1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
an impressive accomplishment
Thành tựu/thành tích ấn tượng
phenomenal success
thành công ngoạn mục
a highly effective way
một cách có hiệu quả cao
a dramatic improvement
cải thiện đáng kể
an unprecedented success
một thành công chưa từng có
crowing achievement
thành tựu quan trọng nhất
remarkable achievement
thành tựu đáng kể
modest success
thành công hạn chế/ nhất định
room for improvement
còn có khả năng cải tiến
make good progress
tiến bộ
make a breakthrough
tạo ra một bước đột phá
bring out the best
mang những điều tốt nhất đến
win the respect of sb
giành được sự tôn trọng /cảm tình của ai
fail miserably
thất bại thảm hại
dash one's hopes
Làm ai đó từ bỏ hi vọng
lose one's nerve
mất can đảm, nhụt chí
mediocre performance
màn thể hiện không có gì đặc biệt
without fail
chắc chắn, nhất định
a recipe for disaster
cách dẫn đến sự hỗn loạn, thảm họa
way off the mark
không đúng, thiếu chính xác
doomed to failure
tất phải thất bại
If all else fails = if worse comes to worst
nếu mọi cách không được/ tình huống xấu nhất
as a last resort
giải pháp cuối cùng
dress for success
mặc đẹp để thành công
key to success
chìa khóa thành công
be a howling success
Một cái gì đó trong hiện tại hoặc quá khứ đã rất thành công
hit a home run
hoàn thành xuất sắc
rags to riches
chỉ những người tay trắng làm nên sự nghiệp lớn
bear fruit
thành quả được đền đáp xứng đáng
see the light at the end of tunnel
kiên trì ắt sẽ thành công
no pain no gain
Không gian nan, không thành công.
you have got to be in it to win it
không thử sao biết
it's in the bag
trong tầm tay
a success story
câu chuyện về sự thành công
To have/enjoy/achieve a huge/great success in doing sth
có/ đạt được thành tựu lớn về cái gì
meet the end of/ demand for st
đáp ứng như cầu về
stimulate/ promote the development of st
Thúc đẩy/ kích thích sự phát triển