1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
面
DIỆN
Ý nghĩa: Bề mặt - Biểu tượng của khuôn mặt, diện mạo hoặc bề mặt của sự vật.
Trong Kanji: bộ DIỆN thường liên quan đến mặt người, hướng nhìn hoặc những khái niệm mang tính bề mặt và đối diện.
革
CÁCH
Ý nghĩa: Da thuộc, thay đổi - Biểu tượng của da thuộc hoặc sự thay đổi và cải tiến.
Trong Kanji: bộ CÁCH thường liên quan đến vật liệu da, quá trình thay đổi hoặc cải cách.
音
ÂM
Ý nghĩa: Âm thanh, tiếng - Biểu tượng của tiếng động, âm nhạc hoặc thứ liên quan đến thính giác.
Trong Kanji: bộ ÂM liên quan đến âm thanh, âm nhạc hoặc ý nghĩa trừu tượng như cảm xúc.
頁
HIỆT
Ý nghĩa: Đầu, trang sách - Biểu tượng của phần đầu của con người, trang sách hoặc những thứ quan trọng ở phần đầu tiên.
風
PHONG
Ý nghĩa: Gió - Biểu tượng của gió, sự chuyển động tự nhiên, hoặc phong cách.
Trong Kanji: bộ PHONG thường liên quan đến gió, các hiện tượng thiên nhiên hoặc phong tục tập quán.
飛
PHI
Ý nghĩa: Bay - Biểu tượng của sự bay lượn, chuyển động nhanh chóng, hoặc vượt qua giới hạn.
Trong Kanji: bộ PHI thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến hành động bay, tốc độ và sự phi thường.
食
THỰC
Ý nghĩa: Ăn - Biểu tượng của sự ăn uống, thức ăn nuôi dưỡng và cuộc sống sinh tồn.
Trong Kanji: bộ THỰC thường liên quan đến thực phẩm, việc ăn uống hoặc dinh dưỡng.
首
THỦ
Ý nghĩa: Đầu, đứng đầu - Biểu tượng của phần đầu cơ thể, vị trí lãnh đạo hoặc sự quan trọng.
Trong Kanji: bộ THỦ thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến đầu, vai trò dẫn đầu hoặc vị trí cao nhất.