3000 word - Part 9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Burst (v)

Nổ , nổ tung (bom , đạn) , nổ , vỡ (bong bóng ) , háo hức

2
New cards

Bury (v)

Chôn cất , mai táng

3
New cards

Bus (n)

Xe buýt

4
New cards

Bush (n)

Bụi cây , bụi rậm

5
New cards

Business (n)

Việc buôn bán , thương mại , kinh doanh

6
New cards

Businessman, businesswoman (n)

Thương nhân

7
New cards

Busy (adj)

Bận , bận rộn

8
New cards

But (conj)

Nhưng

9
New cards

Butter (n)

10
New cards

Button (n)

Cái nút , cái khuy , cúc

11
New cards

Buy (v)

Mua

12
New cards

Buyer (n)

Người mua

13
New cards

By (prep,adv)

Bởi , bằng

14
New cards

Bye

Tạm biệt

15
New cards

Cabinet (n)

Tủ có nhiều ngăn đựng đồ

16
New cards

Cable (n)

Dây cáp

17
New cards

Cake (n)

Bánh ngọt

18
New cards

Calculate (v)

Tính toán

19
New cards

Calculation (n)

Sự tính toán

20
New cards

Call (v,n) , be called

Gọi , tiếng kêu , tiếng gọi , được gọi , bị gọi

21
New cards

Calm (adj,n,v)

Bình tĩnh , sự yên lặng , sự êm ả

22
New cards

Calmly (adv)

Yên lặng , êm ả , bình tĩnh , điềm tĩnh

23
New cards

Camera (n)

Máy ảnh

24
New cards

Camp (n,v)

Trại , chỗ cắm trại , cắm trại , hạ trại

25
New cards

Campaign (n)

Chiến dịch , cuộc vận động

26
New cards

Camping (n)

Sự cắm trại

27
New cards

Can (modal v,n) , cannot

Có thể , nhà tù , nhà giam , ca đựng , không thể

28
New cards

Cancel (v)

Hủy bỏ , xoá bỏ

29
New cards

Cancer (n)

Bệnh ung thư

30
New cards

Candidate (n)

Người dự thi , thí sinh , người ứng cử

31
New cards

Candy (n)

Kẹo

32
New cards

Cap (n)

Mũ lưỡi trai , mũ vải

33
New cards

Capable (adj)

Có tài , có năng lực , có khả năng , cả gan

34
New cards

Capacity (n)

Năng lực , khả năng tiếp thu , năng suất

35
New cards

Capital (n,adj)

Thủ đô , tiền vốn , chủ yếu , chính yếu , cơ bản

36
New cards

Captain (n)

Người cầm đầu , người chỉ huy , thủ lĩnh

37
New cards

Capture (n,v)

Bắt giữ , bắt , sự bắt giữ , sự bắt

38
New cards

Car (n)

Xe hơi

39
New cards

Card (n)

Thẻ , thiếp

40
New cards

Cardboard (n)

Bìa cứng , các tông

41
New cards

Care (n,v)

Sự chăm sóc , chăm sóc , chăm nom

42
New cards

Career (n)

Nghề nghiệp , sự nghiệp

43
New cards

Careful (adj)

Cẩn thận , cẩn trọng , biết giữ gìn

44
New cards

Carefully (adv)

Cẩn thận , chu đáo

45
New cards

Careless (adj)

Sơ suất , cẩu thả , bất cẩn

46
New cards

Carelessly (adv)

Cẩu thả , bất cẩn

47
New cards

Carpet (n)

Tấm thảm , thảm (cỏ)

48
New cards

Carrot (n)

Củ cà rốt

49
New cards

Carry (v)

Mang , vác , khuân chở

50
New cards

Case (n)

Vỏ , ngăn , túi , trường hợp , cảnh ngộ , hoàn cảnh , tình thế