1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
half-and-half
nửa nửa
Muggle
n. người thường
nasty
a. bẩn thỉu, thô tục, cáu kỉnh
bring somebody up
nuôi nấng ai
for ages
lâu lắm rồi, đã lâu rồi
catch someone off guard
làm ai đó ngạc nhiên hay sốc
pier
n. bến tàu, cầu tàu
drown
v. chết đuối
hang
v. treo, mắc
ankle
n. mắt cá chân
meringue
n. bánh trứng đường
bounce
v. Nảy lên
Transfiguration
n. sự biến hình
matches
n. que diêm
needles
n. cái kim, kim tiêm
goblet
ly có chân
absurd
a. lố bịch, vô lí
greasy
a. Nhiều dầu mỡ
béo ngậy
hooked nose
mũi khoằm
sallow
a. vàng vọt, vàng tái (da, mặt)
turban
n. khăn quấn đầu
shake off
rũ bỏ, tống khứ, cố gắng khỏi bệnh
potion
n. thang thuốc, dược
độc dược
no wonder
Thảo nào, hèn gì, hèn chi
get to his feet
đứng dậy
feed, fed, fed
v. cho ăn
water
v. tưới nước, cho uống nước
start-of-term
đầu học kì
notice
n. thông báo
a few start-of-term notices
một vài thông báo đầu học kỳ
now that
bởi vì (= because)
forbid, forbade, forbidden
v. cấm
as well
cũng
twinkling
a. lấp lánh
twinkling eyes
đôi mắt lấp lánh
flash
v. loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng
caretaker
n. người trông nom nhà cửa
corridors
n. hành lang
trial
n. thử nghiệm
out of bounds
ngoài giới hạn, không được phép vào