Unit 2

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

cliff

(n) vách đá

2
New cards

hill

(n) đồi, cồn, dốc

3
New cards

valley

(n) thung lũng

4
New cards

shore

(n) bờ biển

5
New cards

stream

(n) dòng suối

6
New cards

rock

(n) đá, khối đá nhô lên khỏi mặt biển

7
New cards

rocky

(adj) nhiều đá, cứng như đá

8
New cards

desert (n)

sa mạc

9
New cards

desert (v)

bỏ đi, rời bỏ

10
New cards

darkness

(N) bóng tối

11
New cards

forester

(N) nhân viên quản lí rừng

12
New cards

darken

(V) làm u ám, tối sầm lại

13
New cards

darly

(Adv) tăm tối, đen tối

14
New cards

Depth

(N) chiều sâu, độ sâu

15
New cards

Deepen

(V) làm sâu hơn, đào sâu thêm

16
New cards

Icy

(Adj) đóng băng

17
New cards

Shallow

(Adj) nông, cạn

18
New cards

Shallowness

(N) tính nông cạn, tính hời hợt(người)

19
New cards

Steep

(Adj) dốc, dốc đứng

20
New cards

Width

(N) bề rộng, bề ngang

21
New cards

Widen

(V) làm cho rộng, nới rộng ra

22
New cards

Explore

(V) thăm dò, thám hiểm

23
New cards

Exploration

(N) sự thăm dò, sự thám hiểm

24
New cards

Exploratory

(Adj) có tính thăm dò

25
New cards

Exolorer

(N) người thăm dò

26
New cards

Narrator

(N) người kể chuyện

27
New cards

Backpack

(N) balo đeo vai

28
New cards

Step off

(V) bước ra khỏi

29
New cards

Platform

(N) nền, bục, thềm ga

30
New cards

Shout

(V) la hét

31
New cards

Wave at/to sb

Vây tay, ra hiệu với ai đó

32
New cards

Complete

(V,adj) trọn vẹn

33
New cards

Completion

(N) sự hoàn thành, làm xong

34
New cards

(In)completely

(Adv) toàn bộ

35
New cards

Set the scene

Mô tả địa điểm hoặc tình huống mà điều gì đó sắp xảy ra, dựng bối cảnh/ sân khấu(cho sự kiện)

36
New cards

Shine (shone/shined)

(V) chiếu sáng, tỏa sáng, soi sáng

37
New cards

Shiny

(Adj) sáng chói, bóng

38
New cards

Shininess

(N) sự sáng bóng

39
New cards

Lie

(V) nằm, nói láo

40
New cards

Liar

Kẻ nói dối

41
New cards

Pavement

(N) vỉa hè

42
New cards

Ownership

(N) quyền sở hữu

43
New cards

Vendor

(N) người bán dạo

44
New cards

Junkie

(N) người say mê

45
New cards

Adrenaline junkie

(N) người đam mê các môn thể thao mạo hiểm

46
New cards

Extreme sports

(N) các môn thể thao mạo hiểm

47
New cards

Athletic

(Adj) lực lưỡng

48
New cards

Athlectics

(N) Môn điền kinh

49
New cards

Brave

(Adj) can đảm

50
New cards

Unimpressive

(Adj) không ấn tượng

51
New cards

Do an impression of

Bắt chước

52
New cards

Risky

(Adj) liều, mạo hiểm

53
New cards

Riskiness

(N) tính liều, tính mạo hiểm

54
New cards

Spectacular

(Adj) đẹp mắt, ngoặn mục, hùng vĩ

55
New cards