1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
drive (v)/ (n)
He drove the shuttle straight at his opponent’s body. → Anh ấy đánh cầu thẳng vào người đối phương.
That was an impressive drive down the line. → Đó là một cú đánh mạnh ấn tượng dọc biên.
đánh bóng mạnh, tấn công bóng
cú đánh bóng mạnh
turn in (v)
đi ngủ/ trả lại đồ đã mượn
make off (v)
He made off without helping clean up.
chuồn mất
take on sb (v)
thuê ai làm việc
cheer sb up (v)
làm ai vui
put on (v)
- They put on a great concert last night.
tổ chức hoạt động, sự kiện
bring st foreward (v)
rời cái gì lên sớm hơn
call out (v)
She called him out for lying in front of everyone.
-He called out her name, but she didn’t hear.
la lớn / chỉ trích công khai, lên tiếng phê phán ai đó
turn over (v)
The company turned over the documents to the authorities.
giao nộp bàn giao lại cho ai/tổ chức
play sb up (v)
My knee is playing me up again after the long walk.
He’s playing me up again. → Anh ấy lại đang gây rắc rối cho tôi.
làm ai đó đâu, gây rắc rối cho ai
ward off st (v)
Vaccines help ward off diseases.
bảo vệ bản thân khỏi cgi
keep apart (v)
tránh xa ai/cgi
see off (v)
I went to the airport to see her off.
tiễn ai
drop by (v)
tạt qua, tạt vào
insist on doing st (v)
She insisted on paying for the dinner.
khăng khăng làm gì
tough out (v)
can đảm, quyết tâm
come down with (v)
He’s come down with a sore throat and a headache.
bị ngã bệnh
take sb in (v)
They took in a stray dog.( chó lạc)
cho ai đó ở nhờ, ở tạm
take sb in (v)
he takes me in
lừa ai
talk back to (v)
cãi lại, trả treo
absenteeism (n)
sự vắng mặt
confidential (a)
bí mật, tuyệt mật
telecommuter (n)
người làm việc từ xa
bring about st (v)
gây ra. dẫn đến cái gì
come to grips with st (v)
đối phó, đương đầu vs cgi
get the best value for money (v)
đáng đồng tiền bát gạo
take after sb (v)
giống ai
let sb do st (v)
để cho ai làm gì
make no secret of st (v)
k dấu diếm điều gì
inarticulate (a)
k diễn đạt rõ ràng suy nghĩ hoặc cảm xúc bằng lời nói
strip away (v)
loại bỏ
chimney (n)
ống khói
dealer (n)
ng bán hàng ở đại lý
mug (n)
cái ca, cốc có quai
mug for the camera (v)
làm mặt hề trước cam
somehow
bằng cách nào đó
substance (n)
The article lacks substance.
We need a leader of substance, not just someone who talks well.
chất, bản chất/ nội dung cốt lõi
thực lực
breeze (n)
The exam was a breeze.
việc dễ dàng, dễ làm
utter (v)
He uttered a sigh of relief.
(Anh ấy thở phào nhẹ nhõm.)
phát ra, thốt ra ( lời nói )
concerted (a)
She made a concerted effort to improve her grades.
quyết tâm, có chủ đích rõ ràng
dominate (v)
Big companies dominate the market.
chi phối, thống trị