1/10
mua sắm và khuyến mãi
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
productive ( a )
có năng suất
dedication ( n )
sự cống hiến
bargain ( v, n )
( sự ) mặc, cả
trend ( n )
xã hội
merchandise ( n )
hàng hoá
item ( n )
vật phẩm
loyal ( a )
trung thành
promote ( v )
thăng chức
merit ( n )
giá trị, thành tích
recognition ( n )
sự công nhận
promotion ( n )
sự khuyến mãi