Destination B2 Unit 2

studied byStudied by 4 people
5.0(1)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 155

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

DESTINATION B2

156 Terms

1
<p>chuyến đi rất dài (= đường biển, tàu vũ trụ); <br>He was a young sailor on his first sea ______.</p>

chuyến đi rất dài (= đường biển, tàu vũ trụ);
He was a young sailor on his first sea ______.

voyage (n)

New cards
2
<p>hành trình; <br>He made the long _____ to India.</p>

hành trình;
He made the long _____ to India.

journey (n)

New cards
3
<p>chuyến đi dài ngày; <br>They went on a 3-day _____ to the seaside.</p>

chuyến đi dài ngày;
They went on a 3-day _____ to the seaside.

trip (n)

New cards
4
<p>(1) du lịch: _____ to Da Nang; <br>(2) di chuyển nói chung: _____ by bus</p>

(1) du lịch: _____ to Da Nang;
(2) di chuyển nói chung: _____ by bus

travel (n)

New cards
5
<p>chuyến dã ngoại ngắn ngày; <br>Students went on an _________ to the Natural History Museum.</p>

chuyến dã ngoại ngắn ngày;
Students went on an _________ to the Natural History Museum.

excursion (n)

New cards
6
<p>quang cảnh (nhìn từ trên cao); <br>The _____ from the top of the tower was spectacular.</p>

quang cảnh (nhìn từ trên cao);
The _____ from the top of the tower was spectacular.

view (n)

New cards
7
<p>(n) cảnh đẹp, điểm tham quan; <br>We're going to Paris for the weekend to see the _____.</p>

(n) cảnh đẹp, điểm tham quan;
We're going to Paris for the weekend to see the _____.

sight (n)

New cards
8
<p>thế giới</p>

thế giới

world (n)

New cards
9
<p>trái đất</p>

trái đất

earth (n)

New cards
10
<p>diện tích/ khu vực</p>

diện tích/ khu vực

area (n)

New cards
11
<p>lãnh thổ</p>

lãnh thổ

territory (n)

New cards
12
<p>mùa; <br>the holiday/tourist ______</p>

mùa;
the holiday/tourist ______

season (n)

New cards
13
<p>giai đoạn; <br>Most teenagers go through a _______ of changes in their body.</p>

giai đoạn;
Most teenagers go through a _______ of changes in their body.

period (n)

New cards
14
<p>giá vé/ phí đi du lịch; <br>pay the bus _____</p>

giá vé/ phí đi du lịch;
pay the bus _____

fare (n)

New cards
15
<p>vé</p>

ticket (n)

New cards
16
<p>phí dịch vụ, phí tham gia; <br>membership/school/entrance ___</p>

phí dịch vụ, phí tham gia;
membership/school/entrance ___

fee (n)

New cards
17
<p>bỏ lỡ; <br>____ the bus</p>

bỏ lỡ;
____ the bus

miss

New cards
18

mất

lose (v)

New cards
19

lấy/ mang/ bắt (xe)
_______ the bus
_______ me to the train station
_______ your pen with you

take (v)

New cards
20

mang

bring (v)

New cards
21

đi

go (v)

New cards
22
<p>đặt<br>____ a hotel room</p>

đặt
____ a hotel room

book (v)

New cards
23

giữ

keep (v)

New cards
24
<p>(v) đến nơi<br>______ at Đồng Xuân Market<br>______ in Ha Noi<br>______ home</p>

(v) đến nơi
______ at Đồng Xuân Market
______ in Ha Noi
______ home

arrive (v)

New cards
25

đến;
We finally _____ed our destination.

reach (v)

New cards
26

sống

live (v)

New cards
27

ở lại

stay (v)

New cards
28
<p>đường biên giới</p>

đường biên giới

border (n)

New cards
29
<p>lưỡi, rìa, cạnh</p>

lưỡi, rìa, cạnh

edge (n)

New cards
30
<p>đường thẳng</p>

đường thẳng

line (n)

New cards
31
<p>chiều dài<br>The ___________ of the table is 50 cm.</p>

chiều dài
The ___________ of the table is 50 cm.

length (n)

New cards
32
<p>khoảng cách; <br>What's the _______ between Ha Noi and Hai Phong?</p>

khoảng cách;
What's the _______ between Ha Noi and Hai Phong?

distance (n)

New cards
33
<p>hướng dẫn; <br>tour ____</p>

hướng dẫn;
tour ____

guide (v)

New cards
34

dẫn đến/ dẫn đầu

lead (v)

New cards
35
<p>bản địa; <br>______ country/language/speaker</p>

bản địa;
______ country/language/speaker

native (adj)

New cards
36
<p>nhà/ quê hương</p>

nhà/ quê hương

home (town) (n)

New cards
37

(người sau) theo kịp, đuổi kịp (người trước)
Go on ahead. I'll ______ ___ _____ you.

catch up with

New cards
38

làm thủ tục vào khách sạn, sân bay..
We've ____ed __ at the hotel.

check in

New cards
39

trả phòng
They ____ed ___ this morning.

check out

New cards
40

(1) thả ai xuống xe => He ____ed me off at school
(2) ngủ gật => I ____ed ___ and missed the end of the film.

drop off

New cards
41

quay trở lại

get back

New cards
42

đi chơi du lịch
They've ____ ____ for a few days.

go away

New cards
43

duy trì: Lisa managed to ___ ____ ____ her school work well.

keep up with

New cards
44

đi về phía nào
They ____ __ the centre of town.

make for

New cards
45

đón ai
I'll ____ you __ at five.

