Thẻ ghi nhớ: LESSON 24- 2000 COLLOCATONS AND IDIOMS | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

an impressive accomplishment

Thành tựu/thành tích ấn tượng

2
New cards

phenomenal success

thành công ngoạn mục

3
New cards

a highly effective way

một cách có hiệu quả cao

4
New cards

a dramatic improvement

cải thiện đáng kể

5
New cards

an unprecedented success

một thành công chưa từng có

6
New cards

crowing achievement

thành tựu quan trọng nhất

7
New cards

remarkable achievement

thành tựu đáng kể

8
New cards

modest success

thành công hạn chế/ nhất định

9
New cards

room for improvement

còn có khả năng cải tiến

10
New cards

make good progress

tiến bộ

11
New cards

make a breakthrough

tạo ra một bước đột phá

12
New cards

bring out the best

mang những điều tốt nhất đến

13
New cards

win the respect of sb

giành được sự tôn trọng /cảm tình của ai

14
New cards

fail miserably

thất bại thảm hại

15
New cards

dash one's hopes

Làm ai đó từ bỏ hi vọng

16
New cards

lose one's nerve

mất can đảm, nhụt chí

17
New cards

mediocre performance

màn thể hiện không có gì đặc biệt

18
New cards

without fail

chắc chắn, nhất định

19
New cards

a recipe for disaster

cách dẫn đến sự hỗn loạn, thảm họa

20
New cards

way off the mark

không đúng, thiếu chính xác

21
New cards

doomed to failure

tất phải thất bại

22
New cards

If all else fails = if worse comes to worst

nếu mọi cách không được/ tình huống xấu nhất

23
New cards

as a last resort

giải pháp cuối cùng

24
New cards

dress for success

mặc đẹp để thành công

25
New cards

key to success

chìa khóa thành công

26
New cards

be a howling success

Một cái gì đó trong hiện tại hoặc quá khứ đã rất thành công

27
New cards

hit a home run

hoàn thành xuất sắc

28
New cards

rags to riches

chỉ những người tay trắng làm nên sự nghiệp lớn

29
New cards

bear fruit

thành quả được đền đáp xứng đáng

30
New cards

see the light at the end of tunnel

kiên trì ắt sẽ thành công

31
New cards

no pain no gain

Không gian nan, không thành công.

32
New cards

you have got to be in it to win it

không thử sao biết

33
New cards

it's in the bag

trong tầm tay

34
New cards

a success story

câu chuyện về sự thành công

35
New cards

To have/enjoy/achieve a huge/great success in doing sth

có/ đạt được thành tựu lớn về cái gì

36
New cards

meet the end of/ demand for st

đáp ứng như cầu về

37
New cards

stimulate/ promote the development of st

Thúc đẩy/ kích thích sự phát triển