1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Tôi bắt đầu gieo những hạt giống của thành công
I began planting the seeds of success.
Cô ấy luôn đi theo cội nguồn của mình
She loves going back to her roots.
Sau khi đi du lịch vài năm, tôi sẵn sàng định cư và ổn định cuộc sống
After travelling for a couple of years, I was ready to put down some roots.
Phong trào đó đã bén rễ sâu trong xã hội
The movement has taken root in society.
Các thành viên bình thường trong xã hội là những người ủng hộ tận gốc rễ
The grassroots supporters are the ordinary people in it, not the leaders.
Nguồn gốc của ý tưởng này bắt nguồn từ thế kỷ 19
Its origins are firmly/deeply rooted in the 19th century.
Sự thất vọng của cô ấy bắt nguồn từ trải nghiệm đau thương năm ngoái
Her discontent stems from a traumatic experience she had last year.
Chúng ta nên chặn vấn đề này từ trong trứng nước
We’d better nip that in the bud.
Cô ấy là một nữ diễn viên trẻ đầy tiềm năng
She’s a budding young actor.
Doanh nghiệp của họ đang mở rộng theo nhiều hướng mới
Their business is branching out into new directions.
Công ty đang loại bỏ nhân viên thiếu kinh nghiệm
The new boss is planning to weed out older or less experienced staff.
Chính phủ có thể cắt giảm lại đề xuất của mình
The government will probably have to prune back its proposals.
Cuối cùng cô ấy đã gặt hái thành quả sau nhiều năm học tập
At last she is reaping the rewards of all her years of study.
Chúng ta đang gặt những gì đã gieo
We are now reaping what we sowed.
Các nhà báo đã phát hiện ra một số thông tin thú vị
The journalists have dug up some interesting facts.
Ý tưởng đó bắt đầu nảy mầm khi chúng tôi đi nghỉ
The idea was germinating while we were on holiday.
Các trung tâm mua sắm mọc lên khắp nơi
Shopping centres have been sprouting up all over the country.
Doanh nghiệp của chúng tôi đang phát triển mạnh
Our business is flourishing.
Chúng tôi bắt đầu thấy dấu hiệu hồi phục của nền kinh tế
We are beginning to see the green shoots of economic recovery.
Cây rụng lá vào mùa thu
A deciduous tree sheds its leaves in autumn.
Công ty có thể cắt giảm nhân viên
Companies can shed employees/jobs.
Cô ấy đang phát triển mạnh trong công việc áp lực cao
She seems to thrive on stress and crises.
Học sinh trong lớp bắt đầu mất năng lượng
The students were starting to wilt.
Cô ấy ném cho tôi một cái nhìn lạnh lùng đầy khinh miệt
She gave me a withering look.