Looks like no one added any tags here yet for you.
purity
(n) sự tinh khiết, không pha
express
(n) hoả tốc
express
(v) biểu lộ (cảm xúc), bày tỏ (ý kiến)
deputy
(n) người được ủy thác, người đại diện
director deputy
(n) phó giám đốc
considered + V-ing
suy nghĩ về việc gì
i was held up in traffic
tôi bị kẹt xe
monitor
(n) giám sát, người theo dõi
announcer
(n) người thông báo, người giới thiệu chương trình, phát thanh viên
committe
ủy ban
organizing committe
ban tổ chức
announce
(v) thông báo
severe
(adj) nghiêm trọng
habitant
(n) cư dân, người cư trú
absorb
(v) hấp thụ
radiate
(v) tỏa ra, xòe ra, phát ra
atmosphere
(n) bầu không khí
current
(adj) đang tồn tại, đang thịnh hành
currently
(adv) hiện tại
pain
(n) sự đau đớn
prior
(adj) trước, ưu tiên
strategies
(n) chiến lược, chiến thuật
comprehension
(n) sự nhận thức, khả năng nhận thức
conversely
(adv) ngược lại, trái lại
demonstrate
(v) chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
demonstrate inffective
chứng tỏ không hiệu quả
tend to
có xu hướng
assume
cho rằng
evidence
(n) bằng chứng
struggle
(v) đấu tranh
struggle
(n) cuộc đấu tranh
struggle
(adj) khó khăn
effort
(n) nỗ lực, sự cố gắng
beyond
vượt ra ngoài
disorganized
vô tổ chức
approach
tiếp cận
extraodinary = unusual
bất thường
permanent
(adj) vĩnh viễn, lâu dài
figure
(n) nhân vật
figure
(v) hình dung, phỏng chừng
continent
lục địa
fascinating
(adj) lỗi cuốn, hấp dẫn
divide into
(v) chia, phân chia, tách rời
exceed
(v) vượt quá
epidemic
(n) bệnh dịch
identified
(adj) (trạng thái) xác định
identify
(v) xác định
subsequently
(adv) sau đó, theo sau
spread
(v) lây lan, lan toả
expose
(v) phơi bày
exposure
(n) sự tiếp xúc, sự phơi nhiễm
complication
(n) sự phức tạp
complicate
(v) làm phức tạp, rắc rối
complicated
(adj) phức tạp, rắc rối
laboratory
phòng thí nghiệm
isolate
(v) làmcô lập, cách ly
isolate
(n) cô lập
suspect
(n) nghi phạm, kẻ tình nghi
suspect
(v) tình nghi, nghi ngờ
suspect
(adj) đáng ngờ, khả nghi
suspicion
(n) sự nghi ngờ, sự ngờ vực
infect
(v) nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
infection
sự lây nhiễm
infected
(adj) bị nhiễm, bị đầu độc
infectious
(adj) có tính lây nhiễm, dễ lây nhiễm
gather
(v) thu thập, tập hợp
destination
(n) đích, điểm đến
bump into
(v) đụng, va phải
came across
tình cờ gặp
go into
điều tra, xem xét, đi vào thảo luận
advise
(v) khuyên, khuyên bảo, răn bảo
advice
(n) lời khuyên, lời chỉ bảo
advisor
cố vấn
advisably
(adv) một cách thích hợp
specific trade
(n) ngành nghề cụ thể
vocational education
giáo dục nghề nghiệp, hướng nghiệp
institiution
học viện, tổ chức
honor
(n) tôn kính, vinh danh, tôn vinh
decompose
(v) phân hủy, mục nát. thối rữa
landfill
(n) bãi rác
narrative = story
(n) tự sự, chuyện kể, bài tường thuật
specific = particular
(adj) đặc trưng, riêng biệt
outline
(v), (n) vẽ, phác thảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
detail
(v) trình bày tỉ mỉ, chi tiết
motivate = promote
thúc đẩy
drastic
(adj) mạnh mẽ, quyết liệt
broaden
mở rộng
pursure
(v) theo đuổi
scratch
(v) cào, (n) vết xước, vết trầy
school asembly
hội đồng trường
annual
(adj) hàng năm, từng năm, thường niên
auditorium
giảng đường
contribute
(v) đóng góp, góp phần
propagate
(v) tuyên truyền, quảng bá
eliminate
(v) loại bỏ
prejudice
định kiến, thành kiến
neglect
(v) bỏ bê, sao nhãng, bỏ qua
strive
cố gắng, phấn đấu
accomplish
(v) thực hiện, hoàn thành, làm xong, làm trọn
routine
thói quen