1/603
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
一
một
你
bạn
好
tốt
五
năm
八
tám
大
to, lớn
口
miệng, nhân khẩu
白
trắng
五百
năm trăm
不
ko
马
ngựa
女
nữ
你好
xin chào
美好
tốt đẹp
给你
cho bạn
语法
ngữ pháp
可以
có thể
辅导
phụ đạo
一号
mùng 1
地图
bản đồ
意图
ý đồ
带头
dẫn đầu
抬头
ngẩng đầu
大楼
nhà lầu
克服
khắc phục
刻苦
khắc khổ
太=好=很
rất
听
nghe
我
tôi
叫
gọi, kêu
忙
bận
吗
trợ từ nghi vấn
很
rất
汉语
tiếng trung
难
khó
太
quá
爸爸
bố
妈妈
mẹ
姐姐
chị gái
哥哥
anh trai
弟弟
em trai
他
anh ấy, chú ấy, ông ấy
她
cô ấy, chị ấy, bà ấy
男
con trai, đàn ông
了
rồi
累
mệt
跑
chạy
跑步
chạy bộ
高
cao
低
thấp (đồ vật)
矮
thấp (con người)
米饭
cơm
慢
chậm
快
nhanh
报
no
số it +们
好吧
được thôi, tạm được (ko hài lòng về kq cho lắm
你来
bạn đến
本来
vốn dĩ
你喝
bạn uống
很棒
giỏi quá, tuyệt vời (hay dùng để khen trẻ con)
很胖
rất béo
好喝
uống ngỏnaa
好吃
ăn ngon
好看
ưa nhìn
办公
làm việc ( việc hành chính, đặc biệt các việc liên quan đến ban ngành)
很难
rất khó
可能
có thể, có khả năng
办公室
phòng làm việc
寒冷
lạnh giá, lạnh buốt
同学
bạn cùng học
来
đến, tới
姓
họ ( của tên )
的
của
哪
nào
人
người
高兴
vui mừng
也
cũng
国
quốc gia
我
tôi
学
học
去
đi
回
về, trở lại
家
gia đình
见
gặp, nhìn, trông thấy
银行
ngân hàng
取
lấy, rút
钱
tiền
信
tin tưởng
二
hai
三
ba
四
bốn
五
năm
六
sáu
七
bảy
八
tám
九
chín
十
mười
大哥
đại ca
英语
tiếng anh