1/41
MUN's document.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Senators.
Thượng nghị sỹ.
Composition.
Thành phần.
Term and Election.
Nhiệm kỳ và bầu cử.
Congress.
Quốc hội.
Chamber.
Viện/Phòng họp/Cơ quan của Thượng viện/Hạ viện.
Legislature,
Cơ quan lập pháp.
Senate seat.
Ghế thượng viện.
Incumbent senator.
Thượng nghị sĩ đương nhiệm.
Freshmen senator.
Thượng nghị sĩ mới đắc cử.
Bicameral legislature.
Cơ quan lập pháp hai viện (Thượng viện và Hạ viện).
Constituency.
Khu vực bầu cử.
President Pro Tempore.
Chủ tịch tạm quyền của Thượng viện.
Majority Leader.
Lãnh đạo phe đa số.
Minority Leader.
Lãnh đạo phe thiểu số.
Majority/Minority whip.
Trợ lý lãnh đạo phe đa số/thiểu số.
Bill.
Dự luật.
Amendment.
Sửa đổi, bổ sung (dự luật).
.Resolution
Nghị quyết
Filibuster.
Câu giờ lập pháp (chiến thuật kéo dài tranh luận để trì hoãn bỏ phiếu).
Cloture.
Thủ tục kết thúc tranh luận (cần 60 phiếu để vượt qua filibuster).
Committee.
Ủy ban (nhóm làm việc chuyên trách về một lĩnh vực).
Hearing.
Phiên điều trần.
Markup session.
Phiên thảo luận sửa đổi dự luật.
Roll-call vote.
Bỏ phiếu danh xưng (thành viên được gọi tên để bỏ phiếu).
Unanimous consent.
Sự đồng thuận tuyệt đối (không cần bỏ phiếu chính thức).
Advice and Consent.
Quyền tư vấn và phê chuẩn (dành cho Thượng viện về bổ nhiệm và hiệp ước)
Impeachment trial.
Phiên tòa luận tội (Thượng viện xét xử quan chức bị Hạ viện luận tội).
Treaty ratification.
Phê chuẩn hiệp ước (cần 2/3 số phiếu).
Confirmation hearing.
Phiên điều trần xác nhận bổ nhiệm chức vụ (cho các vị trí do Tổng thống đề cử).
Oversight.
Giám sát chính phủ.
Subpoena.
Triệu tập nhân chứng hoặc tài liệu.
Standing Committee.
Ủy ban thường trực.
Select Committee.
Ủy ban đặc biệt (thành lập để xử lý vấn đề cụ thể)
Joint Committee.
Ủy ban hỗn hợp (gồm thành viên từ cả Thượng viện và Hạ viện).
Appropriations Committee.
Ủy ban phân bổ ngân sách.
Foreign Relations Committee
Ủy ban đối ngoại và quan hệ quốc tế.
Judiciary Committe.
Ủy ban Tư pháp.
Armed Service Committee.
Ủy ban Quân vụ.
Lame duck session.
Phiên họp của Quốc hội khi các nghị sĩ sắp mãn nhiệm.
Swing vote.
Lá phiếu quyết định (từ nghị sĩ không theo phe nào cố định).
Rider.
Điều khoản bổ sung (gắn vào dự luật chính để dễ thông qua).
Pocket veto.
Quyền phủ quyết trong túi (Tổng thống không ký mà để dự luật hết hạn).