Looks like no one added any tags here yet for you.
旅游
du lịch
觉得
cảm nhận
最
nhất
为什么
tại sao
运动
môn thể thao, tập thể thao
踢足球
đá bóng
一起
cùng
要
muốn, cần
新
mới
它
nó
眼睛
mắt
生病
sinh bệnh, bị ốm
每
mỗi
早上
sáng sớm
跑步
chạy bộ
起床
thức dậy
药
thuốc
出院
xuất viện
出
ra, ra ngoài
高
cao
米
(lượng) mét
知道
biết
休息
nghỉ ngơi
时间
thời gian
累
mệt mỏi
手表 (块)
đồng hồ đeo tay
钟
đồng hồ treo tường
闹钟
đồng hồ báo thức
千
nghìn
报纸 (张)
báo giấy
网报
báo điện tử
送
giao
送报纸
giao báo
牛奶
sữa bò
房间
căn phòng
丈夫
chồng
旁边
bên cạnh
真
thật
颜色
màu sắc
红色
màu đỏ
粉色
màu hồng
绿色
màu lục
蓝色
xanh lam
黄色
màu vàng
黑色
màu đen
白色
màu trắng
左边
bên trái
中间
chính giữa
右边
bên phải
后边
phía sau
前边
phía trước
下边
phía dưới
上边
phía trên
生日
sinh nhật
快乐
vui vẻ
给
cho
接
nhận, đón
晚上
buổi tối
问
hỏi
非常
vô cùng
开始
bắt đầu
已经
đã
长
dài
帮
giúp
外面
bên ngoài
准备
chuẩn bị, dự định
就
vậy, thì, vậy thì
鱼
cá
吧
thôi, đi, nào, nhé
件
cái, chiếc ( lượng từ dùng cho áo)
还
còn, vẫn còn
还可以
tạm được
不错
không tệ, tuyệt
考试
kiểm tra, cuộc thi
意思
ý nghĩa
咖啡
cà phê
对
đối xử
门
cổng, cửa
自行车
xe đạp
羊肉
thịt dê
面条
mì sợi
打篮球
đánh bóng rổ
因为
bởi vì
所以
cho nên
游泳
bơi lội
经常
thường xuyên
公斤
kg
教室
lớp học
机场
sân bay
公司
công ty
路
đường
远
xa
近
gần
离
khoảng cách
公共汽车
xe buýt
小时
giờ, tiếng đồng hồ
慢
chậm
快
nhanh
过
qua
走
đi