Destination B1 unit 3

5.0(1)
studied byStudied by 29 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

beat ( v )

đánh bại thắng đối thủ

<p>đánh bại thắng đối thủ</p>
2
New cards

defeat ( n )

sự thất bại ( bại trận )

<p>sự thất bại ( bại trận )</p>
3
New cards

board game ( n phr)

cờ bàn

<p>cờ bàn</p>
4
New cards

captain ( n )

đội trưởng

<p>đội trưởng</p>
5
New cards

challenge ( n )

thử thách

<p>thử thách</p>
6
New cards

champion ( n )

quán quân ( nhà vô địch )

<p>quán quân ( nhà vô địch )</p>
7
New cards

cheat ( v )

lừa đảo ( gian lận )

<p>lừa đảo ( gian lận )</p>
8
New cards

classical music ( n )

nhạc cổ điển

<p>nhạc cổ điển</p>
9
New cards

club ( n )

câu lạc bộ

<p>câu lạc bộ</p>
10
New cards

coach ( n )

| huấn luyện viên

<p>| huấn luyện viên</p>
11
New cards

competition ( n )

cuộc thi

<p>cuộc thi</p>
12
New cards

concert ( n )

| buổi hòa nhạc

<p>| buổi hòa nhạc</p>
13
New cards

entertaining ( adj )

giải trí , thú vị

<p>giải trí , thú vị</p>
14
New cards

folk music ( n phr )

nhạc dân tộc

<p>nhạc dân tộc</p>
15
New cards

group ( n )

nhóm

<p>nhóm</p>
16
New cards

gym ( n )

phòng tập thể dục ( phòng gym )

<p>phòng tập thể dục ( phòng gym )</p>
17
New cards

have fun ( v phr )

chơi vui vẻ nhé

<p>chơi vui vẻ nhé</p>
18
New cards

interest ( v , n )

quan tâm , sự quan tâm

<p>quan tâm , sự quan tâm</p>
19
New cards

member ( n )

thành viên

<p>thành viên</p>
20
New cards

opponent ( n )

địch thủ , đối thủ

<p>địch thủ , đối thủ</p>
21
New cards

organise ( v )

tổ chức

<p>tổ chức</p>
22
New cards

pleasure ( n )

điều thú vị

<p>điều thú vị</p>
23
New cards

referee ( n )

trọng tải

<p>trọng tải</p>
24
New cards

rhythm ( n )

giai điệu

25
New cards

risk ( v , n )

mạo hiểm , sự rủi ro

<p>mạo hiểm , sự rủi ro</p>
26
New cards

score ( v , n )

ghi điểm , tỷ số

<p>ghi điểm , tỷ số</p>
27
New cards

support ( v , n )

hỗ trợ , sự giúp đỡ

<p>hỗ trợ , sự giúp đỡ</p>
28
New cards

team ( n )

đội nhóm

<p>đội nhóm</p>
29
New cards

train ( v )

| huấn luyện

<p>| huấn luyện</p>
30
New cards

video game ( n )

trò chơi video

<p>trò chơi video</p>
31
New cards

carry on (phr v)

tiếp tục

<p>tiếp tục</p>
32
New cards

eat out (phr v)

ăn ở ngoài ( hàng quán , nhà hàng ... ) .

<p>ăn ở ngoài ( hàng quán , nhà hàng ... ) .</p>
33
New cards

give up (phr v)

từ bỏ ( 1 việc gì đó thường xuyên làm )

34
New cards

join in (phr v)

tham gia

<p>tham gia</p>
35
New cards

send off (phr v)

trục xuất ( đuổi , tước quyền tham gia 1 cuộc thi )

<p>trục xuất ( đuổi , tước quyền tham gia 1 cuộc thi )</p>
36
New cards

take up (phr v)

bắt đầu ( 1 thói quen , 1 môn thể thao ... ) .

