U.S. Senate.

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

MUN's document.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

Senators.

Thượng nghị sỹ.

2
New cards

Composition.

Thành phần.

3
New cards

Term and Election.

Nhiệm kỳ và bầu cử.

4
New cards

Congress.

Quốc hội.

5
New cards

Chamber.

Viện/Phòng họp/Cơ quan của Thượng viện/Hạ viện.

6
New cards

Legislature,

Cơ quan lập pháp.

7
New cards

Senate seat.

Ghế thượng viện.

8
New cards

Incumbent senator.

Thượng nghị sĩ đương nhiệm.

9
New cards

Freshmen senator.

Thượng nghị sĩ mới đắc cử.

10
New cards

Bicameral legislature.

Cơ quan lập pháp hai viện (Thượng viện và Hạ viện).

11
New cards

Constituency.

Khu vực bầu cử.

12
New cards

President Pro Tempore.

Chủ tịch tạm quyền của Thượng viện.

13
New cards

Majority Leader.

Lãnh đạo phe đa số.

14
New cards

Minority Leader.

Lãnh đạo phe thiểu số.

15
New cards

Majority/Minority whip.

Trợ lý lãnh đạo phe đa số/thiểu số.

16
New cards

Bill.

Dự luật.

17
New cards

Amendment.

Sửa đổi, bổ sung (dự luật).

18
New cards

.Resolution

Nghị quyết

19
New cards

Filibuster.

Câu giờ lập pháp (chiến thuật kéo dài tranh luận để trì hoãn bỏ phiếu).

20
New cards

Cloture.

Thủ tục kết thúc tranh luận (cần 60 phiếu để vượt qua filibuster).

21
New cards

Committee.

Ủy ban (nhóm làm việc chuyên trách về một lĩnh vực).

22
New cards

Hearing.

Phiên điều trần.

23
New cards

Markup session.

Phiên thảo luận sửa đổi dự luật.

24
New cards

Roll-call vote.

Bỏ phiếu danh xưng (thành viên được gọi tên để bỏ phiếu).

25
New cards

Unanimous consent.

Sự đồng thuận tuyệt đối (không cần bỏ phiếu chính thức).

26
New cards

Advice and Consent.

Quyền tư vấn và phê chuẩn (dành cho Thượng viện về bổ nhiệm và hiệp ước)

27
New cards

Impeachment trial.

Phiên tòa luận tội (Thượng viện xét xử quan chức bị Hạ viện luận tội).

28
New cards

Treaty ratification.

Phê chuẩn hiệp ước (cần 2/3 số phiếu).

29
New cards

Confirmation hearing.

Phiên điều trần xác nhận bổ nhiệm chức vụ (cho các vị trí do Tổng thống đề cử).

30
New cards

Oversight.

Giám sát chính phủ.

31
New cards

Subpoena.

Triệu tập nhân chứng hoặc tài liệu.

32
New cards

Standing Committee.

Ủy ban thường trực.

33
New cards

Select Committee.

Ủy ban đặc biệt (thành lập để xử lý vấn đề cụ thể)

34
New cards

Joint Committee.

Ủy ban hỗn hợp (gồm thành viên từ cả Thượng viện và Hạ viện).

35
New cards

Appropriations Committee.

Ủy ban phân bổ ngân sách.

36
New cards

Foreign Relations Committee

Ủy ban đối ngoại và quan hệ quốc tế.

37
New cards

Judiciary Committe.

Ủy ban Tư pháp.

38
New cards

Armed Service Committee.

Ủy ban Quân vụ.

39
New cards

Lame duck session.

Phiên họp của Quốc hội khi các nghị sĩ sắp mãn nhiệm.

40
New cards

Swing vote.

Lá phiếu quyết định (từ nghị sĩ không theo phe nào cố định).

41
New cards

Rider.

Điều khoản bổ sung (gắn vào dự luật chính để dễ thông qua).

42
New cards

Pocket veto.

Quyền phủ quyết trong túi (Tổng thống không ký mà để dự luật hết hạn).