lifespan (n)
tuổi thọ
childbirth (n)
sự sinh con
transaction (n)
giao dịch
deal (n)
thỏa thuận
well-off (adj)
giàu có
merchant (n)
thương nhân
noblewomen (n)
quý bà
business advisor (np)
cố vấn kinh doanh
peasant (n)
nông dân
comfort (n)
sự thoải mái
security (n)
sự an toàn
ever-changing (adj)
luôn thay đổi
(not) the case
(không) đúng; (không) phải như vậy
It is the custom that
phong tục là
make decision on sth
đưa ra quyết định về vấn đề gì
In a way
theo 1 cách nào đó
let go of
buông bỏ
give up
từ bỏ
give in
nhượng bộ
marriage
hôn nhân
case
trường hợp
arrange
sắp xếp, sắp đặt
romantic
lãng mạn
rately
hiếm khi
bridegroom
chú rể
bridesmaid
phù dâu
bride
cô dâu
daughter-in-law
con dâu
son-in-law
con rể
social class
tầng lớp xã hội
business
kinh doanh
divided
phân chia
well-kept
lâu đời
lifespan (n), childbirth (n)
tuổi thọ, sự sinh con