Dịch nói tuần 6&7

5.0(1)
studied byStudied by 6 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards
남부하다
Nộp một loại phí / khoản tiền
2
New cards
업데이트하다
Cập nhật
3
New cards
절차
thủ tục
4
New cards
최우선
ưu tiên hàng đầu
5
New cards
보안
bảo mật
6
New cards
정기적
mang tính định kỳ
7
New cards
야근
làm đêm, tăng ca
8
New cards
채용
tuyển dụng
9
New cards
공고가 나다
có (giấy) thông báo
10
New cards
연봉
lương hàng năm, lương bổng
11
New cards
지원하다
tình nguyện, hỗ trợ, đăng kí
12
New cards
인터넷 뱅킹
DV ngân hàng số qua internet
13
New cards
지원서
đơn đăng kí
14
New cards
입학서
đơn xin học
15
New cards
입사서
đơn xin việc
16
New cards
지워 서류
hồ sơ xin việc
17
New cards
경력 사원
nhân viên lâu năm, nhân viên có kinh nghiệm
18
New cards
모집하다
tuyển dụng, chiêu mộ, tuyển sinh
19
New cards
전형 일정
quy trình (lịch trình) tuyển dụng
20
New cards
불안하다
bất an, lo lắng
21
New cards
원서 접수
Tiếp nhận hồ sơ
22
New cards
우편 접수
tiếp nhận qua bưu điện
23
New cards
지원 동기
lý do xin việc
24
New cards
모바이 뱅킹
DV ngân hàng số qua điện thoại
25
New cards
계시판
bảng thông báo, bảng tin
26
New cards
첫인상 [처딘상]
ấn tượng đầu tiên
27
New cards
신용도가 높다
Mức độ (điểm) tín dụng cao
28
New cards
기사가 나다
có bài báo
29
New cards
방문 접수
tiếp nhận trực tiếp
30
New cards
다리를 떨다
run đùi, run chân
31
New cards
만지다
sờ, chạm vào
32
New cards
회사를 옮기다
chuyển công ty, chuyển việc
33
New cards
상사
cấp trên
34
New cards
개인 정보
thông tin cá nhân
35
New cards
기입하다
điền vào