì đó sắp xảy ra, dựng bối cảnh/ sân khấu(cho sự kiện)
Shine (shone/shined)
(V) chiếu sáng, tỏa sáng, soi sáng
Shiny
(Adj) sáng chói, bóng
Shininess
(N) sự sáng bóng
Lie
(V) nằm, nói láo
Liar
Kẻ nói dối
Pavement
(N) vỉa hè
Ownership
(N) quyền sở hữu
Vendor
(N) người bán dạo
Junkie
(N) người say mê
Adrenaline junkie
(N) người đam mê các môn thể thao mạo hiểm
Extreme sports
(N) các môn thể thao mạo hiểm
Athletic
(Adj) lực lưỡng
Athlectics
(N) Môn điền kinh
Brave
(Adj) can đảm
Unimpressive
(Adj) không ấn tượng
Do an impression of
Bắt chước
Risky
(Adj) liều, mạo hiểm
Riskiness
(N) tính liều, tính mạo hiểm
Spectacular
(Adj) đẹp mắt, ngoặn mục, hùng vĩ