Destination B1 unit 3

studied byStudied by 9 people
5.0(1)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

78 Terms

1

beat ( v )

đánh bại thắng đối thủ

<p>đánh bại thắng đối thủ</p>
New cards
2

defeat ( n )

sự thất bại ( bại trận )

<p>sự thất bại ( bại trận )</p>
New cards
3

board game ( n phr)

cờ bàn

<p>cờ bàn</p>
New cards
4

captain ( n )

đội trưởng

<p>đội trưởng</p>
New cards
5

challenge ( n )

thử thách

<p>thử thách</p>
New cards
6

champion ( n )

quán quân ( nhà vô địch )

<p>quán quân ( nhà vô địch )</p>
New cards
7

cheat ( v )

lừa đảo ( gian lận )

<p>lừa đảo ( gian lận )</p>
New cards
8

classical music ( n )

nhạc cổ điển

<p>nhạc cổ điển</p>
New cards
9

club ( n )

câu lạc bộ

<p>câu lạc bộ</p>
New cards
10

coach ( n )

| huấn luyện viên

<p>| huấn luyện viên</p>
New cards
11

competition ( n )

cuộc thi

<p>cuộc thi</p>
New cards
12

concert ( n )

| buổi hòa nhạc

<p>| buổi hòa nhạc</p>
New cards
13

entertaining ( adj )

giải trí , thú vị

<p>giải trí , thú vị</p>
New cards
14

folk music ( n phr )

nhạc dân tộc

<p>nhạc dân tộc</p>
New cards
15

group ( n )

nhóm

<p>nhóm</p>
New cards
16

gym ( n )

phòng tập thể dục ( phòng gym )

<p>phòng tập thể dục ( phòng gym )</p>
New cards
17

have fun ( v phr )

chơi vui vẻ nhé

<p>chơi vui vẻ nhé</p>
New cards
18

interest ( v , n )

quan tâm , sự quan tâm

<p>quan tâm , sự quan tâm</p>
New cards
19

member ( n )

thành viên

<p>thành viên</p>
New cards
20

opponent ( n )

địch thủ , đối thủ

<p>địch thủ , đối thủ</p>
New cards
21

organise ( v )

tổ chức

<p>tổ chức</p>
New cards
22

pleasure ( n )

điều thú vị

<p>điều thú vị</p>
New cards
23

referee ( n )

trọng tải

<p>trọng tải</p>
New cards
24

rhythm ( n )

giai điệu

New cards
25

risk ( v , n )

mạo hiểm , sự rủi ro

<p>mạo hiểm , sự rủi ro</p>
New cards
26

score ( v , n )

ghi điểm , tỷ số

<p>ghi điểm , tỷ số</p>
New cards
27

support ( v , n )

hỗ trợ , sự giúp đỡ

<p>hỗ trợ , sự giúp đỡ</p>
New cards
28

team ( n )

đội nhóm

<p>đội nhóm</p>
New cards
29

train ( v )

| huấn luyện

<p>| huấn luyện</p>
New cards
30

video game ( n )

trò chơi video

<p>trò chơi video</p>
New cards
31

carry on (phr v)

tiếp tục

<p>tiếp tục</p>
New cards
32

eat out (phr v)

ăn ở ngoài ( hàng quán , nhà hàng ... ) .

<p>ăn ở ngoài ( hàng quán , nhà hàng ... ) .</p>
New cards
33

give up (phr v)

từ bỏ ( 1 việc gì đó thường xuyên làm )

New cards
34

join in (phr v)

tham gia

<p>tham gia</p>
New cards
35

send off (phr v)

trục xuất ( đuổi , tước quyền tham gia 1 cuộc thi )

<p>trục xuất ( đuổi , tước quyền tham gia 1 cuộc thi )</p>
New cards
36

take up (phr v)

bắt đầu ( 1 thói quen , 1 môn thể thao ... ) .

