1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bring it home to sb
giúp ai đó nhận ra điều gì
be instrumental in sth
đóng vai trò, yếu tố quan trọng trong
get the wrong end of the stick
hiểu sai vấn đề
have bearing on sth
có sự liên quan, kết nối với
under the thumb of sb
bị kiểm soát bởi ai đó
on a knife-edge
trong tình thế nguy hiểm
be ripped off
bị lừa (tiền)
has a flair for sth
có tài năng thiên bẩm
queue up
xếp hàng
grativate towards sb
hướng về, bị thu hút bởi ai
disburse
giải ngân, xuất quỹ
benefactor
nhà viện trợ
radiate energy
tỏa ra năng lượng
aid=financial support=amount of monetary allocations=fiscal endowment
nguồn hỗ trợ tài chính
augmentation=increase
sự gia tăng (progressive augmentation: sự tăng liên tục)
commence=start=begin
bắt đầu ( dùng trong task 1)
biennium
2 năm liên tiếp
triennium
3 năm liên tiếp
quadrennium
4 năm liên tiếp
quinquennium
5 năm liên tiếp
sexennium
6 năm liên tiếp
septennium
7 năm liên tiếp