1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shopping mall
trung tâm thương mại
Emmergence
Trường hợp khẩn cấp
Quick
Nhanh
Keep track of
Theo dõi
Wise (adj)
Khôn ngoan
e-comerce platform
sàn thương mại điện tử
convenient
thuận lợi, tiện tích
utilize = use
sử dụng
it takes too much time to make a choice
nó mất quá nhiều thời gian để lựa chọn
household item
đồ gia dụng
meanwhile
trong khi đó
mostly shop for st
chủ yếu mua cái gì
gadget
thiết bị điện tử
sport equipment
đồ thể thao
whole family
cả gia đình
at one
cùng 1 lúc
help each other
giúp đỡ lẫn nhau
choose the right product
lựa chọn đúng sản phẩm
have different tastes
có gu khác nhau
argue
tranh cãi
one of + the most + Adj + N
một trong những… nhất
it was started in…by…
nó được tạo ra/ bắt đầu ở….bởi
who/which + V (mệnh đề quan hệ)
người mà… vật mà…
the begining of + N
sự khởi đầu của….
by + (time)
tính đến/ trước mốc t/g
tax
thuế
discover
tìm ra, khám phá ra
impossible
không thể làm được, không thể xảy
prison
nhà tù
unfortunately
không may, đáng tiếc
persimmon
quả hồng
organize
tổ chức
raise money
quyên góp tiền
patient
bệnh nhân
lollipop
kẹo que, kẹo cây
become + the head of + N
trở thành người đứng đầu của…
designer label
nhãn hiệu thiết kế
fashion victom
nạn nhân của thời trang
take sth to + place
đứ đến nơi nào đó
dđin’t get on with + sb
ko hoà thuận, ko hợp với ai
make it impossible for sb to do st
khiến ai đó không thể làm gì
be sent to prison for + t/g
bị bỏ từ trong…
timetable
tkb
schedule
lịch trình, tkb
Guess
Đoán, phỏng chừng, ước chừng
Decode
Giải mật mã
Celebrity
Sự danh tiếng, nổi tiếng
Not…enough + N
Ko đủ
Hire sb to do st
Thuê ai đó làm gì
Be still sold all over the world
Vẫn được bán khắp thế giới
Wasn’t a very good + N
Không phải là 1 người giỏi cái gì
The worst year in …’s history
Năm tồi tệ nhất lịch sử của…