hsk 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/603

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

604 Terms

1
New cards

một

2
New cards

bạn

3
New cards

tốt

4
New cards

năm

5
New cards

tám

6
New cards

to, lớn

7
New cards

miệng, nhân khẩu

8
New cards

trắng

9
New cards

五百

năm trăm

10
New cards

ko

11
New cards

ngựa

12
New cards

nữ

13
New cards

你好

xin chào

14
New cards

美好

tốt đẹp

15
New cards

给你

cho bạn

16
New cards

语法

ngữ pháp

17
New cards

可以

có thể

18
New cards

辅导

phụ đạo

19
New cards

一号

mùng 1

20
New cards

地图

bản đồ

21
New cards

意图

ý đồ

22
New cards

带头

dẫn đầu

23
New cards

抬头

ngẩng đầu

24
New cards

大楼

nhà lầu

25
New cards

克服

khắc phục

26
New cards

刻苦

khắc khổ

27
New cards

太=好=很

rất

28
New cards

nghe

29
New cards

tôi

30
New cards

gọi, kêu

31
New cards

bận

32
New cards

trợ từ nghi vấn

33
New cards

rất

34
New cards

汉语

tiếng trung

35
New cards

khó

36
New cards

quá

37
New cards

爸爸

bố

38
New cards

妈妈

mẹ

39
New cards

姐姐

chị gái

40
New cards

哥哥

anh trai

41
New cards

弟弟

em trai

42
New cards

anh ấy, chú ấy, ông ấy

43
New cards

cô ấy, chị ấy, bà ấy

44
New cards

con trai, đàn ông

45
New cards

rồi

46
New cards

mệt

47
New cards

chạy

48
New cards

跑步

chạy bộ

49
New cards

cao

50
New cards

thấp (đồ vật)

51
New cards

thấp (con người)

52
New cards

米饭

cơm

53
New cards

chậm

54
New cards

nhanh

55
New cards

no

56
New cards

số it +们

57
New cards

好吧

được thôi, tạm được (ko hài lòng về kq cho lắm

58
New cards

你来

bạn đến

59
New cards

本来

vốn dĩ

60
New cards

你喝

bạn uống

61
New cards

很棒

giỏi quá, tuyệt vời (hay dùng để khen trẻ con)

62
New cards

很胖

rất béo

63
New cards

好喝

uống ngỏnaa

64
New cards

好吃

ăn ngon

65
New cards

好看

ưa nhìn

66
New cards

办公

làm việc ( việc hành chính, đặc biệt các việc liên quan đến ban ngành)

67
New cards

很难

rất khó

68
New cards

可能

có thể, có khả năng

69
New cards

办公室

phòng làm việc

70
New cards

寒冷

lạnh giá, lạnh buốt

71
New cards

同学

bạn cùng học

72
New cards

đến, tới

73
New cards

họ ( của tên )

74
New cards

của

75
New cards

nào

76
New cards

người

77
New cards

高兴

vui mừng

78
New cards

cũng

79
New cards

quốc gia

80
New cards

tôi

81
New cards

học

82
New cards

đi

83
New cards

về, trở lại

84
New cards

gia đình

85
New cards

gặp, nhìn, trông thấy

86
New cards

银行

ngân hàng

87
New cards

lấy, rút

88
New cards

tiền

89
New cards

tin tưởng

90
New cards

hai

91
New cards

ba

92
New cards

bốn

93
New cards

năm

94
New cards

sáu

95
New cards

bảy

96
New cards

tám

97
New cards

chín

98
New cards

mười

99
New cards

大哥

đại ca

100
New cards

英语

tiếng anh