1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
店 |
ĐIẾM
cửa hàng
度 |
ĐỘ
lần
建 |
KIẾN
kiến trúc
弟 |
ĐỆ
em trai
強 |
CƯỜNG
mạnh
待 |
ĐÃI
đợi
後 |
HẬU
sau
心 |
TÂM
trái tim
思 |
TƯ
suy nghĩ
急 |
CẤP
khẩn cấp
悪 |
ÁC
xấu
意 |
Ý
ý kiến
手 |
THỦ
cái tay
持 |
TRÌ
duy trì
教 |
GIÁO
giáo dục
文 |
VĂN
văn học
料 |
LIỆU
nguyên liệu
新 |
TÂN
mới
方 |
PHƯƠNG
phương hướng
旅 |
LỮ
du lịch
族 |
TỘC
gia tộc
日 |
NHẬT
ngày
早 |
TẢO
sớm
明 |
MINH
sáng
映 |
ÁNH
phản ánh
春 |
XUÂN
mùa xuân
昼 |
TRÚ
buổi trưa
時 |
THỜI
thời gian
曜 |
DIỆU
ngày
書 |
THƯ
viết
月 |
NGUYỆT
tháng, mặt trăng
有 |
HỮU
có
服 |
PHỤC
đồng phục
朝 |
TRIỀU
buổi sáng
木 |
MỘC
cây
本 |
BẢN
sách
来 |
LAI
tương lai
東 |
ĐÔNG
phía đông
校 |
HIỆU
trường học
業 |
nghiệp
nông nghiệp
楽 |
LẠC/NHẠC
âm nhạc, vui
歌 |
CA
ca hát
止 |
CHỈ
dừng lại
正 |
CHÍNH
chính xác
歩 |
BỘ
đi bộ
死 |
TỬ
chết
母 |
MẪU
mẹ
毎 |
MỖI
mỗi ngày
気 |
KHÍ
nguyên khí
水 |
THUỶ
nước