1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
disperse (v)
phân tán, phát tán
release (v)
phát hành
approach (v)
tiếp cận
occur (v)
diễn ra
range (n)
phạm vi
influence (n)
sự ảnh hưởng
element (n)
yếu tố
successive (adj)
nối tiếp
combine (v)
kết hợp
continue (v )
tiếp tục (v)
representation (n)
sự thể hiện
separately (adv)
một cách riêng lẻ
dialogue (n)
cuộc hội thoại
review (v/n)
bài đánh giá, đánh giá
sell out (v)
bán hết
attain (v)
có được, đạt được
attainment (n)
thành tựu, thành tích
attainable (adj)
có thể đạt được
continue (v)
tiếp tục (v)
continuation (n)
sự tiếp tục
continual (adj)
tiếp tục (adj)
describe (v)
mô tả, miêu tả
description (n)
sự miêu tả
descriptive (adj)
mang tính mô tả
entertain (v)
giải trí
entertainment (n)
ngành giải trí
entertaining (adj)
có tính giải trí
represent (v)
thể hiện
representative (n)
người đại diện
separate (v)
tách biệt
separate (adj)
riêng lẻ
separately (adv)
một cách riêng lẻ
act (v)
diễn
action (n)
hành động
actor (n)
diễn viên
approach (n)
cách tiếp cận
approachable (adj)
có thể tiếp cận
create (v)
tạo ra
creation (n)
sự tạo ra
creative (adj)
sáng tạo
experience (v)
trải qua
experience (n)
trải nghiệm
experienced (adj)
có kinh nghiệm
perform (v)
biểu diễn
performance (n)
màn biểu diễn
performer (n)
người trình diễn
rehearse (v)
diễn tập (v)
rehearsal (n)
buổi diễn tập
rehearsed (adj)
diễn tập