<p>bắt đầu ( 1 thói quen , 1 môn thể thao ... ) .</p>
37
New cards

turn down (phr v)

giảm ( âm lượng ) , từ chối

<p>giảm ( âm lượng ) , từ chối</p>
38
New cards

turn up (phr v)

tăng ( âm lượng )

39
New cards

for a long time

trong khoảng thời gian dài

<p>trong khoảng thời gian dài</p>
40
New cards

for fun

tiêu khiển ( cho vui )

<p>tiêu khiển ( cho vui )</p>
41
New cards

in the middle ( of )

| ở chính giữa

42
New cards

in time ( for )

vừa kịp ( lúc )

<p>vừa kịp ( lúc )</p>
43
New cards

on CD / DVD / video

trên băng đĩa ( CD / DVD / video )

<p>trên băng đĩa ( CD / DVD / video )</p>
44
New cards

on stage

lên sân khấu

<p>lên sân khấu</p>
45
New cards

act ( v )

diễn , hành động

<p>diễn , hành động</p>
46
New cards

( in ) active ( adj )

( không ) tích cực , chủ động

<p>( không ) tích cực , chủ động</p>
47
New cards

actor / actress ( n )

diễn viên nam / nữ

<p>diễn viên nam / nữ</p>
48
New cards

athlete ( n )

vận động viên ( điền kinh ... )

<p>vận động viên ( điền kinh ... )</p>
49
New cards

athletic ( adj )

| ( thuộc ) điền kinh

<p>| ( thuộc ) điền kinh</p>
50
New cards

athletics (n)

môn điền kinh

<p>môn điền kinh</p>
51
New cards

children ( n )

trẻ con ( số nhiều )

<p>trẻ con ( số nhiều )</p>
52
New cards

childhood ( n )

thời thơ ấu

<p>thời thơ ấu</p>
53
New cards

collection ( n )

bộ sưu tập

<p>bộ sưu tập</p>
54
New cards

collector ( n )

người sưu tập

<p>người sưu tập</p>
55
New cards

entertain ( v )

giải trí , tiêu khiển

<p>giải trí , tiêu khiển</p>
56
New cards

entertainment ( n )

sự giải trí

<p>sự giải trí</p>
57
New cards

heroic ( adj )

anh hùng , quả cảm

<p>anh hùng , quả cảm</p>
58
New cards

hero ( n )

anh hùng , nam chính

<p>anh hùng , nam chính</p>
59
New cards

heroine ( n )

nữ anh hùng

<p>nữ anh hùng</p>
60
New cards

musical ( adj )

thuộc âm nhạc

<p>thuộc âm nhạc</p>
61
New cards

musician ( n )

nhạc sỹ

<p>nhạc sỹ</p>
62
New cards

player ( n )

người chơi

<p>người chơi</p>
63
New cards

playful ( adj )

vui vẻ , khôi hài

<p>vui vẻ , khôi hài</p>
64
New cards

( n ) sailing

sự đi thuyền

<p>sự đi thuyền</p>
65
New cards

( n ) sailor

thủy thủ

<p>thủy thủ</p>
66
New cards

( n ) singer

ca sỹ

<p>ca sỹ</p>
67
New cards

bored with ( adj )

chán nản với ...

68
New cards

crazy about ( adj )

rất nhiệt tình hào hứng

<p>rất nhiệt tình hào hứng</p>
69
New cards

good at ( adj )

tài giỏi

<p>tài giỏi</p>
70
New cards

interested in ( adj )

quan tâm vì cảm thấy hứng thú

<p>quan tâm vì cảm thấy hứng thú</p>
71
New cards

keen on ( adj )

hăng hái , nhiệt tình

<p>hăng hái , nhiệt tình</p>
72
New cards

popular with ( adj )

phổ biến, nổi tiếng

<p>phổ biến, nổi tiếng</p>
73
New cards

feel like ( v )

cảm thấy thích , cảm thấy như là

<p>cảm thấy thích , cảm thấy như là</p>
74
New cards

listen to ( v )

lắng nghe

<p>lắng nghe</p>
75
New cards

take part in ( v )

tham gia

<p>tham gia</p>
76
New cards

a book ( by sb ) about ( n )

một cuốn sách ( của ai đó ... ) về ...

77
New cards

a fan of ( n )

một người hâm mộ của

<p>một người hâm mộ của</p>
78
New cards

a game against ( n )

trận game đối kháng với ai đó ....

<p>trận game đối kháng với ai đó ....</p>