<p>bắt đầu ( 1 thói quen , 1 môn thể thao ... ) .</p>
New cards
37

turn down (phr v)

giảm ( âm lượng ) , từ chối

<p>giảm ( âm lượng ) , từ chối</p>
New cards
38

turn up (phr v)

tăng ( âm lượng )

New cards
39

for a long time

trong khoảng thời gian dài

<p>trong khoảng thời gian dài</p>
New cards
40

for fun

tiêu khiển ( cho vui )

<p>tiêu khiển ( cho vui )</p>
New cards
41

in the middle ( of )

| ở chính giữa

New cards
42

in time ( for )

vừa kịp ( lúc )

<p>vừa kịp ( lúc )</p>
New cards
43

on CD / DVD / video

trên băng đĩa ( CD / DVD / video )

<p>trên băng đĩa ( CD / DVD / video )</p>
New cards
44

on stage

lên sân khấu

<p>lên sân khấu</p>
New cards
45

act ( v )

diễn , hành động

<p>diễn , hành động</p>
New cards
46

( in ) active ( adj )

( không ) tích cực , chủ động

<p>( không ) tích cực , chủ động</p>
New cards
47

actor / actress ( n )

diễn viên nam / nữ

<p>diễn viên nam / nữ</p>
New cards
48

athlete ( n )

vận động viên ( điền kinh ... )

<p>vận động viên ( điền kinh ... )</p>
New cards
49

athletic ( adj )

| ( thuộc ) điền kinh

<p>| ( thuộc ) điền kinh</p>
New cards
50

athletics (n)

môn điền kinh

<p>môn điền kinh</p>
New cards
51

children ( n )

trẻ con ( số nhiều )

<p>trẻ con ( số nhiều )</p>
New cards
52

childhood ( n )

thời thơ ấu

<p>thời thơ ấu</p>
New cards
53

collection ( n )

bộ sưu tập

<p>bộ sưu tập</p>
New cards
54

collector ( n )

người sưu tập

<p>người sưu tập</p>
New cards
55

entertain ( v )

giải trí , tiêu khiển

<p>giải trí , tiêu khiển</p>
New cards
56

entertainment ( n )

sự giải trí

<p>sự giải trí</p>
New cards
57

heroic ( adj )

anh hùng , quả cảm

<p>anh hùng , quả cảm</p>
New cards
58

hero ( n )

anh hùng , nam chính

<p>anh hùng , nam chính</p>
New cards
59

heroine ( n )

nữ anh hùng

<p>nữ anh hùng</p>
New cards
60

musical ( adj )

thuộc âm nhạc

<p>thuộc âm nhạc</p>
New cards
61

musician ( n )

nhạc sỹ

<p>nhạc sỹ</p>
New cards
62

player ( n )

người chơi

<p>người chơi</p>
New cards
63

playful ( adj )

vui vẻ , khôi hài

<p>vui vẻ , khôi hài</p>
New cards
64

( n ) sailing

sự đi thuyền

<p>sự đi thuyền</p>
New cards
65

( n ) sailor

thủy thủ

<p>thủy thủ</p>
New cards
66

( n ) singer

ca sỹ

<p>ca sỹ</p>
New cards
67

bored with ( adj )

chán nản với ...

New cards
68

crazy about ( adj )

rất nhiệt tình hào hứng

<p>rất nhiệt tình hào hứng</p>
New cards
69

good at ( adj )

tài giỏi

<p>tài giỏi</p>
New cards
70

interested in ( adj )

quan tâm vì cảm thấy hứng thú

<p>quan tâm vì cảm thấy hứng thú</p>
New cards
71

keen on ( adj )

hăng hái , nhiệt tình

<p>hăng hái , nhiệt tình</p>
New cards
72

popular with ( adj )

phổ biến, nổi tiếng

<p>phổ biến, nổi tiếng</p>
New cards
73

feel like ( v )

cảm thấy thích , cảm thấy như là

<p>cảm thấy thích , cảm thấy như là</p>
New cards
74

listen to ( v )

lắng nghe

<p>lắng nghe</p>
New cards
75

take part in ( v )

tham gia

<p>tham gia</p>
New cards
76

a book ( by sb ) about ( n )

một cuốn sách ( của ai đó ... ) về ...

New cards
77

a fan of ( n )

một người hâm mộ của

<p>một người hâm mộ của</p>
New cards
78

a game against ( n )

trận game đối kháng với ai đó ....

<p>trận game đối kháng với ai đó ....</p>
New cards
robot