Từ vựng Minna Bài 7

studied byStudied by 3 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

きります

1 / 46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

47 Terms

1

きります

Cắt

<p>Cắt</p>
New cards
2

おくります

Gửi

<p>Gửi</p>
New cards
3

あげます

Cho, tặng

<p>Cho, tặng</p>
New cards
4

もらいます

Nhận

<p>Nhận</p>
New cards
5

かします

Cho mượn

<p>Cho mượn</p>
New cards
6

かります

Mượn

<p>Mượn</p>
New cards
7

おしえます

Dạy

<p>Dạy</p>
New cards
8

ならいます

Học

<p>Học</p>
New cards
9

かけます

Gọi

<p>Gọi</p>
New cards
10

でんわをかけます

Gọi điện thoại

<p>Gọi điện thoại</p>
New cards
11

Tay

<p>Tay</p>
New cards
12

はし

Đũa

<p>Đũa</p>
New cards
13

スプーン

Thìa

<p>Thìa</p>
New cards
14

ナイフ

Dao

<p>Dao</p>
New cards
15

フォーク

Dĩa, nĩa

<p>Dĩa, nĩa</p>
New cards
16

はさみ

Kéo

<p>Kéo</p>
New cards
17

パソコン

Máy vi tính

New cards
18

ケータイ

Điện thoại di động

<p>Điện thoại di động</p>
New cards
19

メール

Thư điện tử

<p>Thư điện tử</p>
New cards
20

ねんがじょう

Thiệp mừng năm mới

<p>Thiệp mừng năm mới</p>
New cards
21

パンチ

Cái đục lỗ

<p>Cái đục lỗ</p>
New cards
22

ホッチキス

Cái dập ghim

<p>Cái dập ghim</p>
New cards
23

セロテープ

Băng dính

<p>Băng dính</p>
New cards
24

けしゴム

Cục gôm

<p>Cục gôm</p>
New cards
25

かみ

Giấy

<p>Giấy</p>
New cards
26

はな

Hoa

<p>Hoa</p>
New cards
27

シャツ

Áo sơ mi

<p>Áo sơ mi</p>
New cards
28

プレゼント

Quà tặng

<p>Quà tặng</p>
New cards
29

にもつ

Hành lý, bưu phẩm

<p>Hành lý, bưu phẩm</p>
New cards
30

おかね

Tiền

<p>Tiền</p>
New cards
31

きっぷ

Phù Vé

<p>Phù Vé</p>
New cards
32

クリスマス

Giáng sinh

<p>Giáng sinh</p>
New cards
33

ちち

Bố của mình

<p>Bố của mình</p>
New cards
34

はは

Mẹ của mình

<p>Mẹ của mình</p>
New cards
35

おとうさん

Cha người khác

<p>Cha người khác</p>
New cards
36

おかあさん

Mẹ người khác

<p>Mẹ người khác</p>
New cards
37

もう

Đã, rồi

<p>Đã, rồi</p>
New cards
38

まだ

Chưa

<p>Chưa</p>
New cards
39

これから

Từ bây giờ,sau đây

<p>Từ bây giờ,sau đây</p>
New cards
40

すてきですね。

Hay nhỉ/ đẹp nhỉ

<p>Hay nhỉ/ đẹp nhỉ</p>
New cards
41

ごめんください。

Xin lỗi, có ai ở nhà không ạ ?

<p>Xin lỗi, có ai ở nhà không ạ ?</p>
New cards
42

いらっしゃい。

Hoan nghênh anh chị đến chơi

<p>Hoan nghênh anh chị đến chơi</p>
New cards
43

どうぞ おあがり ください。

Mời anh/ chị vào

<p>Mời anh/ chị vào</p>
New cards
44

しつれいします。

Tôi xin phép vào (phòng, nhà)

<p>Tôi xin phép vào (phòng, nhà)</p>
New cards
45

(~は)いかがですか。

Anh/ chị dùng ... có được không? (khi mời)

<p>Anh/ chị dùng ... có được không? (khi mời)</p>
New cards
46

いただきます。

Nói trước khi dùng bữa

<p>Nói trước khi dùng bữa</p>
New cards
47

ごちそうさまでした。

Nói khi dùng xong bữa

<p>Nói khi dùng xong bữa</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 3087 people
... ago
4.3(15)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (170)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (324)
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (125)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 234 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (64)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (56)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (188)
studied byStudied by 38 people
... ago
4.0(1)
robot