Từ vựng Minna Bài 7

5.0(1)
studied byStudied by 5 people
5.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

きります

Cắt

<p>Cắt</p>
2
New cards

おくります

Gửi

<p>Gửi</p>
3
New cards

あげます

Cho, tặng

<p>Cho, tặng</p>
4
New cards

もらいます

Nhận

<p>Nhận</p>
5
New cards

かします

Cho mượn

<p>Cho mượn</p>
6
New cards

かります

Mượn

<p>Mượn</p>
7
New cards

おしえます

Dạy

<p>Dạy</p>
8
New cards

ならいます

Học

<p>Học</p>
9
New cards

かけます

Gọi

<p>Gọi</p>
10
New cards

でんわをかけます

Gọi điện thoại

<p>Gọi điện thoại</p>
11
New cards

Tay

<p>Tay</p>
12
New cards

はし

Đũa

<p>Đũa</p>
13
New cards

スプーン

Thìa

<p>Thìa</p>
14
New cards

ナイフ

Dao

<p>Dao</p>
15
New cards

フォーク

Dĩa, nĩa

<p>Dĩa, nĩa</p>
16
New cards

はさみ

Kéo

<p>Kéo</p>
17
New cards

パソコン

Máy vi tính

18
New cards

ケータイ

Điện thoại di động

<p>Điện thoại di động</p>
19
New cards

メール

Thư điện tử

<p>Thư điện tử</p>
20
New cards

ねんがじょう

Thiệp mừng năm mới

<p>Thiệp mừng năm mới</p>
21
New cards

パンチ

Cái đục lỗ

<p>Cái đục lỗ</p>
22
New cards

ホッチキス

Cái dập ghim

<p>Cái dập ghim</p>
23
New cards

セロテープ

Băng dính

<p>Băng dính</p>
24
New cards

けしゴム

Cục gôm

<p>Cục gôm</p>
25
New cards

かみ

Giấy

<p>Giấy</p>
26
New cards

はな

Hoa

<p>Hoa</p>
27
New cards

シャツ

Áo sơ mi

<p>Áo sơ mi</p>
28
New cards

プレゼント

Quà tặng

<p>Quà tặng</p>
29
New cards

にもつ

Hành lý, bưu phẩm

<p>Hành lý, bưu phẩm</p>
30
New cards

おかね

Tiền

<p>Tiền</p>
31
New cards

きっぷ

Phù Vé

<p>Phù Vé</p>
32
New cards

クリスマス

Giáng sinh

<p>Giáng sinh</p>
33
New cards

ちち

Bố của mình

<p>Bố của mình</p>
34
New cards

はは

Mẹ của mình

<p>Mẹ của mình</p>
35
New cards

おとうさん

Cha người khác

<p>Cha người khác</p>
36
New cards

おかあさん

Mẹ người khác

<p>Mẹ người khác</p>
37
New cards

もう

Đã, rồi

<p>Đã, rồi</p>
38
New cards

まだ

Chưa

<p>Chưa</p>
39
New cards

これから

Từ bây giờ,sau đây

<p>Từ bây giờ,sau đây</p>
40
New cards

すてきですね。

Hay nhỉ/ đẹp nhỉ

<p>Hay nhỉ/ đẹp nhỉ</p>
41
New cards

ごめんください。

Xin lỗi, có ai ở nhà không ạ ?

<p>Xin lỗi, có ai ở nhà không ạ ?</p>
42
New cards

いらっしゃい。

Hoan nghênh anh chị đến chơi

<p>Hoan nghênh anh chị đến chơi</p>
43
New cards

どうぞ おあがり ください。

Mời anh/ chị vào

<p>Mời anh/ chị vào</p>
44
New cards

しつれいします。

Tôi xin phép vào (phòng, nhà)

<p>Tôi xin phép vào (phòng, nhà)</p>
45
New cards

(~は)いかがですか。

Anh/ chị dùng ... có được không? (khi mời)

<p>Anh/ chị dùng ... có được không? (khi mời)</p>
46
New cards

いただきます。

Nói trước khi dùng bữa

<p>Nói trước khi dùng bữa</p>
47
New cards

ごちそうさまでした。

Nói khi dùng xong bữa

<p>Nói khi dùng xong bữa</p>