Thẻ ghi nhớ: Mimikara Oboeru N3 Goi (221 - 298) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

SỨC

Đồ trang trí

飾り

かざり

<p>飾り</p><p>かざり</p>
2
New cards

DU

Trò chơi

遊び

あそび

<p>遊び</p><p>あそび</p>
3
New cards

TẬP

Buổi tập trung

集まり

あつまり

<p>集まり</p><p>あつまり</p>
4
New cards

GIÁO

Lời dạy bảo

教え

おしえ

5
New cards

DŨNG

Điệu nhảy

踊り

おどり

<p>踊り</p><p>おどり</p>
6
New cards

Ý nghĩ, cảm nhận

思い

おもい

<p>思い</p><p>おもい</p>
7
New cards

KHẢO

Suy nghĩ, ý tưởng

考え

かんがえ

<p>考え</p><p>かんがえ</p>
8
New cards

PHIẾN PHÓ

Dọn dẹp

片付け

かたづけ

<p>片付け</p><p>かたづけ</p>
9
New cards

THỦ TRUYỀN

Sự giúp đỡ

手伝い

てつだい

<p>手伝い</p><p>てつだい</p>
10
New cards

ĐỘNG

Chức năng, hoạt động

働き

はたらき

<p>働き</p><p>はたらき</p>
11
New cards

QUYẾT

Quy định

決まり

きまり

<p>決まり</p><p>きまり</p>
12
New cards

TAO

Ồn ào

騒ぎ

さわぎ

<p>騒ぎ</p><p>さわぎ</p>
13
New cards

TRI

Thông báo

知らせ

しらせ

<p>知らせ</p><p>しらせ</p>
14
New cards

LẠI

Lời nhờ cậy, yêu cầu

頼み

たのみ

15
New cards

Sự mệt mỏi

疲れ

つかれ

<p>疲れ</p><p>つかれ</p>
16
New cards

VI

Khác, khác biệt

違い

ちがい

<p>違い</p><p>ちがい</p>
17
New cards

THỦY

Phần đầu

始め

はじめ

18
New cards

TỤC

Tiếp tục, tiếp diễn

続き

つづき

19
New cards

MỘ

Cuối năm, cuối ngày,...

