Looks like no one added any tags here yet for you.
Looking at
nhìn vào
looking out
nhìn ra ngoài
looking through
nhìn qua
Staring, gazing
nhìn chằm chằm
Reading
đọc
Watching
xem
Eating
ăn
Drinking
uống
Talking
nói chuyện
Laughing
cười to
Smiling
cười mỉm
Holding
cầm, nắm, giữ
Folding
gấp lại
Carrying
mang theo
Pushing
đẩy
Pulling
kéo
Typing
đánh máy
Touching
chạm vào
Reaching
với tới
Shaking hands
bắt tay
Hanging up
treo lên
Posting
dán lên
Pressing
ấn nút
Signing
kí tên
Writing
viết
Walking
đi bộ
Going jogging
chạy bộ tập thể thao
Running
chạy
Climbing
leo, trèo
Sitting
ngồi
Lying
nằm
Standing
đứng
Cleaning
dọn dẹp
Wiping
lau chùi
Sweeping
quét dọn
Washing
rửa
Painting
sơn
Fixing, repairing
sửa chửa
Lining up
xếp hàng
Paying
trả tiền
Buying
mua
Cooking
nấu
Boarding
lên tàu
Arranging
sắp xếp
Watering
tưới nước
Removing
cởi bỏ
Moving
dịch chuyển
Picking up
nhặt lên
Wearing
mặc