1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
e Ansage,-n
thông báo
sich richten nach D, richtete, hat gerichtet
tuân theo, dựa theo, phụ thuộc vào
bewerben, bewarb, beworben
áp dụng
e Veranstaltung,-en
sự kiện
e Theateraufführung,-en
buổi biểu diễn
aufführen, führte auf, hat aufgeführt
biểu diễn
ausverkauft
sold out
anlegen, legte an, hat angelegt
đầu tư
s Kreuzfahrtschiff,-e
tàu du lịch
r Kunstgegenstand,-´´é
đồ vật nghệ thuật
stammen, stammte, hat gestammt
có nguồn gốc từ
lachen, lachte, gelacht
cười haha
unterstützen, unterstütze, hat unterstützt
hỗ trợ
e Eigenschaft,-en
phẩm chất
vernünftig
có kế hoạch, kỷ luật
großzügig
hào phóng
fair
công bằng
intelligent
thông minh
frech
láo
sparzam
tiết kiệm
realistisch
thực tế
aufmerksam
tinh tế
mutig
mạo hiểm
nervös
mạo hiểm
kritish
soi mói
treu
chung thuỷ
ernst
nghiêm túc, nghiê trọng, nghiêm khắc
ordentlich
ngắn nắp
streng
thẳng thắn
e Großzügigkeit, nur Sg
sự hào phóng
e Vernunft, nur Sg
sự có kế hoạch
e Gerechtigkeit, nur Sg
sự công bằng, công lý
e Freichheit, nur Sg
sự hỗn xược
e Kreativität, nur Sg
sự sáng tạo
e Sparzamkeit, nur Sg
sự tiết kiệm
e Aufmerksamkeit,-en
sự chu đáo, sự chú ý
r Mut, nur Sg
sự dũng cảm
e Nervosität, nur Sg
sự lo lắng
e Kritik,-en
sự phê phán
e Treue, nur Sg
lòng trung thành
e Ordnung,-en
sự ngăn nắp, sự xắp xếp
e Strenge, nur Sg
sự thẳng thắn