1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
きります
Cắt

おくります
Gửi

あげます
Cho, tặng

もらいます
Nhận

かします
Cho mượn

かります
Mượn

おしえます
Dạy

ならいます
Học

かけます
Gọi

でんわをかけます
Gọi điện thoại

て
Tay

はし
Đũa

スプーン
Thìa

ナイフ
Dao

フォーク
Dĩa, nĩa

はさみ
Kéo

パソコン
Máy vi tính
ケータイ
Điện thoại di động

メール
Thư điện tử

ねんがじょう
Thiệp mừng năm mới

パンチ
Cái đục lỗ

ホッチキス
Cái dập ghim

セロテープ
Băng dính

けしゴム
Cục gôm

かみ
Giấy

はな
Hoa

シャツ
Áo sơ mi

プレゼント
Quà tặng

にもつ
Hành lý, bưu phẩm

おかね
Tiền

きっぷ
Phù Vé

クリスマス
Giáng sinh

ちち
Bố của mình

はは
Mẹ của mình

おとうさん
Cha người khác

おかあさん
Mẹ người khác

もう
Đã, rồi

まだ
Chưa

これから
Từ bây giờ,sau đây

すてきですね。
Hay nhỉ/ đẹp nhỉ

ごめんください。
Xin lỗi, có ai ở nhà không ạ ?

いらっしゃい。
Hoan nghênh anh chị đến chơi

どうぞ おあがり ください。
Mời anh/ chị vào

しつれいします。
Tôi xin phép vào (phòng, nhà)

(~は)いかがですか。
Anh/ chị dùng ... có được không? (khi mời)

いただきます。
Nói trước khi dùng bữa

ごちそうさまでした。
Nói khi dùng xong bữa
