1/49
12 Anh 3
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Quarrel (n)
/ˈkwɔːr.əl/
Argument, talk back = cãi cọ
Devote something to something/someone
/dɪˈvoʊt/ (v)
Cống hiến
In spite of + Noun/Ving
Although + S V
Mummify something (v)
/ˈmʌm.ə.faɪ/
Ướp (xác)
Sabbatical leave
/səˈbæt̬.ɪ.kəl/ /liːv/
Kỳ nghỉ dài hạn với mục đích nghỉ ngơi và phát triển bản thân
Because + S V
Since = As
Priority (n)
/praɪˈɔːr.ə.t̬i/
Sự ưu tiên
Fatigue
/fəˈtiːɡ/
Extreme tiredness = Sự nhàm chán
Find somebody/something + Adj
Thấy ai, cái gì như nào
Struggle to V
/ˈstrʌɡ.əl/ (v)
Vật lộn, đấu tranh, gặp khó khăn
But for + Noun/Ving
Nếu không vì, nếu không nhờ
Advancement (n)
/ədˈvæns.mənt/
Development ~ Improvement ~ Upgradation (Sử dụng từ phù hợp với ngữ cảnh)
Accessible (a)
/əkˈses.ə.bəl/
Có thể tiếp cận, tới được
Dễ bị ảnh hưởng
Dễ gần (người)
Interactive (a)
/ˌɪn.t̬ɚˈræk.tɪv/
(Có thể) tương tác
Educator (n)
/ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɚ/
Học giả, nhà giáo dục
Remain + Adj
/rɪˈmeɪn/
Duy trì/vẫn …
Evolve (v)
/ɪˈvɑːlv/
Tiến hoá
Facilitator (n)
/fəˈsɪl.ə.teɪ.t̬ɚ/
Người điều phối, hỗ trợ
Orchard (n)
/ˈɔːr.tʃɚd/
Vườn hoa quả
Extreme heat (n)
Cái nóng gay gắt
Vine (n)
/vaɪn/
Cây leo, cây nho
Vines (n)
/vaɪns/
Vườn nho (vườn cây leo)
Have something on hand
Có sẵn cái gì