Bài tập b11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

迫取消

buộc phải từ bỏ

2
New cards

枕头

cái gối

3
New cards

翅膀

đôi cánh

4
New cards

羽毛

lông vũ ,lông chim

5
New cards

肌肉

cơ bắp

6
New cards

赠送

biếu ,tặng

7
New cards

政府

chính phủ

8
New cards

优惠

ưu đãi

9
New cards

狮子

sư tử

10
New cards

蛛网

zhūwǎang

mạng nhện

11
New cards

dày, chặt chẽ

12
New cards

chuỗi

13
New cards

xiàng

ngõ , hẻm

14
New cards

标记

đánh dấu , kí hiệu

15
New cards

必然

nhất định , tất nhiên

16
New cards

似乎

dường như , hình như

17
New cards

分配

phân phối , phân chia

18
New cards

概念

ý niệm , khái niệm

gāiniàn

19
New cards

刮划

cào

20
New cards

撕碎

xé nát , xé vụn

sīsùi

21
New cards

核心

mấu chốt , cốt lõi

22
New cards

战线

chiến tranh , trận chiến

23
New cards

并肩

chung sức , hợp sức

24
New cards

战斗

chiến đấu, đấu tranh

25
New cards

大巨

to lớn

26
New cards

七嘴八舌

nói không ngừng

27
New cards

cân

28
New cards

cắt , bổ , thái

29
New cards

残忍

hung ác ,tàn nhẫn

30
New cards

束手无策

hết cách , bó tay

31
New cards

lặn, chìm

32
New cards

bờ , bến

33
New cards

giỏ , xọt

34
New cards

数据

số liệu , dữ liệu

35
New cards

劳动

lao động

36
New cards

典型

cổ điển , điển hình

37
New cards

隐藏

ẩn núp , giấu

38
New cards

工业

công nghiệp

39
New cards

革命

cách mạng

40
New cards

浪潮

thủy triều , làn sóng

41
New cards

效率

hiệu suất , năng suất

42
New cards

呼吁

kêu gọi , cầu cứu

43
New cards

娱乐

vui chơi , giải trí

44
New cards

利润

lợi nhuận , lãi

45
New cards

幅度

phạm vi , mức độ

46
New cards

缘由

lí do , nguyên nhân

47
New cards

放慢

chậm lại