CHAPTER SIX: THE SORTING HAT 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

half-and-half

nửa nửa

2
New cards

Muggle

n. người thường

3
New cards

nasty

a. bẩn thỉu, thô tục, cáu kỉnh

4
New cards

bring somebody up

nuôi nấng ai

5
New cards

for ages

lâu lắm rồi, đã lâu rồi

6
New cards

catch someone off guard

làm ai đó ngạc nhiên hay sốc

7
New cards

pier

n. bến tàu, cầu tàu

8
New cards

drown

v. chết đuối

9
New cards

hang

v. treo, mắc

10
New cards

ankle

n. mắt cá chân

11
New cards

meringue

n. bánh trứng đường

12
New cards

bounce

v. Nảy lên

13
New cards

Transfiguration

n. sự biến hình

14
New cards

matches

n. que diêm

15
New cards

needles

n. cái kim, kim tiêm

16
New cards

goblet

ly có chân

17
New cards

absurd

a. lố bịch, vô lí

18
New cards

greasy

a. Nhiều dầu mỡ

19
New cards

béo ngậy

20
New cards

hooked nose

mũi khoằm

21
New cards

sallow

a. vàng vọt, vàng tái (da, mặt)

22
New cards

turban

n. khăn quấn đầu

23
New cards

shake off

rũ bỏ, tống khứ, cố gắng khỏi bệnh

24
New cards

potion

n. thang thuốc, dược

25
New cards

độc dược

26
New cards

no wonder

Thảo nào, hèn gì, hèn chi

27
New cards

get to his feet

đứng dậy

28
New cards

feed, fed, fed

v. cho ăn

29
New cards

water

v. tưới nước, cho uống nước

30
New cards

start-of-term

đầu học kì

31
New cards

notice

n. thông báo

32
New cards

a few start-of-term notices

một vài thông báo đầu học kỳ

33
New cards

now that

bởi vì (= because)

34
New cards

forbid, forbade, forbidden

v. cấm

35
New cards

as well

cũng

36
New cards

twinkling

a. lấp lánh

37
New cards

twinkling eyes

đôi mắt lấp lánh

38
New cards

flash

v. loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng

39
New cards

caretaker

n. người trông nom nhà cửa

40
New cards

corridors

n. hành lang

41
New cards

trial

n. thử nghiệm

42
New cards

out of bounds

ngoài giới hạn, không được phép vào