1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
healthy living (n)
lối sống lành mạnh
physical health (n)
sức khỏe thể chất
mental health (n)
sức khỏe tinh thần
maintain (v)
duy trì
healthy diet (n)
chế độ ăn lành mạnh
counsellor (n)
người cố vấn
reduce stress (v)
giảm căng thẳng
well-balanced life (n)
cuộc sống cân bằng
balance (n)
cân bằng
priority (n)
ưu tiên
give priority (v)
ưu tiên,đặt lên hàng đầu
achieve (v)
đạt được,hoàn thành
manage time
quản lí thời gian
accomplish (v)
hoàn thành,đạt được
due date (n)
hạn chót
optimistic
lạc quan
stressed out (adj)
căng thẳng
intend (v)
có ý đinh,dự định
gain weight (v)
tăng cân
awake (adj)
tỉnh táo
get burnt (v)
bị cháy nắng
effectively (adv)
có hiệu quả
shoulder pain (n)
đau vai
get through
vượt qua
lose weight
giảm cân
ingredient (n)
thành phần
praise (v)
tán dương,khen thưởng
thankful (adj )
biết ơn
properly (adv)
đúng cách
come up with (phr)
nghĩ ra,đưa ra
combination (n)
sự kết hợp
differentiate (v)
phân biệt