1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
adjusting (v)
thích nghi, điều chỉnh
= adapting
referred (v)
được gọi là, đề cập đến
define (v)
xác định, định nghĩa
= determine
discomfort (n)
sự khó chịu
identify (v)
nhận diện, xác định
give rise to
gây ra, dẫn đến (vấn đề,..)
argue (v)
tranh luận
seek out (v)
tìm kiếm
defend (v)
bảo vệ
= protect
status (n)
địa vị, thân phận
concern (n)
mối quan tâm, bận tâm
= care
serious (adj)
nghiêm túc
critical (adj)
chỉ trích, phê bình
perceive (v)
nhìn nhận, cảm nhận
notion (n)
quan niệm, khái niệm
= concept
appearance (n)
ngoại hình
= image,look
resent (v)
bực bội, khó chịu
firmly (adv)
vững chắc, kiên cố
firmly believe
intrugue (n)
tò mò, hấp dẫn
sight (n)
cảnh đẹp
the breathraking sight
novelty (n)
sự mới lạ
stand out (adj)
nổi bật
stand out from the crowd
last from
kéo dài + time
last from 5 to 10 years
a couple of weeks
vài tuần
inevitable (adj)
điều không thể tránh khỏi
rejection (n)
sự từ chối
accustomed to V/N
làm quen với 1 cái gì đó
enthusiasm (n)
sự nhiệt tình
= passion
irritation (n)
khó chịu, bực mình
depression (N)
trầm cảm, chán nản
homesick (adj)
nhớ nhà
withdrawn (adj)
sống nội tâm, rụt rè
transition (n)
sự chuyển đổi
optimistic (adj)
lạc quan
= positive
interpret (v)
diễn giải, giải thích
subtle (adj)
tinh tế
clue (n)
manh mối
= key
make sense
điều gì đó hợp lý, dễ hiểu, có ý nghĩa
disorientation (n)
mất phương hướng
settle into
thích nghi với mộ 1 môi trường mới
direction (n)
chỉ dẫn
= guidance