Unit 31: Taking root and reaping rewards

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

Tôi bắt đầu gieo những hạt giống của thành công

I began planting the seeds of success.

2
New cards

Cô ấy luôn đi theo cội nguồn của mình

She loves going back to her roots.

3
New cards

Sau khi đi du lịch vài năm, tôi sẵn sàng định cư và ổn định cuộc sống

After travelling for a couple of years, I was ready to put down some roots.

4
New cards

Phong trào đó đã bén rễ sâu trong xã hội

The movement has taken root in society.

5
New cards

Các thành viên bình thường trong xã hội là những người ủng hộ tận gốc rễ

The grassroots supporters are the ordinary people in it, not the leaders.

6
New cards

Nguồn gốc của ý tưởng này bắt nguồn từ thế kỷ 19

Its origins are firmly/deeply rooted in the 19th century.

7
New cards

Sự thất vọng của cô ấy bắt nguồn từ trải nghiệm đau thương năm ngoái

Her discontent stems from a traumatic experience she had last year.

8
New cards

Chúng ta nên chặn vấn đề này từ trong trứng nước

We’d better nip that in the bud.

9
New cards

Cô ấy là một nữ diễn viên trẻ đầy tiềm năng

She’s a budding young actor.

10
New cards

Doanh nghiệp của họ đang mở rộng theo nhiều hướng mới

Their business is branching out into new directions.

11
New cards

Công ty đang loại bỏ nhân viên thiếu kinh nghiệm

The new boss is planning to weed out older or less experienced staff.

12
New cards

Chính phủ có thể cắt giảm lại đề xuất của mình

The government will probably have to prune back its proposals.

13
New cards

Cuối cùng cô ấy đã gặt hái thành quả sau nhiều năm học tập

At last she is reaping the rewards of all her years of study.

14
New cards

Chúng ta đang gặt những gì đã gieo

We are now reaping what we sowed.

15
New cards

Các nhà báo đã phát hiện ra một số thông tin thú vị

The journalists have dug up some interesting facts.

16
New cards

Ý tưởng đó bắt đầu nảy mầm khi chúng tôi đi nghỉ

The idea was germinating while we were on holiday.

17
New cards

Các trung tâm mua sắm mọc lên khắp nơi

Shopping centres have been sprouting up all over the country.

18
New cards

Doanh nghiệp của chúng tôi đang phát triển mạnh

Our business is flourishing.

19
New cards

Chúng tôi bắt đầu thấy dấu hiệu hồi phục của nền kinh tế

We are beginning to see the green shoots of economic recovery.

20
New cards

Cây rụng lá vào mùa thu

A deciduous tree sheds its leaves in autumn.

21
New cards

Công ty có thể cắt giảm nhân viên

Companies can shed employees/jobs.

22
New cards

Cô ấy đang phát triển mạnh trong công việc áp lực cao

She seems to thrive on stress and crises.

23
New cards

Học sinh trong lớp bắt đầu mất năng lượng

The students were starting to wilt.

24
New cards

Cô ấy ném cho tôi một cái nhìn lạnh lùng đầy khinh miệt

She gave me a withering look.