Thẻ ghi nhớ: Kanji Bộ Thủ Bài 8 (1-8) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/7

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

8 Terms

1
New cards

DIỆN

Ý nghĩa: Bề mặt - Biểu tượng của khuôn mặt, diện mạo hoặc bề mặt của sự vật.

Trong Kanji: bộ DIỆN thường liên quan đến mặt người, hướng nhìn hoặc những khái niệm mang tính bề mặt và đối diện.

2
New cards

CÁCH

Ý nghĩa: Da thuộc, thay đổi - Biểu tượng của da thuộc hoặc sự thay đổi và cải tiến.

Trong Kanji: bộ CÁCH thường liên quan đến vật liệu da, quá trình thay đổi hoặc cải cách.

3
New cards

ÂM

Ý nghĩa: Âm thanh, tiếng - Biểu tượng của tiếng động, âm nhạc hoặc thứ liên quan đến thính giác.

Trong Kanji: bộ ÂM liên quan đến âm thanh, âm nhạc hoặc ý nghĩa trừu tượng như cảm xúc.

4
New cards

HIỆT

Ý nghĩa: Đầu, trang sách - Biểu tượng của phần đầu của con người, trang sách hoặc những thứ quan trọng ở phần đầu tiên.

5
New cards

PHONG

Ý nghĩa: Gió - Biểu tượng của gió, sự chuyển động tự nhiên, hoặc phong cách.

Trong Kanji: bộ PHONG thường liên quan đến gió, các hiện tượng thiên nhiên hoặc phong tục tập quán.

6
New cards

PHI

Ý nghĩa: Bay - Biểu tượng của sự bay lượn, chuyển động nhanh chóng, hoặc vượt qua giới hạn.

Trong Kanji: bộ PHI thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến hành động bay, tốc độ và sự phi thường.

7
New cards

THỰC

Ý nghĩa: Ăn - Biểu tượng của sự ăn uống, thức ăn nuôi dưỡng và cuộc sống sinh tồn.

Trong Kanji: bộ THỰC thường liên quan đến thực phẩm, việc ăn uống hoặc dinh dưỡng.

8
New cards

THỦ

Ý nghĩa: Đầu, đứng đầu - Biểu tượng của phần đầu cơ thể, vị trí lãnh đạo hoặc sự quan trọng.

Trong Kanji: bộ THỦ thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến đầu, vai trò dẫn đầu hoặc vị trí cao nhất.