Cambridge 19 - Reading Test 01

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

IELTS Vocabulary Flashcards

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1

remarkable

(adj). Đáng chú ý

2

outsider

(noun). Người ngoài cuộc

3

tournament

(noun). Giải đấu

4

publicise

(verb). Công khai

5

impact

(noun). Tác động

6

subtle

(adj). Tinh tế

7

racket

(noun). Vợt tennis

8

vertical

(adj). Theo chiều dọc

9

a crew of misfits, daredevils and adventurers

(noun). Một nhóm những kẻ lạc lõng, liều lĩnh và ưa mạo hiểm

10

swashbuckler

(noun). Kiếm khách

11

spread fear

(verb). Gieo rắc nỗi sợ hãi

12

threaten the interests

(verb). Đe dọa lợi ích

13

eliminate

(verb). Loại bỏ

14

prowl

(verb). Lảng vảng

15

raid

(verb). Tấn công bất ngờ

16

merchant ship

(noun). Thuyền buôn

17

peril of something

(noun). Nguy hiểm của cái gì đó

18

widespread

(adj). Phổ biến

19

battle falsehoods

(verb). Chiến đấu với sự sai lầm

20

deliberately

(adv). Cố tình

21

inevitable

(adj). Không thể tránh khỏi

22

deceive

(verb). Lừa dối

23

gain strategic advantage

(verb). Thắng thế về chiến lược

24

interpersonal bond

(noun). Liên kết giữa các cá nhân

25

horizontal

(adj). nằm ngang

26

synthenic

(adj). Tổng hợp

27

tweak

(verb). chỉnh sửa (ít) để công việc trở nên đúng hơn

28

underestimate

(verb). đánh giá thấp

29

elite

(noun). nhóm người tinh túy do giàu có, tài năng

30

amateur

(noun). người vụng về/không có kinh nghiệm

31

durable

(adj). bền, lâu bền

32

raid

(n/v). tấn công bất ngờ

33

resort to

(verb). phải dùng đến....

34

hilly

(adj). có nhiều đồi núi

35

surrender

(n). sự đầu hàng, sự từ bỏ

36

condone

(verb). bỏ qua, tha thứ

37

orator

(n). người giỏi ăn nói

38

outlive

(v) sống sót, vượt qua được

39

misperception

(n). quan niệm sai lầm

40

tremendous

(adj). ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp

41

falsehood

(n). lời nói dối

42

preemptive

(adj). được ưu tiên mua trước

43

laudable

(adj). đáng tán dương, đáng ca ngợi

44

utility

(adj). thực tiễn, tiêu chuẩn hóa chặt chẽ

45

arduous

(adj): khó khăn, gay go

46

remedy

(n). biện pháp cứu chữa, phương thuốc cứu chữa

47

consensus

(n). sự đồng lòng, đồng tâm

48

denial of

(n). 1 khẳng định về điều gì không có thật

49

fleet

(n). đội tàu

50

assign

(v). chỉ định cho ai nhiệm vụ (phân công)

51

inadvertently

(adv). tình cờ, không cố ý

52

contemporary

(adj). thuộc về thời gian hiện nay, hiện đại

53

intensive

(adj). cao độ, mạnh mẽ, chuyên sâu

54

exposure

(n). hành động phơi bày