1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Reliable (adj) /rɪˈlaɪəbəl/
Someone or something you can depend on → Người hoặc vật khiến người khác yên tâm tin cậy
Rude (adj) /ruːd/
Not polite or showing bad manners → Cư xử thiếu tôn trọng hoặc không lịch sự
Selfish (adj) /ˈsɛlfɪʃ/
Caring only about yourself and not about others → Chỉ nghĩ đến bản thân mà không quan tâm xung quanh
Sensitive (adj) /ˈsɛnsɪtɪv/
Easily upset or affected by things → Dễ bị tác động bởi lời nói hoặc cảm xúc
Stubborn (adj) /ˈstʌb.ərn/
Refusing to change your mind or behavior → Giữ ý kiến riêng dù ai khuyên gì
Patient (adj) /ˈpeɪʃənt/
Able to wait calmly or accept difficulties → Bình tĩnh chịu đựng mà không bực bội
Humorous (adj) /ˈhjuː.mər.əs/
Funny or making people laugh → Có khả năng khiến người khác vui vẻ
Sincere (adj) /sɪnˈsɪr/
Honest and saying what you really feel → Bộc lộ cảm xúc thật, không giả tạo
Generous (adj) /ˈʤɛnərəs/
Willing to give or share freely → Thích giúp đỡ hoặc chia sẻ với người khác
Honest (adj) /ˈɒn.ɪst/
Telling the truth and not cheating → Không gian dối hoặc giấu giếm
Kind (adj) /kaɪnd/
Caring and willing to help others → Đối xử tốt và luôn sẵn lòng hỗ trợ
Loyal (adj) /lɔɪəl/
Always supporting someone or something → Giữ lòng tin và không phản bội
Modest (adj) /ˈmɒd.ɪst/
Not talking too proudly about your abilities → Khiêm nhường, không khoe khoang
Nasty (adj) /ˈnæsti/
Very unpleasant or unkind → Có thái độ khó chịu hoặc làm người khác tổn thương
Shy (adj) /ʃaɪ/
Nervous or uncomfortable with people → Ngại tiếp xúc, không dám thể hiện
Sociable (adj) /ˈsoʊʃəbəl/
Enjoying being with others → Dễ gần, thích giao tiếp
Reserved (adj) /rɪˈzɜːrvd/
Quiet and not showing feelings easily → Ít nói, giữ cảm xúc cho riêng mình
Confident (adj) /ˈkɑnfədənt/
Sure of yourself and your abilities → Tin tưởng vào bản thân và quyết đoán
Pleasant (adj) /ˈplɛzənt/
Friendly and easy to be with → Khiến người khác cảm thấy thoải mái
Clever (adj) /ˈklɛvər/
Quick at learning and understanding → Có đầu óc nhanh nhạy, hiểu vấn đề sớm
Thoughtful (adj) /ˈθɔːt.fəl/
Showing care or consideration for others → Luôn nghĩ cho cảm xúc và lợi ích của người khác
Proud (adj) /praʊd/
Feeling satisfaction about something you or others did → Có cảm giác tự trọng hoặc tự hào
Lazy (adj) /ˈleɪzi/
Not liking to work or make effort → Thích nghỉ ngơi hơn là làm việc
Crazy (adj) /ˈkreɪzi/
Behaving strangely or foolishly → Hành động bất thường hoặc thiếu lý trí
Silly (adj) /ˈsɪli/
Showing a lack of good judgment → Làm điều không hợp lý hoặc ngớ ngẩn
Bossy (adj) /ˈbɒs.i/
Always telling others what to do → Thích ra lệnh và kiểm soát người khác
Gossip (n) /ˈɡɒs.ɪp/
Someone who enjoys talking about others’ private lives → Người hay kể chuyện về người khác
Extrovert (n) /ˈɛk.strə.vɜːt/
A person who is outgoing and likes socializing → Người năng động, thích tiếp xúc
Coward (n) /ˈkaʊ.əd/
Someone who lacks courage → Người sợ hãi, tránh đối mặt khó khăn
Big-head (n) /ˈbɪɡ hɛd/
Someone who thinks they are better than others → Người tự cho mình giỏi giang hơn người
Snob (n) /snɒb/
A person who admires people of higher status → Người xem thường ai kém địa vị hơn mình
Liar (n) /ˈlaɪər/
Someone who does not tell the truth → Người bịa đặt hoặc giấu sự thật
Ambitious (adj) /æmˈbɪʃəs/
Having strong desire to achieve success → Mong muốn đạt được vị trí cao hoặc mục tiêu lớn
Introvert (n) /ˈɪn.trə.vɜːt/
A person who prefers being alone or quiet places → Người thích yên tĩnh và không thích đám đông
Stingy (adj) /ˈstɪnʤi/
Not generous, unwilling to spend → Khó chia sẻ hoặc không muốn dùng tiền bạc
Arrogant (adj) /ˈær.ə.ɡənt/
Thinking you are more important than others → Coi thường người khác và tự cao
Vain (adj) /veɪn/
Too interested in your own appearance or achievements → Luôn nghĩ mình nổi bật và muốn được khen
Absent-minded (adj) /ˌæb.sənt ˈmaɪn.dɪd/
Often forgetting things → Hay quên, không chú tâm vào hiện tại
Hostile (adj) /ˈhɒs.təl/
Showing or feeling opposition or dislike → Thể hiện thái độ chống đối hoặc không thiện cảm