1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
오이
Dưa leo
무
Củ cải
상추
Xà lách
토마토
Cà chua
야배추
Cải thảo
아스파라거스
Măng tây
호박
Bí ngô
옥수수
Bắp ngô
대파
Hành hoa
밥을 볶다
Chiên cơm
나물을 무치다
Rau trộn
당근을 씻다
Rửa cà rốt
마늘을 다지다
Băm tỏi
시금치를 데치다
Luộc sơ rau chân vịt
기금에 튀기다
Rán trong đầu
계란을 삶다
Luộc trứng
물을 끓이다
Đun nước