bqh N2 漢字 C2 B2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

ゆか

sàn nhà

2
New cards

きしょう

起床

thức dậy

3
New cards

えいよう

栄養

dinh dưỡng

4
New cards

栄える

Phồn vinh

さかえる

5
New cards

条件

điều kiện

じょうけん

6
New cards

条件付き

điều kiện kèm theo

じょうけんつき

7
New cards

悪条件

điều kiện xấu, điều kiện bất lợi

あくじょうけん

8
New cards

Cây tuyết tùng

すぎ

9
New cards

cây hoa anh đào

さくら

10
New cards

桜桃

quả anh đào

おうとう

11
New cards

hoa mơ

うめ

12
New cards

野梅

khó khăn

やばい

13
New cards

梅雨

mùa mưa

つゆ

14
New cards

梅雨明け

kết thúc mùa mưa

つゆあけ

15
New cards

gối

まくら

16
New cards

枕席

giường

ちんせき

17
New cards

hoa văn, họa tiết

tính cách

vóc dáng

がら

18
New cards

人柄

tính cách, phẩm chất con người

ひとがら

19
New cards

ナイフの柄

cán dao

ナイフのえ

20
New cards

横柄

kiêu ngạo

おうへい

21
New cards

cây gậy, thanh dài

ぼう

22
New cards

鉄棒

cậy gậy sắt, cái xà

てつぼう

23
New cards

泥棒

Kẻ trộm

どろぼう

24
New cards

人材

nhân tài, nguồn nhân lực

じんざい

25
New cards

材質

chất liệu, tính chất vật liệu

ざいしつ

26
New cards

素材

nguyên liệu, vật liệu thô

そざい

27
New cards

食材

nguyên liệu nấu ăn

しょくざい

28
New cards

分析

phân tích

ぶんせき

29
New cards

枯れる

héo, khô héo

かれる

30
New cards

枯らす

làm khô, làm héo

からす

31
New cards

枯死

sự khô héo

こし

32
New cards

cột, trụ

はしら

33
New cards

柱石

cột đá

ちゅうせき

34
New cards

電柱

cột điện

でんちゅう

35
New cards

cành cây

えだ

36
New cards

枝葉

cành và lá

しよう

37
New cards

連枝

nhánh

れんし

38
New cards

~tấm

まい

39
New cards

核心

trọng tâm, cốt lõi

かくしん

40
New cards

地核

địa hạch, lõi trái đất

ちかく

41
New cards

核兵器

vũ khí hạt nhân

かくへいき

42
New cards

植える

trồng (cây)

うえる

43
New cards

植わる

được trồng

うわる

44
New cards

植物

thực vật

しょくぶつ

45
New cards

植皮

vỏ cây

しょくひ

46
New cards

模様

mô hình, hoa văn

もよう

47
New cards

模倣

mô phỏng

もほう

48
New cards

規模

quy mô

きぼ

49
New cards

cây cầu

はし

50
New cards

歩道橋

cầu dành cho người đi bộ

ほどうきょう

51
New cards

架橋

việc xây cầu

かきょう

52
New cards

南極

nam cực

なんきょく

53
New cards

北極

bắc cực

ほっきょく

54
New cards

消極的

tính tiêu cực

しょうきょくてき

55
New cards

積極的

tính tích cự

せっきょくてき

Explore top flashcards