pick up

New cards
46

(xe) đỗ lại
The police car made us _____ __.

pull in

New cards
47

cán qua, đè lên, đâm
Her car almost ___ ____ the animal.

run over

New cards
48

tiễn ai
They came to the station to ___ him ___.

see off

New cards
49

bắt đầu chuyến đi
We ___ ___ for London just after ten.

set out/off

New cards
50

cất cánh
The planes usually ____ ___ an hour late.

take off

New cards
51

ngoảnh lại, quay lại

turn round

New cards
52

gặp tai nạn

have an accident

New cards
53

ở trong/ liên quan đến vụ tai nạn

be (involved) in an accident

New cards
54

vô tình làm gì
We met __ ______ at the airport.

do something by accident

New cards
55

Làm gì trước...
I gave the homework to teacher i__ ______.

in advance

New cards
56

tiến đến một nơi nào đó
The army ______ ___ the capital.

head for/advance to/towards a place

New cards
57

đi thẳng về phía trước

go straight ahead

New cards
58

đi trước
Please g__ ______!

go ahead

New cards
59

trước (thời khóa biểu, thời gian, vị trí)
I finished homework 4 days _____ __ the deadline.
Minh is ______ of Hung in the race!

be ahead of

New cards
60

chuyển hướng

a change of direction

New cards
61

theo hướng nào
The car was last seen headed __ ___ ______ __ the stadium.

in the direction of

New cards
62

trong hướng này

in this/that direction

New cards
63

nhớ mang máng, nhớ trong đầu
I don't know __ __ __ __ ___ ____, but I could look it up.

off the top of one's head

New cards
64

yêu say đắm
He's fallen _____ ___ _____ in love with his neighbor.

head over heels (in love)

New cards
65

đi nghỉ mát

go/be on holiday

New cards
66

có ngày nghỉ

have/take a holiday

New cards
67

kì lễ toàn quốc, ngày lễ chung (lễ giáng sinh, năm mới...)

Bank Holiday

New cards
68

quẹo trái

go/turn left

New cards
69

bên trái

on the left

New cards
70
<p>ở phía bên tay trái</p>

ở phía bên tay trái

on the left-hand side

New cards
71
<p>ở góc bên tay trái</p>

ở góc bên tay trái

on the left-hand corner

New cards
72
<p>thuận tay trái</p>

thuận tay trái

left-handed

New cards
73
<p>lên lịch hành trình</p>

lên lịch hành trình

plan your/a route

New cards
74

đi theo hướng/ đường này

take a route

New cards
75

ngắm cảnh
= go sightseeing

see the sights

New cards
76

đi ngắm cảnh
= see the sights

go sightseeing

New cards
77

ở tốc độ cao/ cao nhất
The train was travelling __ ____ ____.

at (high/full) speed

New cards
78

tốc độ tối đa
The ____ ____ is 40 km/h in the city.

speed limit

New cards
79

đi tour du lịch= take a tour
The group will ___ ___ __ ___ around Europe.

go on a tour

New cards
80

thăm nơi nào đó
The band ____ed the UK last year.

tour a place

New cards
81

hướng dẫn viên du lịch

tour guide

New cards
82

chuyến công tác
I was on a ______ ___.

business trip

New cards
83

chuyến đi chơi của trường học

school trip

New cards
84

thực hiện một chuyến đi=go on a trip

take a trip

New cards
85
<p>thực hiện một chuyến đi<br>= go on a trip</p>

thực hiện một chuyến đi
= go on a trip

take a trip ( to a place)

New cards
86
<p>lạc đường/ tìm đường</p>

lạc đường/ tìm đường

lose/make/find your way

New cards
87

theo một cách nào đó
___ __ ____ it was one of our biggest mistakes.

in a way

New cards
88
<p>trên đường tới<br>Wait for me. I'm __ ___ ____.</p>

trên đường tới
Wait for me. I'm __ ___ ____.

on the way

New cards
89
<p>đi đến cùng<br>This bus doesn't __ ____ ___ ____ so you'll have to change.</p>

đi đến cùng
This bus doesn't __ ____ ___ ____ so you'll have to change.

go all the way (to sth/swh)

New cards
90

sợ việc gì, cái gì

afraid of sth/sb

New cards
91
<p>sợ làm việc gì</p>

sợ làm việc gì

afraid to do

New cards
92
<p>có vẻ như<br>= seem to V<br>She ____ed to be in her late thirties.</p>

có vẻ như
= seem to V
She ____ed to be in her late thirties.

appear (to V)

New cards
93
<p>sắp xếp việc gì với ai đó<br>You can _____ a meeting with your tutor.</p>

sắp xếp việc gì với ai đó
You can _____ a meeting with your tutor.

arrange sth (with sb)

New cards
94

sắp xếp cho ai đi làm gì
I will _____ for my friend to take you round.

arrange for sb to do

New cards
95
<p>đến nơi nào đó</p>

đến nơi nào đó

arrive in/at a place

New cards
96

đến đó/ đến kia

arrive here/there

New cards
97

tiếp tục việc đang làm
She moved to New York to _____ her studies.
= continue to do

continue sth/doing

New cards
98

tiếp tục làm gì
= continue sth/doing

continue to do

New cards
99

tiếp tục với việc gì đó (sau khi bị gián đoạn)
Sorry, please ____ with your presentation.

continue with sth

New cards
100
<p>khác với<br>Trang's hair differs from Minh's.</p>

khác với
Trang's hair differs from Minh's.

differ from sth/sb

New cards
robot