1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
想
muốn
喝
uống
茶
trà
吃
ăn
米饭
cơm
下午
buổi chiều
商店
cửa hàng
买
mua
个
cái
杯子
ly, tách
这
đây, này
多少
bao nhiêu
钱
tiền
块
đồng (đơn vị tiền tệ)
那
kia, đó
小
nhỏ, bé
猫
mèo
在
ở, vào
那儿
chỗ đó
狗
chó
椅子
ghế dựa
下面
bên dưới
哪儿
đâu
工作
làm việc, công việc
儿子
con trai
医院
bệnh viện
医生
bác sĩ
爸爸
cha, bố
桌子
bàn
上
trên, phía trên
电脑
máy vi tính
和
và
本
quyển, cuốn
里
trong, bên trong
前面
phía trước
后面
phía sau
这儿
chỗ này
没有
không có
能
có thể
坐
ngồi
现在
bây giờ, hiện tại
点
giờ
分
phút
中午
buổi trưa
吃饭
ăn cơm
时候
lúc, khi
回
về
我们
chúng ta
电影
phim
住
ở
前
trước
北京
Bắc Kinh
天气
thời tiết
怎么样
như thế nào
太……了
quá, lắm
热
nóng
冷
lạnh
下雨
có mưa, đổ mưa
小姐
cô
来
đến, tới
身体
sức khỏe, cơ thể
爱
yêu, thích
些
một ít, một vài
水果
trái cây
水
nước
喂
a lô, này
也
cũng
学习
học
上午
buổi sáng
睡觉
ngủ
电视
tivi
喜欢
thích
给
cho
打电话
gọi điện thoại
吧
nha, nhé, đi