1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Parallelogram
/ˌpærəˈleləɡræm/ (n): hình bình hành
rectangle
/'rek,tæɳgl/ hình chữ nhật
Ellipse
hình bầu dục
Cube
khối lập phương
cylinder
hình trụ
Cresent
hình lưỡi liềm
Cross
hình chữ thập
Rhombus
/ˈrɑːm.bəs/ hình thoi
Trapezoid
/ˈtræp.ɪ.zɔɪd/ hình thang
decagon
hình thập giác
octagon
hình bát giác
heptagon
Hình thất giác
hexagon
hình lục giác
pentagon
hình ngũ giác
right triangle
/rait 'traiæɳgl/ tam giác vuông
sphere
(n) hình cầu
Đang học (2)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!