1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aggressive
hung hăng
commit
giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác, cam kết
conservative
bảo thủ, thận trọng
fund
quỹ
invest
đầu tư
portfolio
danh mục đầu tư
pull out
rút khỏi, rút lui
wise
khôn ngoan
give up
từ bỏ
joint
chung, cùng
owe
nợ
preparation
sự chuẩn bị
spouse
vợ chồng
withhold
kìm lại, giữ lại, giấu