暮れ

くれ

20
New cards

HÀNH

Đi, hướng đến

行き

21
New cards

QUY

Trở về

帰り

22
New cards

CỨU

Gấp, khẩn cấp

急ぎ

いそぎ

23
New cards

TRÌ

Muộn

遅れ

おくれ

24
New cards

THẢI

Cho vay

貸し

かし

25
New cards

Vay mượn

借り

かり

26
New cards

THẮNG

Việc thắng cuộc

勝ち

かち

<p>勝ち</p><p>かち</p>
27
New cards

PHỤ

Việc thua cuộc

負け

まけ

<p>負け</p><p>まけ</p>
28
New cards

NGHÊNH

Đón

迎え

むかえ

<p>迎え</p><p>むかえ</p>
29
New cards

THỦY

Bắt đầu

始まり

はじまり

30
New cards

CHUNG

Kết thúc

終わり

おわり

31
New cards

LỆ

Quay lại

戻り

もどり

32
New cards

BIỆT

Chia tay, chia ly

別れ

わかれ

<p>別れ</p><p>わかれ</p>
33
New cards

HỈ

Niềm vui mừng

喜び

よろこび

<p>喜び</p><p>よろこび</p>
34
New cards

LẠC

Niềm vui

楽しみ

たのしみ

35
New cards

TIẾU

Trận cười, cười

笑い

わらい

<p>笑い</p><p>わらい</p>
36
New cards

KINH

Bất ngờ

驚き

おどろき

<p>驚き</p><p>おどろき</p>
37
New cards

NỘ

Sự tức giận

怒り

いかり

<p>怒り</p><p>いかり</p>
38
New cards

BI

Nỗi buồn, nỗi đau

悲しみ

かなしみ

<p>悲しみ</p><p>かなしみ</p>
39
New cards

HẠNH

Hạnh phúc

幸せな

しあわせな

<p>幸せな</p><p>しあわせな</p>
40
New cards

ĐẮC Ý

Tâm đắc, đắc ý

得意な

とくいな

41
New cards

KHỔ THỦ

Yếu, kém

苦手な

にがてな

42
New cards

NHIỆT TÂM

Nhiệt tình

熱心な

ねっしんな

43
New cards

MỘNG TRUNG

Say sưa, miệt mài, chìm đắm

夢中な

むちゅうな

44
New cards

THOÁI KHUẤT

Chán chường, mệt mỏi

退屈な

たいくつな

<p>退屈な</p><p>たいくつな</p>
45
New cards

KIỆN KHANG

Khoẻ mạnh

健康な

けんこうな

<p>健康な</p><p>けんこうな</p>
46
New cards

KHỔ

Gian khổ, khó khăn

苦しい

くるしい

47
New cards

BÌNH KHÍ

Bình tĩnh, dửng dưng

平気な

へいきな

48
New cards

HỐI

Đáng tiếc, đáng ân hận

悔しい

くやしい

49
New cards

DƯƠNG

Ngứa

痒い

かゆい

<p>痒い</p><p>かゆい</p>
50
New cards

ĐẠI NHÂN

Hiền, ngoan ngoãn

大人しい

おとなしい

<p>大人しい</p><p>おとなしい</p>
51
New cards

NGÃ MẠN CƯỜNG

Kiên trì, nhẫn nại

我慢強い

がまんづよい

52
New cards

CHÍNH TRỰC

Chính trực, thẳng thắn

正直な

しょうじきな

53
New cards

Keo kiệt

けちな

<p>けちな</p>
54
New cards

Cứng đầu, ích kỷ

わがままな

<p>わがままな</p>
55
New cards

TÍCH CỰC ĐÍCH

Tích cực

積極的な

せっきょくてきな

56
New cards

TIÊU CỰC ĐÍCH

Tiêu cực

消極的な

しょうきょくてきな

57
New cards

MÃN TÚC

Hài lòng, thoả mãn

満足な

まんぞくな

<p>満足な</p><p>まんぞくな</p>
58
New cards

BẤT MÃN

Bất mãn, không đồng tình

不満な

ふまんな

<p>不満な</p><p>ふまんな</p>
59
New cards

BẤT AN

不安な

ふあんな

<p>不安な</p><p>ふあんな</p>
60
New cards

ĐẠI BIẾN

Vất vả

大変な

たいへんな

61
New cards

VÔ LÝ

Quá sức, quá khả năng

無理な

むりな

62
New cards

BẤT CHÚ Ý

Bất cẩn, không chú ý

不注意な

ふちゅういな

63
New cards

LẠC

Thoải mái, dể chịu

楽な

らくな

64
New cards

DIỆN ĐẢO

Phiền phức, quấy rầy

面倒な

めんどうな

65
New cards

THẤT LỄ

Bất lịch sự

失礼な

しつれいな

66
New cards

ĐƯƠNG NHIÊN

Đương nhiên

当然な

とうぜんな

67
New cards

Ý NGOẠI

Bất ngờ, ngoài ý muốn

意外な

いがいな

68
New cards

KẾT CẤU

Ổn, không sao, tương đối

結構な

けっこうな

69
New cards

PHÁI THỦ

Lòe loẹt, màu mè

派手な

はでな

<p>派手な</p><p>はでな</p>
70
New cards

ĐỊA VỊ

Giản dị

地味な

じみな

<p>地味な</p><p>じみな</p>
71
New cards

Phong cách, hợp thời trang

おしゃれな

<p>おしゃれな</p>
72
New cards

BIẾN

Kỳ lạ, không bình thường

変な

へんな

<p>変な</p><p>へんな</p>
73
New cards

BẤT TƯ NGHỊ

Bí ẩn, kì thú

不思議な

ふしぎな

<p>不思議な</p><p>ふしぎな</p>
74
New cards

Tốt hơn, phù hợp hơn

ましな

75
New cards

VÔ ĐÀ

Vô ích, lãng phí

無駄な

むだな

76
New cards

TỰ DO

Tự do

自由な

じゆうな

<p>自由な</p><p>じゆうな</p>
77
New cards

BẤT TỰ DO

Không tự do, khuyết tật

不自由な

ふじゆうな

<p>不自由な</p><p>ふじゆうな</p>
78
New cards

Ghen tị

うらやましい

<p>うらやましい</p>