1/294
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
operate on a paying basis
trả tiền để sử dụng dịch vụ
employment medicals
kiểm tra skhoe cho người lao động
pilot scheme/ program
ctrinh thử nghiệm
electricity indicator
tín hiệu điện
water heater
bình nóng lạnh
hook (n)
móc treo
chest (n)
hộp gỗ
market day
phiên chợ
assertive (a)
quyết đoán
faculty (n)
khoa
every other day= every second day= every 2 days
2 ngày 1 lần
dispensary (n)
trạm phát thuốc
enquire about
hỏi
fiddle (v)
táy máy, điều chỉnh linh tinh
premises (n)
cơ sở, địa điểm
detergent (n)
chất tẩy rửa
stack up
xếp chồng lên nhau
lamb (n)
a young sheep
scarecrow (n)
hình nộm
branch off
rẽ nhánh
maze (n)
mê cung
hedge (n)
hàng rào
mind you
however
congregate (v)
tập trung (ở đâu đó)
body (n)
1 tổ chức, nhóm người
quota (n)
hạn ngạch
rebuff (v)
từ chối, cự tuyệt
nature trail
lối đi trong thiên nhiên
hiking trail
đường mòn dành cho đi bộ đường dài
follow a trail
a pair of binoculars
ống nhòm
fence st off
rào lại
accountancy (n)
ngành kế toán
construct a bypass
xây dựng đường vòng
auditorium (n)
hội trường, khán phòng
shabby-looking (a)
tồi tàn
static (a)
tĩnh
procession (n)
cuộc diễu hành , đoàn rước
carnival (n)
lễ hội
anthropology (n)
nhân chủng học
porcelain (n)
đồ sứ
mean (n)
giá trị trung bình
leading (a)
hàng đầu
upset (v)
làm khó chịu
stray away from
đi chệch hướng, đi lạc
dress down
ăn mặc xuề xòa, giản dị
discount (v)
coi nhẹ
safeguard sb from/ against
bảo vệ
crumbly (a)
tơi xốp
devoid of st (a)
không có, trống rỗng
microbe (n)
vi sinh vật
disrupt (v)
phá vỡ
topsoil (n)
lớp đất mặt
graze (v)
eat grass (animals)
cattle grazing
chăn thả gia súc
vegetation (n)
thảm thực vật
modest (a)
khiêm tốn, nhỏ
first-of-its-kind (a)
đầu tiên thuộc loại này
make compost
phân trộn
manure (n)
phân bón
cornstalk (n)
thân cây ngô
mow the lawn
cắt cỏ
promising start
khởi đầu đầy hứa hẹn
defecation (n)
đại tiện
bear (v)
ra quả
rear (v)
chăn nuôi
quantify (v)
định lượng
savanna (n)
thảo nguyên
offset (v)
bù đắp
undertake (v)
thực hiện
resilience (n)
khả năng phục hồi
grim (n)
dữ tợn, tàn nhẫn
quest (n)
sự truy tìm
penny pincher
người keo kiệt
shore up
củng cố, hỗ trợ
blindside (v)
tấn công làm ai đó bất ngờ
poacher (n)
kẻ săn trộm
mummy (n)
xác ướp
fencer (n)
người đấu kiếm
fencing (n)
môn đấu kiếm
defiant (a)
thách thức, không chịu khuất phục
lodge (n)
nhà nghỉ
retractable (a)
có thể thu vào
trampoline (n)
tấm bạt lò xo dung để nhảy lên
reciprocal (a)
đối ứng
pass (n)
thẻ
robe (n)
áo choàng
depressurize (v)
giảm áp suất
cylinder (n)
bình chứa
intact (a)
nguyên vẹn
delicate (a)
nhạy cảm , mong manh
the delicate line/ the boundary is very thin
ranh giới mong manh
strip st of st
tước đoạt
fracture (v)
chia cắt
benchmark (n)
chuẩn mực
descent (n)
sự hạ xuống
fin (n)
vây, cánh
shear (v)
xén lông cừu
fleece (n)
lông cừu
skirt (v)
tránh né, phân loại