1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ゆか
床
sàn nhà
きしょう
起床
thức dậy
えいよう
栄養
dinh dưỡng
栄える
Phồn vinh
さかえる
条件
điều kiện
じょうけん
条件付き
điều kiện kèm theo
じょうけんつき
悪条件
điều kiện xấu, điều kiện bất lợi
あくじょうけん
杉
Cây tuyết tùng
すぎ
桜
cây hoa anh đào
さくら
桜桃
quả anh đào
おうとう
梅
hoa mơ
うめ
野梅
khó khăn
やばい
梅雨
mùa mưa
つゆ
梅雨明け
kết thúc mùa mưa
つゆあけ
枕
gối
まくら
枕席
giường
ちんせき
柄
hoa văn, họa tiết
tính cách
vóc dáng
がら
人柄
tính cách, phẩm chất con người
ひとがら
ナイフの柄
cán dao
ナイフのえ
横柄
kiêu ngạo
おうへい
棒
cây gậy, thanh dài
ぼう
鉄棒
cậy gậy sắt, cái xà
てつぼう
泥棒
Kẻ trộm
どろぼう
人材
nhân tài, nguồn nhân lực
じんざい
材質
chất liệu, tính chất vật liệu
ざいしつ
素材
nguyên liệu, vật liệu thô
そざい
食材
nguyên liệu nấu ăn
しょくざい
分析
phân tích
ぶんせき
枯れる
héo, khô héo
かれる
枯らす
làm khô, làm héo
からす
枯死
sự khô héo
こし
柱
cột, trụ
はしら
柱石
cột đá
ちゅうせき
電柱
cột điện
でんちゅう
枝
cành cây
えだ
枝葉
cành và lá
しよう
連枝
nhánh
れんし
枚
~tấm
まい
核心
trọng tâm, cốt lõi
かくしん
地核
địa hạch, lõi trái đất
ちかく
核兵器
vũ khí hạt nhân
かくへいき
植える
trồng (cây)
うえる
植わる
được trồng
うわる
植物
thực vật
しょくぶつ
植皮
vỏ cây
しょくひ
模様
mô hình, hoa văn
もよう
模倣
mô phỏng
もほう
規模
quy mô
きぼ
橋
cây cầu
はし
歩道橋
cầu dành cho người đi bộ
ほどうきょう
架橋
việc xây cầu
かきょう
南極
nam cực
なんきょく
北極
bắc cực
ほっきょく
消極的
tính tiêu cực
しょうきょくてき
積極的
tính tích cự
せっきょくてき