Unit 10: Shop till you drop

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

shopping mall

trung tâm thương mại

2
New cards

Emmergence

Trường hợp khẩn cấp

3
New cards

Quick

Nhanh

4
New cards

Keep track of

Theo dõi

5
New cards

Wise (adj)

Khôn ngoan

6
New cards
7
New cards

e-comerce platform

sàn thương mại điện tử

8
New cards

convenient

thuận lợi, tiện tích

9
New cards

utilize = use

sử dụng

10
New cards

it takes too much time to make a choice

nó mất quá nhiều thời gian để lựa chọn

11
New cards

household item

đồ gia dụng

12
New cards

meanwhile

trong khi đó

13
New cards

mostly shop for st

chủ yếu mua cái gì

14
New cards

gadget

thiết bị điện tử

15
New cards

sport equipment

đồ thể thao

16
New cards

whole family

cả gia đình

17
New cards

at one

cùng 1 lúc

18
New cards

help each other

giúp đỡ lẫn nhau

19
New cards

choose the right product

lựa chọn đúng sản phẩm

20
New cards

have different tastes

có gu khác nhau

21
New cards

argue

tranh cãi

22
New cards

one of + the most + Adj + N

một trong những… nhất

23
New cards

it was started in…by…

nó được tạo ra/ bắt đầu ở….bởi

24
New cards

who/which + V (mệnh đề quan hệ)

người mà… vật mà…

25
New cards

the begining of + N

sự khởi đầu của….

26
New cards

by + (time)

tính đến/ trước mốc t/g

27
New cards

tax

thuế

28
New cards

discover

tìm ra, khám phá ra

29
New cards

impossible

không thể làm được, không thể xảy

30
New cards

prison

nhà tù

31
New cards

unfortunately

không may, đáng tiếc

32
New cards

persimmon

quả hồng

33
New cards

organize

tổ chức

34
New cards

raise money

quyên góp tiền

35
New cards

patient

bệnh nhân

36
New cards

lollipop

kẹo que, kẹo cây

37
New cards

become + the head of + N

trở thành người đứng đầu của…

38
New cards

designer label

nhãn hiệu thiết kế

39
New cards

fashion victom

nạn nhân của thời trang

40
New cards

take sth to + place

đứ đến nơi nào đó

41
New cards

dđin’t get on with + sb

ko hoà thuận, ko hợp với ai

42
New cards

make it impossible for sb to do st

khiến ai đó không thể làm gì

43
New cards

be sent to prison for + t/g

bị bỏ từ trong…

44
New cards

timetable

tkb

45
New cards

schedule

lịch trình, tkb

46
New cards

Guess

Đoán, phỏng chừng, ước chừng

47
New cards

Decode

Giải mật mã

48
New cards

Celebrity

Sự danh tiếng, nổi tiếng

49
New cards

Not…enough + N

Ko đủ

50
New cards

Hire sb to do st

Thuê ai đó làm gì

51
New cards

Be still sold all over the world

Vẫn được bán khắp thế giới

52
New cards

Wasn’t a very good + N

Không phải là 1 người giỏi cái gì

53
New cards

The worst year in …’s history

Năm tồi tệ nhất lịch sử của…

54
New cards