1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
liter
lít
mention
kể ra, nói đến, đề cập
consist of
được cấu tạo từ ( các bộ phận, thành phần)
blood
máu, huyết
reveal
bộc lộ, tiết lộ, để lộ ra ( điều bí mật); phát hiện, khám phá ( vật bị giấu…)
nutrient
chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng
cell
tế bào
organ
cơ quan, bộ phận
take grip
nắm bắt
pretty much
= almost ( hầu như, gần như)
calculate
tính, tính toán
scientific
(thuộc) khoa học, có tính khoa học; có kỹ thuật
evidence
bằng chứng
base on
dựa vào
ballpark figure
Một số liệu dựa trên sự tính toán xấp xỉ (và không chắc chắn)
approximately
khoảng chừng, độ chừng
balance
sự cân bằng, sự thăng bằng
sweat
mồ hôi, hơi ẩm
dehydrate
khử nước
symptom
triệu chứng, dấu hiệu
illness
sự đau ốm; căn bênh, chứng bệnh, thời kỳ đau ốm
weak
yếu, thiếu sức khỏe
dry mouth
khô miệng
presence
bộ dạng, vóc dáng
acceptably
chấp nhận
accurate
đúng đắn, chính xác
ill
không được khỏe về thể xác và tinh thần; ốm; đau yếu