1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
active
/ˈæktɪv/ chủ động, năng động
adventure
/ədˈventʃər/ cuộc phiêu lưu
aerobics
/eəˈrəʊbɪks/ thể dục nhịp điệu
amuse
/əˈmjuːz/ làm thích thú, gây buồn cười
archery
/ˈɑː.tʃər.i/ môn bắn cung
baking
/ˈbeɪkɪŋ/ việc nướng bánh
barbecue
/ˈbɑː.bɪ.kjuː/ tiệc nướng ngoài trời
beach game
/biːtʃ ɡeɪm/ trò chơi trên bãi biển
blog
/blɒɡ/ nhật ký (trực tuyến)
bungee jumping
/ˈbʌndʒi ˈdʒʌmpɪŋ/ trò chơi nhảy bungee
camping
/ˈkæmpɪŋ/ hoạt động cắm trại
climbing
/ˈklaɪmɪŋ/ hoạt động leo núi
collect
/kəˈlekt/ sưu tầm
comfortable
/ˈkʌmf.tə.bəl/ thoải mái
cook
/kʊk/ nấu nướng
craft
/krɑːft/ đồ thủ công
discover
/dɪˈskʌv.ər/ khám phá
DIY (Do It Yourself)
/ˌdiː.aɪˈwaɪ/ đồ thủ công tự làm
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/ thích, tận hưởng
entertain
/ˌen.təˈteɪn/ giải trí